10-THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03-01-2022 ĐẾN 07-01-2023
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/01/2022 - 07/01/2023 | |||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | |
Tiết 2 | GDĐP | TD | Địa | Lý | CN | Lý | Sinh | TD | Sử | Toán | |
H | Hường | Quy | Minh | Ngát | Yến CN | Hiền L | Tươi S | Thọ | Thành | H Loan | |
a | Tiết 3 | TD | Địa | CN | Toán | GDKT-PL | HĐTN,HN | QP | Anh | Sinh | Hóa |
i | Quy | Hằng Đ | Nhàn | N Loan | Hà | Chi | T Kiên | Hương | Khang | Thủy h | |
Tiết 4 | GDKT-PL | CN | Anh | Văn | Văn | Hóa | Hóa | Lý | QP | Anh | |
Hà | Nhàn | Thanh | Thi | Dương | Chi | Thủy h | Hiền L | T Kiên | Thủy A | ||
Tiết 5 | Văn | Anh | Địa | Toán | Sinh | Hóa | CN | ||||
Hường | Thủy A | Minh | N Loan | Tươi S | Thủy h | Nhàn | |||||
T | Tiết 1 | Anh | Văn | Văn | CN | Sử | CN | GDĐP | Hóa | Hóa | TD |
h | Thủy A | Dương | Dung | Nhàn | Thành | Huyền | Hường | Linh H | Thủy h | Thọ | |
ứ | Tiết 2 | Địa | TD | Lý | Địa | Toán | Sử | Tin | Anh | GDĐP | |
Minh | Thọ | Ngát | Hằng Đ | Tú | Cúc | Nguyệt | Hương | Hường | |||
B | Tiết 3 | Tin | CN | GDĐP | Anh | QP | TD | Hóa | Anh | Toán | Sử |
a | Nguyệt | Nhàn | Dung | Hạnh | Chinh | Thọ | Thủy h | Hương | Linh T | Cúc | |
Tiết 4 | QP | Toán | CN | Sử | GDĐP | Văn | Văn | TD | Lý | Lý | |
Chinh | Linh T | Nhàn | Thành | Dương | Dung | Hường | Thọ | Thiết | Giang L | ||
Tiết 5 | CN | Anh | Lý | Địa | Văn | Lý | Hóa | ||||
Nhàn | Thủy A | Giang L | Minh | Dương | Thiết | Thủy h | |||||
T | Tiết 1 | Văn | Tin | Toán | Anh | Văn | Sinh | TD | GDĐP | Sinh | Toán |
h | Hường | Nguyệt | Ngọc | Hạnh | Dương | Q Anh | Thọ | Thi | Khang | H Loan | |
ứ | Tiết 2 | Sử | HĐTN,HN | QP | Anh | Anh | Hóa | TD | Sinh | ||
Cúc | Quy | Chinh | Hạnh | Thủy a | Linh H | Thọ | Khang | ||||
T | Tiết 3 | Toán | Văn | TD | Văn | GDKT-PL | Anh | Toán | Lý | Anh | Anh |
ư | Linh T | Dương | Thọ | Thi | Hà | Thủy a | N Loan | Hiền L | Hương | Thủy A | |
Tiết 4 | GDKT-PL | Lý | Toán | TD | Sinh | Tin | GDĐP | ||||
Hà | Giang L | H Loan | Thọ | Tươi S | Nguyệt | Hường | |||||
Tiết 5 | GDĐP | GDĐP | GDKT-PL | Toán | Toán | CN | Lý | Sử | GDĐP | Lý | |
Hường | Dương | Yến CD | N Loan | H Loan | Huyền | Hiền L | Cúc | Thi | Giang L | ||
T | Tiết 1 | Sử | Sử | Lý | GDKT-PL | Toán | Sinh | TD | Tin | Hóa | Anh |
h | Cúc | Thành | Giang L | Yến CD | H Loan | Q Anh | Thọ | Nguyệt | Thủy h | Thủy A | |
Tiết 2 | Anh | Địa | GDĐP | HĐTN,HN | Toán | Hóa | Lý | Toán | TD | ||
N | Thủy A | Hằng Đ | Dung | Ngát | Tú | Thủy h | Hiền L | Linh T | Thọ | ||
ă | Tiết 3 | TD | Văn | Sử | Lý | TD | Toán | Lý | Hóa | Tin | Lý |
m | Quy | Dương | Cúc | Ngát | Thọ | Tú | Hiền L | Linh H | Nguyệt | Giang L | |
Tiết 4 | Toán | TD | Văn | TD | HĐTN,HN | Lý | Anh | HĐTN,HN | Tin | Hóa | |
Linh T | Quy | Dung | Thọ | Yến CN | Hiền L | Thủy a | Tú | Nguyệt | Thủy h | ||
Tiết 5 | Anh | GDĐP | CN | Anh | HĐTN,HN | Anh | QP | ||||
Thủy A | Thi | Yến CN | Thủy a | Hiền L | Hương | T Kiên | |||||
T | Tiết 1 | Văn | GDKT-PL | Toán | GDKT-PL | GDĐP | GDĐP | Lý | Tin | Toán | CN |
h | Hường | Hà | Ngọc | Yến CD | Dương | Dung | Hiền L | Nguyệt | Linh T | Nhàn | |
Tiết 2 | Toán | Toán | Địa | Toán | Anh | Anh | GDĐP | QP | |||
S | Linh T | N Loan | Hằng Đ | Tú | Thủy a | Hương | Thi | T Kiên | |||
á | Tiết 3 | Tin | QP | Địa | Văn | Anh | Anh | GDĐP | QP | Lý | Văn |
u | Nguyệt | Chinh | Minh | Thi | Hạnh | Thủy a | Hường | T Kiên | Thiết | Dương | |
Tiết 4 | Anh | Sử | QP | Anh | Lý | Văn | Tin | TD | Văn | ||
Thủy A | Thành | Chinh | Hạnh | Giang L | Dung | Nguyệt | Thọ | Thi | |||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | ||
T | Tiết 1 | CN | Tin | Văn | GDĐP | Lý | QP | Toán | TD | Toán | Văn |
h | Nhàn | Nguyệt | Dung | Thi | Giang L | Chinh | N Loan | Thọ | Linh T | Dương | |
Tiết 2 | GDKT-PL | GDĐP | GDKT-PL | TD | Lý | Sử | Văn | Văn | HĐTN,HN | HĐTN,HN | |
B | Hà | Dương | Yến CD | Thọ | Giang L | Cúc | Hường | Thi | Khang | Nhàn | |
ả | Tiết 3 | HĐTN,HN | Toán | Anh | Toán | TD | Hóa | Sinh | Tin | CN | |
y | Hường | Linh T | Thanh | N Loan | Thọ | Chi | Tươi S | Nguyệt | Nhàn | ||
Tiết 4 | Địa | HĐTN,HN | CN | Anh | GDĐP | Tin | GDĐP | TD | Sinh | ||
Minh | Thanh | Nhàn | Hạnh | Dung | Nguyệt | Thi | Thọ | Khang | |||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/01/2022 - 07/01/2023 | |||||||||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | |
Tiết 2 | Văn | Anh | Anh | Lý | Sinh | Lý | Anh | Toán | GDCD | Anh | |
H | Dương | Thời | Thanh | Thiết | Q Anh | Hạt | Huệ | Nga | Hà | Thủy a | |
a | Tiết 3 | Địa | TD | Toán | Toán | Văn | Anh | Lý | TD | Văn | |
i | Minh | Thịnh | Nga | B Hải | Lương | Huệ | Hiền L | V Kiên | Hường | ||
Tiết 4 | TD | Lý | Hóa | Địa | Toán | Sử | Tin | Hóa | |||
Châm | Đức | Hùng | Hằng Đ | B Hải | Thành | Lan | Tươi H | ||||
Tiết 5 | Lý | Toán | GDCD | Anh | Tin | CN | Toán | Hóa | Văn | Lý | |
Đức | B Hải | Hà | Thời | Lan | Huyền | Nga | Tươi H | Lương | Hạt | ||
T | Tiết 1 | Sinh | Anh | Toán | QP | Toán | Anh | Văn | Toán | Văn | Tin |
h | Phương | Thời | Thủy T | Chinh | B Hải | Hạnh | V Anh | Nga | Lương | Nguyệt | |
ứ | Tiết 2 | Lý | Sinh | Văn | Lý | Hóa | TD | QP | Toán | ||
Đức | Phương | Giang V | Hạt | Chi | Thịnh | Chinh | Nguyện | ||||
B | Tiết 3 | CN | Toán | Lý | Văn | Địa | Toán | Địa | CN | Toán | |
a | Yến CN | B Hải | Thiết | Lương | Hằng Đ | Nga | Minh | Huyền | Nguyện | ||
Tiết 4 | Anh | Lý | Anh | Toán | Hóa | Văn | CN | Văn | Anh | Sinh | |
Huệ | Đức | Thanh | Nga | Chi | Lương | Huyền | Giang V | Hạnh | Phương | ||
Tiết 5 | Toán | Tin | CN | Anh | Anh | Toán | Hóa | Sinh | Sử | Lý | |
Hằng T | Nguyệt | Yến CN | Thời | Hạnh | Nguyện | Chi | Phương | Cúc | Hạt | ||
T | Tiết 1 | Toán | Lý | Văn | Sử | TD | QP | GDCD | Toán | Tin | Anh |
h | Hằng T | Đức | V Anh | Thành | V Kiên | Chinh | Hà | Nga | Lan | Thủy a | |
ứ | Tiết 2 | Lý | Văn | Sử | Toán | CN | Toán | Lý | Văn | TD | Văn |
Đức | Dương | Thành | Nga | Huyền | Nguyện | Hạt | Hiền V | V Kiên | Hường | ||
T | Tiết 3 | QP | TD | Tin | Sinh | Lý | Toán | Toán | Anh | ||
ư | Chinh | Quy | Nguyệt | Q Anh | Hạt | Nguyện | Nga | Hạnh | |||
Tiết 4 | Địa | Sử | QP | TD | Địa | Lý | Văn | Anh | Lý | TD | |
Minh | Thành | Chinh | Quy | Hằng Đ | Hạt | V Anh | Thủy a | Hiền L | V Kiên | ||
Tiết 5 | Hóa | GDCD | Hóa | Tin | Sinh | Tin | Địa | Toán | |||
Tươi H | Hà | Hùng | Nguyệt | Q Anh | Lan | Hằng Đ | Nguyện | ||||
T | Tiết 1 | Văn | Anh | Toán | CN | Anh | Sinh | Tin | TD | Văn | Anh |
h | Dương | Thời | Thủy T | Huyền | Hạnh | Phương | Lan | Quy | Lương | Thủy a | |
Tiết 2 | TD | Anh | Sinh | Sử | TD | Hóa | Anh | CN | |||
N | Châm | Hạnh | Q Anh | Thành | Quy | Chi | Thủy a | Huyền | |||
ă | Tiết 3 | Toán | Hóa | Sinh | Hóa | Hóa | Anh | Anh | CN | Sinh | Toán |
m | Hằng T | Tươi H | Q Anh | Ngân | Chi | Hạnh | Huệ | Huyền | Phương | Nguyện | |
Tiết 4 | Sử | Văn | Sinh | Văn | Văn | Toán | Địa | Sinh | Toán | Hóa | |
Thành | Dương | Q Anh | Giang V | Lương | Nguyện | Hằng Đ | Phương | Hằng T | Hùng | ||
Tiết 5 | Anh | Hóa | Anh | Hóa | Sinh | Sử | Địa | ||||
Huệ | Hùng | Thời | Chi | Phương | Cúc | Hằng Đ | |||||
T | Tiết 1 | Toán | QP | Lý | Văn | Văn | TD | TD | Toán | Anh | Anh |
h | Hằng T | Chinh | Thiết | Giang V | Lương | Quy | Thịnh | Nga | Hạnh | Thủy a | |
Tiết 2 | GDCD | CN | Anh | Lý | QP | Văn | Văn | TD | Lý | Toán | |
S | Hà | Yến CN | Thanh | Thiết | Chinh | Lương | V Anh | Quy | Hiền L | Nguyện | |
á | Tiết 3 | Sinh | Toán | Văn | TD | TD | Toán | Lý | Toán | GDCD | |
u | Phương | B Hải | V Anh | Quy | V Kiên | Nga | Hiền L | Hằng T | Hà | ||
Tiết 4 | Hóa | TD | Địa | Hóa | GDCD | Toán | Lý | Anh | Sinh | TD | |
Tươi H | Quy | Minh | Ngân | Hà | Nguyện | Hạt | Thủy a | Phương | V Kiên | ||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | ||
T | Tiết 1 | Anh | Toán | Toán | Toán | Anh | GDCD | Sinh | Văn | Toán | Văn |
h | Huệ | B Hải | Thủy T | Nga | Hạnh | Hà | Phương | Giang V | Hằng T | Hường | |
Tiết 2 | Toán | Văn | Hóa | Lý | QP | Sinh | |||||
B | B Hải | V Anh | Chi | Hạt | Chinh | Phương | |||||
ả | Tiết 3 | Văn | Hóa | Lý | Toán | Sinh | Toán | GDCD | Anh | QP | |
y | Dương | Tươi H | Thiết | B Hải | Phương | Nga | Hà | Hạnh | Chinh | ||
Tiết 4 | Toán | Văn | TD | Hóa | Toán | Hóa | Lý | Hóa | QP | Sử | |
Hằng T | Dương | Thịnh | Ngân | B Hải | Chi | Hạt | Tươi H | Chinh | Cúc | ||
Tiết 5 | Tin | Sinh | Lý | GDCD | Lý | Anh | Hóa | Toán | Hóa | Hóa | |
Nguyệt | Phương | Thiết | Hà | Hạt | Hạnh | Chi | Nga | Tươi H | Hùng |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | ||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/01/2022 - 07/01/2023 | ||||||||||||
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | |
Tiết 2 | TD | Anh | Tin | CN | Toán | QP | TD | Sử | Tin | TD | Văn | |
H | Châm | Thủy A | Nhan | Huyền | N Loan | T Kiên | V Kiên | Cúc | Lan | Thịnh | Giang V | |
a | Tiết 3 | Hóa | TD | Toán | Sử | Lý | Anh | Văn | Hóa | Toán | Tin | |
i | Tươi H | Châm | Nhân | Thành | Hạt | Thời | Thảo | Hùng | Nhâm | Duyên | ||
Tiết 4 | Toán | Văn | CN | Địa | TD | Sinh | Lý | Toán | CN | Lý | Toán | |
Nhân | Thảo | Huyền | Minh | V Kiên | Tươi S | Hạt | Nhâm | Yến CN | Ngát | H Loan | ||
Tiết 5 | Toán | Toán | Anh | Hóa | Anh | Văn | Sử | CN | Lý | Địa | ||
Nhân | Nhâm | Huệ | Hùng | Hương | Thảo | Thành | Yến CN | Ngát | Hằng Đ | |||
T | Tiết 1 | Lý | Toán | Toán | Anh | Lý | Anh | Sinh | QP | Sử | CN | Địa |
h | Đức | Nhâm | Nguyện | Thanh | Ngát | Hương | Tươi S | T Kiên | Cúc | Yến CN | Hằng Đ | |
ứ | Tiết 2 | Anh | Toán | Hóa | Sử | Sinh | Toán | QP | Lý | Anh | Văn | Anh |
Huệ | Nhâm | Thủy h | Thành | Tươi S | Nhân | T Kiên | Giang L | Thủy A | V Anh | Thanh | ||
B | Tiết 3 | Toán | TD | Lý | Sinh | QP | Sử | Lý | Toán | Toán | Anh | Lý |
a | Nhân | Thịnh | Giang L | Tươi S | T Kiên | Thành | Hạt | Nhâm | Hằng T | Thời | Ngát | |
Tiết 4 | Văn | Anh | Địa | Toán | Anh | Lý | Anh | Văn | QP | Sử | CN | |
V Anh | Thủy A | Minh | Nhân | Hương | Hạt | Thời | Thảo | T Kiên | Cúc | Yến CN | ||
Tiết 5 | Lý | Anh | Sử | Sinh | Toán | Lý | Toán | Văn | ||||
Đức | Huệ | Thành | Tươi S | Linh T | Ngát | Nhâm | Giang V | |||||
T | Tiết 1 | Sinh | Anh | Toán | Lý | GDCD | CN | Toán | Tin | TD | Sử | Anh |
h | Tươi S | Thủy A | Nguyện | Giang L | Yến CD | Huyền | Linh T | Nhan | Châm | Cúc | Hương | |
ứ | Tiết 2 | Văn | Hóa | Lý | Sinh | Toán | Hóa | Tin | GDCD | Văn | Tin | TD |
V Anh | Tươi H | Giang L | Tươi S | N Loan | Hùng | Nhan | Yến CD | Dung | Lan | Châm | ||
T | Tiết 3 | Địa | CN | Sử | TD | Lý | Tin | TD | Hóa | Toán | Hóa | Toán |
ư | Minh | Huyền | Cúc | Châm | Ngát | Nhan | V Kiên | Hùng | Hằng T | Tươi H | H Loan | |
Tiết 4 | Sử | Lý | TD | Văn | Tin | GDCD | Hóa | Anh | Anh | Toán | Hóa | |
Cúc | Đức | Châm | Dung | Lan | Yến CD | Ngân | Hương | Thủy A | Hằng T | Tươi H | ||
Tiết 5 | Lý | Sử | Tin | Hóa | Lý | Sinh | Lý | |||||
Đức | Thành | Nhan | Ngân | Hạt | Tươi S | Ngát | ||||||
T | Tiết 1 | Anh | Tin | Toán | Văn | Anh | Văn | Toán | Toán | Toán | QP | TD |
h | Huệ | Duyên | Nguyện | Dung | Hương | Thảo | Linh T | Nhâm | Hằng T | T Kiên | Châm | |
Tiết 2 | GDCD | Sử | Tin | Văn | Tin | Toán | Tin | Anh | QP | |||
N | Yến CD | Cúc | Duyên | Giang V | Nhan | Nhâm | Lan | Thời | T Kiên | |||
ă | Tiết 3 | QP | Địa | Hóa | TD | Tin | Sử | Anh | Anh | GDCD | ||
m | T Kiên | Hằng Đ | Thủy h | Châm | Nhan | Thành | Hương | Thủy A | Yến CD | |||
Tiết 4 | Sử | Toán | Lý | QP | Lý | Anh | Văn | TD | TD | Tin | Hóa | |
Cúc | Nhâm | Giang L | T Kiên | Ngát | Hương | Thảo | V Kiên | Châm | Lan | Tươi H | ||
Tiết 5 | Hóa | Văn | Lý | Tin | Sử | Tin | GDCD | Lý | Toán | |||
Tươi H | Giang V | Giang L | Lan | Thành | Nhan | Yến CD | Ngát | H Loan | ||||
T | Tiết 1 | Lý | Sử | QP | Toán | Toán | Anh | CN | TD | Sinh | Toán | Anh |
h | Đức | Thành | T Kiên | Nhân | N Loan | Hương | Yến CN | V Kiên | Khang | Nhâm | Thanh | |
Tiết 2 | Tin | Lý | Văn | Sử | TD | TD | GDCD | Toán | Văn | Anh | Sinh | |
S | Duyên | Đức | Giang V | Thành | V Kiên | Thịnh | Yến CD | Nhâm | Dung | Thời | Khang | |
á | Tiết 3 | TD | Hóa | Anh | CN | Toán | Anh | Hóa | Địa | TD | Toán | |
u | Châm | Tươi H | Thanh | Huyền | Nhân | Thời | Hùng | Hằng Đ | Thịnh | H Loan | ||
Tiết 4 | CN | QP | Sinh | GDCD | Văn | Địa | Toán | Anh | Toán | Văn | Sử | |
Huyền | T Kiên | Tươi S | Yến CD | Giang V | Hằng Đ | Linh T | Hương | Hằng T | V Anh | Cúc | ||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | ||
T | Tiết 1 | Toán | Văn | Toán | Tin | Sinh | Hóa | Địa | Sinh | Sử | GDCD | Anh |
h | Nhân | Thảo | Nguyện | Duyên | Tươi S | Hùng | Minh | Khang | Cúc | Yến CD | Thanh | |
Tiết 2 | Toán | Anh | Hóa | TD | Toán | Địa | Văn | Hóa | Tin | |||
B | Nhân | Thanh | Ngân | Thịnh | Linh T | Minh | Dung | Tươi H | Duyên | |||
ả | Tiết 3 | Tin | TD | GDCD | Hóa | Địa | Toán | Lý | Văn | Sinh | Sử | |
y | Duyên | Thịnh | Yến CD | Hùng | Minh | Nhân | Hạt | Thảo | Khang | Cúc | ||
Tiết 4 | GDCD | Sinh | Anh | Toán | Toán | Toán | Văn | Lý | Hóa | Văn | Văn | |
Yến CD | Tươi S | Huệ | Nhân | N Loan | Nguyện | Thảo | Giang L | Hùng | V Anh | Giang V | ||
Tiết 5 | Anh | Tin | Sinh | Lý | Toán | Hóa | Sử | Toán | ||||
Huệ | Duyên | Tươi S | Giang L | N Loan | Ngân | Cúc | Hằng T |
Tập tin đính kèm