THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THAY ĐỔI THỰC HIỆN TỪ 12/09/2022
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 12/9/2022 | |||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | |
Tiết 2 | GDKT-PL | TD | Anh | Sử | Địa | Toán | Hóa | Sử | Lý | Toán | |
H | Hà | Quy | Thanh | Thành | Hằng Đ | Tú | Thủy h | Cúc | Thiết | H Loan | |
a | Tiết 3 | Anh | HĐTN,HN | Toán | Toán | Lý | QP | Anh | Văn | CN | |
i | Thủy A | Quy | N Loan | H Loan | Hiền L | T Kiên | Hương | Thi | Nhàn | ||
Tiết 4 | HĐTN,HN | CN | Địa | Anh | CN | Hóa | Toán | Lý | Anh | QP | |
Hường | Nhàn | Minh | Hạnh | Yến CN | Chi | N Loan | Hiền L | Hương | T Kiên | ||
Tiết 5 | Văn | Anh | CN | Địa | Anh | Sinh | Văn | Anh | Hóa | ||
Hường | Thủy A | Nhàn | Minh | Hạnh | Tươi S | Thi | Hương | Thủy h | |||
T | Tiết 1 | CN | Sử | Văn | Toán | Lý | Toán | Sinh | TD | Tin | Anh |
h | Nhàn | Thành | Dung | N Loan | Giang L | Tú | Tươi S | Thọ | Nguyệt | Thủy A | |
ứ | Tiết 2 | Anh | GDKT-PL | Lý | TD | Toán | Văn | Hóa | Toán | CN | |
Thủy A | Hà | Ngát | Thọ | Tú | Hường | Linh H | Linh T | Nhàn | |||
B | Tiết 3 | Toán | CN | TD | GDKT-PL | QP | Hóa | Toán | Toán | Văn | Văn |
a | Linh T | Nhàn | Thọ | Yến CD | Chinh | Chi | N Loan | Tú | Thi | Dương | |
Tiết 4 | Tin | GDKT-PL | QP | Sử | TD | Sử | Toán | HĐTN,HN | |||
Nguyệt | Yến CD | Chinh | Thành | Thọ | Cúc | Tú | Nhàn | ||||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
T | Tiết 1 | Văn | Địa | Toán | Địa | GDKT-PL | TD | Anh | HĐTN,HN | Sinh | Lý |
h | Hường | Hằng Đ | Ngọc | Minh | Hà | Thọ | Thủy a | Tú | Khang | Giang L | |
ứ | Tiết 2 | Anh | Anh | Lý | QP | Lý | Tin | TD | Toán | ||
Thủy A | Hạnh | Giang L | Chinh | Hiền L | Nguyệt | Thọ | H Loan | ||||
T | Tiết 3 | Sử | Toán | TD | GDKT-PL | Toán | Anh | Tin | Toán | Lý | Sinh |
ư | Cúc | Linh T | Thọ | Yến CD | H Loan | Thủy a | Nguyệt | Tú | Thiết | Khang | |
Tiết 4 | QP | Địa | Văn | Lý | Văn | Tin | TD | ||||
Chinh | Minh | Thi | Hiền L | Hường | Nguyệt | Thọ | |||||
Tiết 5 | Tin | GDKT-PL | HĐTN,HN | Văn | Toán | Lý | Toán | Sử | |||
Nguyệt | Hà | Thanh | Dương | Tú | Hiền L | Linh T | Cúc | ||||
T | Tiết 1 | Văn | Toán | Văn | Anh | Địa | Sinh | Anh | Văn | Sinh | Hóa |
h | Hường | Linh T | Dung | Hạnh | Hằng Đ | Q Anh | Thủy a | Thi | Khang | Thủy h | |
Tiết 2 | Toán | Địa | Sử | HĐTN,HN | Văn | HĐTN,HN | QP | Lý | |||
N | Linh T | Hằng Đ | Cúc | Ngát | Dương | Hiền L | T Kiên | Giang L | |||
ă | Tiết 3 | Văn | GDKT-PL | Văn | CN | CN | Lý | Anh | Hóa | Anh | |
m | Dương | Yến CD | Thi | Yến CN | Huyền | Hiền L | Hương | Thủy h | Thủy A | ||
Tiết 4 | TD | Lý | Lý | Anh | Anh | Hóa | Lý | Anh | Toán | ||
Quy | Giang L | Ngát | Hạnh | Thủy a | Thủy h | Hiền L | Hương | H Loan | |||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
T | Tiết 1 | Anh | Văn | Toán | TD | GDKT-PL | Văn | Tin | QP | HĐTN,HN | Toán |
h | Thủy A | Dương | Ngọc | Thọ | Hà | Dung | Nguyệt | T Kiên | Khang | H Loan | |
Tiết 2 | Tin | Sử | CN | Toán | Lý | TD | Hóa | Anh | |||
S | Nguyệt | Thành | Nhàn | H Loan | Hiền L | Thọ | Thủy h | Thủy A | |||
á | Tiết 3 | GDKT-PL | TD | Anh | Toán | Văn | Anh | TD | Sinh | Sử | Sinh |
u | Hà | Quy | Thanh | N Loan | Dương | Thủy a | Thọ | Tươi S | Thành | Khang | |
Tiết 4 | Địa | Anh | Lý | Văn | CN | Anh | Anh | Toán | TD | ||
Minh | Thủy A | Giang L | Thi | Huyền | Thủy a | Hương | Linh T | Thọ | |||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | ||
T | Tiết 1 | Địa | Tin | Văn | CN | Lý | HĐTN,HN | TD | Hóa | Lý | Văn |
h | Minh | Nguyệt | Dung | Nhàn | Giang L | Chi | Thọ | Linh H | Thiết | Dương | |
Tiết 2 | TD | Toán | Lý | Lý | TD | Văn | Toán | Hóa | |||
B | Quy | Linh T | Giang L | Ngát | Thọ | Dung | N Loan | Thủy h | |||
ả | Tiết 3 | CN | Văn | QP | TD | Anh | Sử | Tin | Toán | Hóa | |
y | Nhàn | Dương | Chinh | Thọ | Hạnh | Cúc | Nguyệt | Linh T | Thủy h | ||
Tiết 4 | Sử | QP | CN | Toán | HĐTN,HN | Sinh | Hóa | Sinh | TD | Lý | |
Cúc | Chinh | Nhàn | N Loan | Yến CN | Q Anh | Thủy h | Tươi S | Thọ | Giang L | ||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 12/9/2022 | |||||||||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | |
Tiết 2 | Toán | Anh | TD | Toán | Anh | Hóa | Sinh | Tin | Lý | Anh | |
H | Hằng T | Thời | Thịnh | Nga | Hạnh | Chi | Q Anh | Lan | Hiền L | Thủy a | |
a | Tiết 3 | Anh | Toán | Địa | Hóa | Địa | GDCD | Tin | Toán | Văn | Văn |
i | Huệ | B Hải | Minh | Ngân | Hằng Đ | Hà | Lan | Nga | Lương | Hường | |
Tiết 4 | Lý | GDCD | Hóa | Anh | Toán | Toán | TD | TD | TD | ||
Đức | Hà | Hùng | Thời | B Hải | Nguyện | Thịnh | Quy | V Kiên | |||
Tiết 5 | Hóa | CN | Anh | GDCD | Tin | Văn | Toán | Sinh | Địa | Toán | |
Tươi H | Yến CN | Thanh | Hà | Lan | Lương | Nga | Phương | Hằng Đ | Nguyện | ||
T | Tiết 1 | Văn | Anh | Toán | Văn | QP | Văn | GDCD | Toán | Sử | Sinh |
h | Dương | Thời | Thủy T | Giang V | Chinh | Lương | Hà | Nga | Cúc | Phương | |
ứ | Tiết 2 | Tin | Toán | Lý | Anh | Văn | QP | Toán | |||
Nguyệt | Nga | Hạt | Huệ | Giang V | Chinh | Nguyện | |||||
B | Tiết 3 | Toán | Địa | Anh | Sử | Văn | Lý | Văn | Sử | Sinh | GDCD |
a | Hằng T | Minh | Thanh | Thành | Lương | Hạt | V Anh | Cúc | Phương | Hà | |
Tiết 4 | TD | Sinh | Văn | Hóa | Hóa | Toán | Địa | Toán | Văn | ||
Châm | Phương | V Anh | Ngân | Chi | Nga | Minh | Hằng T | Hường | |||
Tiết 5 | Sinh | Văn | Sử | Tin | Hóa | Toán | Lý | GDCD | |||
Phương | Dương | Thành | Nguyệt | Chi | Nguyện | Hạt | Hà | ||||
T | Tiết 1 | QP | Văn | Sinh | Lý | Anh | Toán | Anh | Toán | TD | CN |
h | Chinh | Dương | Q Anh | Thiết | Hạnh | Nguyện | Huệ | Nga | V Kiên | Huyền | |
ứ | Tiết 2 | Địa | GDCD | Lý | Lý | Sinh | Toán | Văn | Hóa | Anh | |
Minh | Hà | Thiết | Hạt | Q Anh | Nga | Hiền V | Tươi H | Thủy a | |||
T | Tiết 3 | TD | Toán | Văn | Toán | CN | Anh | Lý | Lý | QP | |
ư | Châm | B Hải | V Anh | Nga | Huyền | Hạnh | Hạt | Hiền L | Chinh | ||
Tiết 4 | Văn | Hóa | Anh | Sinh | Sử | Văn | Anh | GDCD | TD | ||
Dương | Tươi H | Thanh | Q Anh | Thành | V Anh | Thủy a | Hà | V Kiên | |||
Tiết 5 | Anh | Sử | Lý | Sinh | Toán | Tin | Anh | Toán | |||
Huệ | Thành | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Hạnh | Nguyện | ||||
T | Tiết 1 | Văn | TD | Toán | Anh | Sử | Văn | Hóa | Lý | Toán | Sử |
h | Dương | Quy | Thủy T | Thời | Thành | Lương | Chi | Hiền L | Hằng T | Cúc | |
Tiết 2 | CN | Anh | Anh | Lý | TD | Hóa | Văn | Tin | Anh | ||
N | Yến CN | Hạnh | Thời | Hạt | Quy | Chi | Giang V | Lan | Thủy a | ||
ă | Tiết 3 | Lý | Anh | Sinh | TD | Hóa | Lý | Sử | Văn | Văn | |
m | Đức | Thời | Q Anh | Quy | Chi | Hạt | Thành | Lương | Hường | ||
Tiết 4 | Toán | Lý | Hóa | Văn | TD | CN | Lý | Hóa | |||
Hằng T | Đức | Hùng | Giang V | V Kiên | Huyền | Hạt | Tươi H | ||||
Tiết 5 | Sử | Hóa | CN | Địa | Văn | Sinh | CN | Anh | Anh | Hóa | |
Thành | Tươi H | Yến CN | Hằng Đ | Lương | Q Anh | Huyền | Thủy a | Hạnh | Hùng | ||
T | Tiết 1 | Lý | Toán | QP | Hóa | Văn | Toán | Văn | Toán | CN | Anh |
h | Đức | B Hải | Chinh | Ngân | Lương | Nguyện | V Anh | Nga | Huyền | Thủy a | |
Tiết 2 | GDCD | Lý | TD | Văn | Toán | QP | Anh | Anh | Văn | Địa | |
S | Hà | Đức | Thịnh | Giang V | B Hải | Chinh | Huệ | Thủy a | Lương | Hằng Đ | |
á | Tiết 3 | Toán | QP | Văn | TD | Địa | Toán | Lý | Anh | Lý | |
u | Hằng T | Chinh | V Anh | V Kiên | Hằng Đ | Nga | Hiền L | Hạnh | Hạt | ||
Tiết 4 | Tin | TD | QP | GDCD | Anh | Địa | Sinh | TD | Toán | ||
Nguyệt | Quy | Chinh | Hà | Hạnh | Hằng Đ | Phương | V Kiên | Nguyện | |||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | ||
T | Tiết 1 | Sinh | Toán | Toán | Sinh | Anh | TD | QP | CN | Toán | Toán |
h | Phương | B Hải | Thủy T | Q Anh | Hạnh | Quy | Chinh | Huyền | Hằng T | Nguyện | |
Tiết 2 | Hóa | Toán | Hóa | Lý | Hóa | Lý | Toán | QP | Tin | ||
B | Tươi H | B Hải | Hùng | Thiết | Chi | Hạt | Nga | Chinh | Nguyệt | ||
ả | Tiết 3 | Toán | Lý | Lý | TD | Sinh | Toán | TD | Toán | Sinh | Hóa |
y | Hằng T | Đức | Thiết | Quy | Q Anh | Nguyện | Thịnh | Nga | Phương | Hùng | |
Tiết 4 | Anh | Văn | Lý | Toán | Toán | Anh | Hóa | TD | Hóa | Sinh | |
Huệ | Dương | Thiết | Nga | B Hải | Hạnh | Chi | Quy | Tươi H | Phương | ||
Tiết 5 | Sinh | Tin | CN | Toán | Hóa | Sinh | Hóa | Anh | Lý | ||
Phương | Nguyệt | Huyền | B Hải | Chi | Q Anh | Tươi H | Hạnh | Hạt | |||
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | ||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 12/9/2022 | ||||||||||||
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | |
Tiết 2 | Anh | Tin | TD | Toán | Lý | Hóa | TD | Anh | Sinh | QP | Văn | |
H | Huệ | Duyên | Châm | Nhân | Ngát | Hùng | V Kiên | Hương | Khang | T Kiên | Giang V | |
a | Tiết 3 | TD | Sinh | Toán | Toán | Sử | TD | CN | TD | Toán | Toán | Hóa |
i | Châm | Tươi S | Nguyện | Nhân | Thành | Thịnh | Yến CN | V Kiên | Hằng T | Nhâm | Tươi H | |
Tiết 4 | Hóa | Toán | Hóa | TD | Hóa | Địa | Sử | Sinh | Anh | Toán | Tin | |
Tươi H | Nhâm | Thủy h | Châm | Ngân | Hằng Đ | Thành | Khang | Thủy A | Hằng T | Duyên | ||
Tiết 5 | Tin | Lý | Anh | Sử | Toán | Toán | Anh | Toán | Hóa | Toán | ||
Duyên | Đức | Huệ | Thành | N Loan | Nhân | Thời | Nhâm | Ngân | H Loan | |||
T | Tiết 1 | Địa | QP | Anh | GDCD | Hóa | Anh | Toán | Văn | Toán | Văn | TD |
h | Minh | T Kiên | Huệ | Yến CD | Ngân | Hương | Linh T | Thảo | Hằng T | V Anh | Châm | |
ứ | Tiết 2 | Sử | Văn | Lý | Sử | Anh | Sinh | Hóa | Địa | TD | Văn | QP |
Cúc | Thảo | Giang L | Thành | Hương | Tươi S | Ngân | Minh | Châm | V Anh | T Kiên | ||
B | Tiết 3 | Anh | TD | Tin | Sinh | Toán | Hóa | Lý | QP | Anh | Lý | |
a | Huệ | Châm | Duyên | Tươi S | Nguyện | Ngân | Giang L | T Kiên | Thời | Ngát | ||
Tiết 4 | QP | Anh | Văn | Lý | Toán | Lý | Anh | Văn | Anh | |||
T Kiên | Thủy A | Giang V | Giang L | N Loan | Hạt | Hương | Dung | Thanh | ||||
Tiết 5 | Sinh | Anh | Toán | GDCD | Anh | Lý | Sử | |||||
Tươi S | Thanh | N Loan | Yến CD | Thời | Ngát | Cúc | ||||||
T | Tiết 1 | Văn | Anh | Tin | TD | Sử | Anh | GDCD | Toán | Tin | Sử | Anh |
h | V Anh | Thủy A | Nhan | Châm | Thành | Hương | Yến CD | Nhâm | Lan | Cúc | Thanh | |
ứ | Tiết 2 | Anh | Địa | Toán | Anh | TD | Sử | Toán | Sử | GDCD | Tin | TD |
Huệ | Hằng Đ | Nguyện | Thanh | V Kiên | Thành | Linh T | Cúc | Yến CD | Lan | Châm | ||
T | Tiết 3 | TD | Lý | Tin | Tin | TD | Anh | Anh | Toán | Hóa | ||
ư | Thịnh | Giang L | Lan | Nhan | V Kiên | Hương | Thủy A | Nhâm | Tươi H | |||
Tiết 4 | TD | Toán | Sử | CN | GDCD | TD | Lý | Tin | Địa | Anh | ||
Châm | Nhâm | Cúc | Huyền | Yến CD | Thịnh | Hạt | Nhan | Hằng Đ | Hương | |||
Tiết 5 | CN | Lý | Địa | Anh | Lý | Tin | Hóa | Địa | Hóa | Toán | ||
Huyền | Giang L | Minh | Hương | Hạt | Nhan | Ngân | Hằng Đ | Tươi H | H Loan | |||
T | Tiết 1 | Lý | Anh | CN | QP | Sinh | Anh | Tin | Toán | Tin | GDCD | Toán |
h | Đức | Thủy A | Huyền | T Kiên | Tươi S | Hương | Nhan | Nhâm | Lan | Yến CD | H Loan | |
Tiết 2 | Hóa | Sử | Tin | Hóa | Anh | Sinh | Văn | Toán | Toán | Sinh | ||
N | Tươi H | Thành | Nhan | Hùng | Hương | Tươi S | Thảo | Nhâm | Hằng T | Khang | ||
ă | Tiết 3 | Toán | Toán | Sinh | Văn | Lý | Tin | QP | Sử | Tin | Địa | |
m | Nhân | Nhâm | Tươi S | Dung | Ngát | Nhan | T Kiên | Cúc | Lan | Hằng Đ | ||
Tiết 4 | Toán | GDCD | Sử | Tin | QP | Sử | Văn | Anh | Anh | Sinh | ||
Nhân | Yến CD | Cúc | Lan | T Kiên | Thành | Thảo | Thủy A | Thời | Khang | |||
Tiết 5 | Sử | Lý | Lý | Sinh | Văn | Toán | Toán | Tin | Văn | Toán | GDCD | |
Cúc | Đức | Giang L | Tươi S | Giang V | Nhân | Linh T | Nhan | Dung | Nhâm | Yến CD | ||
T | Tiết 1 | Toán | Toán | GDCD | Anh | Toán | Sử | Văn | TD | Lý | Anh | Văn |
h | Nhân | Nhâm | Yến CD | Thanh | N Loan | Thành | Thảo | V Kiên | Ngát | Thời | Giang V | |
Tiết 2 | Toán | Hóa | Toán | Lý | TD | Văn | QP | GDCD | Hóa | CN | Anh | |
S | Nhân | Tươi H | Nguyện | Giang L | V Kiên | Thảo | T Kiên | Yến CD | Ngân | Yến CN | Thanh | |
á | Tiết 3 | Lý | CN | QP | Toán | Lý | Anh | Toán | TD | TD | Toán | |
u | Đức | Huyền | T Kiên | Nhân | Ngát | Thời | Nhâm | Châm | Thịnh | H Loan | ||
Tiết 4 | GDCD | Sử | Văn | Văn | QP | Lý | Sinh | Hóa | Toán | Hóa | Sử | |
Yến CD | Thành | Giang V | Dung | T Kiên | Hạt | Tươi S | Ngân | Hằng T | Tươi H | Cúc | ||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | ||
T | Tiết 1 | Văn | Tin | Hóa | Hóa | Toán | Văn | Sinh | Sử | CN | Lý | Văn |
h | V Anh | Duyên | Thủy h | Hùng | N Loan | Thảo | Tươi S | Cúc | Yến CN | Ngát | Giang V | |
Tiết 2 | Văn | Anh | Tin | CN | Toán | Địa | CN | Sử | TD | |||
B | Thảo | Huệ | Duyên | Huyền | Nhân | Minh | Yến CN | Cúc | Thịnh | |||
ả | Tiết 3 | Tin | Hóa | Sinh | Toán | Địa | CN | Lý | Lý | Văn | Văn | Lý |
y | Duyên | Tươi H | Tươi S | Nhân | Minh | Huyền | Hạt | Giang L | Dung | V Anh | Ngát | |
Tiết 4 | Lý | TD | Toán | Văn | Lý | Toán | Văn | Lý | Tin | |||
Đức | Thịnh | Nguyện | Giang V | Hạt | Linh T | Thảo | Ngát | Duyên | ||||
Tiết 5 | Toán | Lý | Địa | Sinh | Hóa | Toán | Toán | Sử | CN | |||
Nhân | Đức | Minh | Tươi S | Hùng | Linh T | Hằng T | Cúc | Yến CN |
BAN CHUYÊN MÔN
Tập tin đính kèm