THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 08/01/2024 -13/01/2024
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 08/01/2024 -13/01/2024 | |||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | ||
T | Tiết 1 | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN |
h | Giang V | Châm | Nhân | Hùng | N Loan | Thủy h | Nhâm | Thời | Nhan | Duyên | |
Tiết 2 | Văn | Anh | TD | Anh | TD | Hóa | Tin | Anh | Sử | Toán | |
H | Giang V | Hương | Châm | Thủy A | Thịnh | Thủy h | Duyên | Thời | Thủy S | Nhân | |
a | Tiết 3 | QP | TANG | Toán | Hóa | Sinh | CN | Toán | Văn | Anh | GDĐP |
i | T Kiên | Eugene | Nhân | Hùng | Tươi S | Huyền | Nhâm | Thảo | Huệ | Thủy S | |
Tiết 4 | TD | Toán | HĐTNHN | HĐTNHN | Toán | CN | Tin | Sử | Văn | TANG | |
Châm | Nhâm | Nhân | Hùng | N Loan | Huyền | Duyên | Thủy S | Thảo | Eugene | ||
Tiết 5 | TANG | Tin | Anh | QP | TD | Văn | Lý | Sử | |||
Eugene | Duyên | Thời | T Kiên | Thịnh | Lương | Giang L | Thủy S | ||||
T | Tiết 1 | SINH HOẠT TẬP THỂ: KỶ NIỆM 74 NĂM NGÀY TRUYỀN THỐNG HỌC SINH, SINH VIÊN, HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM NĂM 2024. | |||||||||
h | |||||||||||
Tiết 2 | |||||||||||
B | |||||||||||
a | Tiết 3 | ||||||||||
Tiết 4 | HĐTNHN | Toán | Hóa | Toán | TANG | Lý | HĐTNHN | QP | Sử | ||
Châm | Nhân | Hùng | N Loan | Eugene | Đức | Thời | T Kiên | Thủy S | |||
Tiết 5 | Sử | GDĐP | Sinh | Văn | Lý | TANG | QP | HĐTNHN | |||
Thủy S | Cúc | Tươi S | Thảo | Đức | Eugene | T Kiên | Duyên | ||||
T | Tiết 1 | Văn | TD | Anh | GDĐP | Hóa | TD | Anh | Toán | GDKTPL | |
h | Giang V | Châm | Thời | Minh | Ngân | Thọ | Huệ | Châm T | Yến CD | ||
ứ | Tiết 2 | TD | CN | TANG | Lý | Anh | Địa | HĐTNHN | TD | Anh | |
Châm | Phương | Eugene | Đức | Thủy A | Hằng Đ | Thời | Thọ | Huệ | |||
T | Tiết 3 | CN | Sử | GDĐP | Sinh | Anh | Tin | TD | Anh | Địa | |
ư | Phương | Thuỷ S | Minh | Tươi S | Thủy A | Duyên | Thọ | Huệ | Hằng Đ | ||
Tiết 4 | QP | GDKTPL | TD | TD | Văn | Sinh | TANG | Anh | Địa | Anh | |
T Kiên | Yến CD | Châm | Thịnh | Thảo | Tươi S | Eugene | Thời | Hằng Đ | Huệ | ||
Tiết 5 | CN | GDĐP | QP | Sinh | GDKTPL | Lý | Địa | TD | |||
Phương | Minh | T Kiên | Tươi S | Yến CD | Giang L | Hằng Đ | Thọ | ||||
T | Tiết 1 | Toán | TANG | Toán | QP | TD | Địa | Toán | |||
h | Nhâm | Eugene | Nhân | T Kiên | Thọ | Hằng Đ | Châm T | ||||
Tiết 2 | Toán | Toán | TD | Toán | Toán | QP | Tin | TD | Toán | Văn | |
N | Châm T | Nhâm | Châm | Nhân | N Loan | T Kiên | Duyên | Thọ | Châm T | V Anh | |
ă | Tiết 3 | Toán | TD | Toán | Văn | CN | Hóa | Anh | TANG | GDKTPL | Văn |
m | Châm T | Châm | Nhân | Thảo | Huyền | Thủy h | Huệ | Eugene | Yến CD | V Anh | |
Tiết 4 | Sử | Địa | Sinh | Toán | Anh | Toán | Toán | QP | |||
Cúc | Hằng Đ | Tươi S | Nhân | Thủy A | Châm T | Nhâm | T Kiên | ||||
Tiết 5 | GDĐP | HĐTNHN | Sử | Toán | |||||||
Minh | N Loan | Thủy s | Nhân | ||||||||
T | Tiết 1 | GDKTPL | Tin | Sinh | TD | Anh | CN | Toán | GDĐP | TANG | Toán |
h | Yến CD | Duyên | Tươi S | Thịnh | Thủy A | Huyền | Nhâm | Thủy S | Eugene | Nhân | |
Tiết 2 | Sử | Tin | Sử | Hóa | TANG | Văn | CN | Toán | Văn | QP | |
S | Cúc | Duyên | Thủy S | Hùng | Eugene | Lương | Huyền | Châm T | Thảo | T Kiên | |
á | Tiết 3 | HĐTNHN | GDKTPL | TD | TD | Anh | Hóa | Anh | Văn | GDĐP | Tin |
u | Giang V | Yến CD | Châm | Thịnh | Thủy A | Thủy h | Huệ | Thảo | Thủy S | Duyên | |
Tiết 4 | HĐTNHN | TD | Anh | HĐTNHN | TD | Văn | GDĐP | Tin | |||
Giang V | Châm | Thủy A | Thủy h | Thọ | Thảo | Thủy S | Duyên | ||||
Tiết 5 | TD | Sử | Tin | ||||||||
Châm | Thủy S | Duyên | |||||||||
T | Tiết 1 | GDĐP | Địa | Văn | Sinh | Hóa | Tin | QP | |||
h | Minh | Hằng Đ | Dung | Tươi S | Ngân | Nhan | T Kiên | ||||
Tiết 2 | Tin | TD | Anh | Toán | Văn | QP | Sử | ||||
B | Duyên | Châm | Thủy A | N Loan | Thảo | T Kiên | Thuỷ S | ||||
ả | Tiết 3 | Tin | HĐTNHN | Tin | Sử | TD | Văn | Địa | Tin | ||
y | Duyên | Châm | Nhan | Thuỷ S | Thịnh | Thảo | Hằng Đ | Duyên | |||
Tiết 4 | QP | Lý | Văn | TD | Địa | ||||||
T Kiên | Hạt | Thảo | Thọ | Hằng Đ | |||||||
Tiết 5 | Sử | QP | |||||||||
Thủy S | T Kiên |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 08/01/2024 -13/01/2024 | |||||||||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | ||
T | Tiết 1 | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN |
h | Hường | Quy | Thanh | Cúc | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | H Loan | Dung | |
Tiết 2 | Địa | HĐTNHN | CN | Toán | Lý | Sinh | Văn | Toán | GDĐP | QP | |
H | Minh | Quy | Phương | N Loan | Giang L | Q Anh | Hường | Tú | Hoa | T Kiên | |
a | Tiết 3 | TD | Địa | Lý | CN | GDKTPL | Hóa | Lý | Hóa | Anh | |
i | Quy | Minh | Giang L | Phương | Hà | Chi | Hiền L | Thủy h | Hương | ||
Tiết 4 | CN | TD | Địa | Văn | Sử | Hóa | Hóa | Anh | QP | Lý | |
Hoa | Quy | Minh | Thi | Thành | Chi | Tươi H | Hương | T Kiên | Giang L | ||
Tiết 5 | Văn | Anh | GDĐP | GDĐP | Địa | GDĐP | Hóa | Sử | Hóa | ||
Hường | Thủy A | Thanh | Thi | Minh | Chi | Tươi H | Thành | Thủy h | |||
T | Tiết 1 | SINH HOẠT TẬP THỂ: KỶ NIỆM 74 NĂM NGÀY TRUYỀN THỐNG HỌC SINH, SINH VIÊN, HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM NĂM 2024. | |||||||||
h | |||||||||||
Tiết 2 | |||||||||||
B | |||||||||||
a | Tiết 3 | ||||||||||
Tiết 4 | Địa | HĐTNHN | Lý | HĐTNHN | Hóa | Sinh | Sử | Toán | Anh | ||
Minh | Quy | Giang L | Ngát | Chi | Tươi S | Thành | H Loan | Hương | |||
Tiết 5 | Anh | Địa | GDĐP | Toán | GDĐP | Sử | Anh | Toán | Lý | ||
Thủy A | Minh | Thanh | N Loan | Chi | Thành | Hương | H Loan | Giang L | |||
T | Tiết 1 | Văn | TD | Toán | Văn | QP | Toán | TANG | Sinh | GDĐP | Lý |
h | Hường | Quy | Ngọc | Thi | Chinh | Tú | Eugene | Tươi S | Hoa | Giang L | |
ứ | Tiết 2 | GDĐP | Sử | Toán | QP | CN | Sinh | Toán | TD | Anh | |
Hường | Thành | Ngọc | Chinh | Yến CN | Tươi S | Tú | V Kiên | Hương | |||
T | Tiết 3 | GDĐP | Toán | Lý | QP | Anh | TD | Toán | Sinh | TANG | |
ư | Hường | Linh T | Giang L | Chinh | Hương | V Kiên | Tú | Hoa | Eugene | ||
Tiết 4 | Anh | CN | Lý | Sử | TD | Toán | TD | Văn | Sử | Anh | |
Thủy A | Hoa | Giang L | Cúc | Thọ | Tú | V Kiên | Thi | Thành | Hương | ||
Tiết 5 | GDKTPL | TANG | GDĐP | Toán | TD | ||||||
Hà | Eugene | Thi | Tú | V Kiên | |||||||
T | Tiết 1 | Sử | Toán | Văn | Toán | Văn | Sinh | Văn | GDĐP | Anh | CN |
h | Cúc | Linh T | Dung | N Loan | Dương | Q Anh | Hường | Tươi S | Hương | Hoa | |
Tiết 2 | TD | Toán | GDKTPL | TANG | GDĐP | GDĐP | HĐTNHN | Sinh | |||
N | Quy | Linh T | Yến CD | Eugene | Huyền | Tươi S | H Loan | Hoa | |||
ă | Tiết 3 | CN | GDĐP | GDĐP | Sử | TD | Toán | Toán | Lý | HĐTNHN | Lý |
m | Hoa | Dương | Minh | Cúc | Thọ | Tú | N Loan | Hiền L | H Loan | Giang L | |
Tiết 4 | Toán | TANG | TD | Địa | Lý | Anh | Toán | Lý | Toán | HĐTNHN | |
Linh T | Eugene | Thọ | Minh | Giang L | Hương | N Loan | Hiền L | H Loan | Dung | ||
Tiết 5 | Toán | Sử | GDKTPL | Lý | HĐTNHN | QP | TANG | TD | |||
Linh T | Thành | Yến CD | Ngát | Chi | T Kiên | Eugene | V Kiên | ||||
T | Tiết 1 | Văn | Văn | CN | TD | Địa | QP | Toán | TD | Anh | Sử |
h | Hường | Dương | Phương | Thọ | Minh | T Kiên | N Loan | V Kiên | Hương | Cúc | |
Tiết 2 | Địa | GDĐP | GDĐP | HĐTNHN | TD | TD | Toán | Văn | Toán | GDĐP | |
S | Minh | Dương | Thanh | Ngát | Thọ | V Kiên | N Loan | Thi | H Loan | Dung | |
á | Tiết 3 | TANG | CN | Văn | Lý | Lý | Văn | Sinh | Toán | QP | |
u | Eugene | Hoa | Dung | Ngát | Giang L | Dương | Tươi S | H Loan | T Kiên | ||
Tiết 4 | TD | QP | Văn | TANG | Lý | Văn | Anh | Sinh | QP | ||
Quy | Chinh | Dung | Eugene | Giang L | Dương | Hương | Hoa | T Kiên | |||
Tiết 5 | TD | Văn | TANG | Anh | Sử | QP | |||||
Quy | Dương | Eugene | Hương | Thành | T Kiên | ||||||
T | Tiết 1 | Anh | Lý | Toán | Hóa | Sử | Văn | Hóa | |||
h | Thủy A | Giang L | N Loan | Chi | Thành | Thi | Tươi H | ||||
Tiết 2 | Sử | Văn | Địa | TD | Sử | Hóa | GDĐP | Sinh | |||
B | Cúc | Dương | Minh | Thọ | Thành | Chi | Tươi S | Hoa | |||
ả | Tiết 3 | GDKTPL | TD | GDĐP | TD | Văn | GDĐP | QP | Hóa | Sinh | |
y | Hà | Quy | Thanh | Thọ | Dương | Chi | T Kiên | Thủy h | Hoa | ||
Tiết 4 | TD | CN | QP | CN | Địa | Sử | GDĐP | TD | Sử | ||
Quy | Hoa | Chinh | Phương | Minh | Thành | Tươi S | V Kiên | Cúc | |||
Tiết 5 | Địa | CN | QP | Sử | GDĐP | HĐTNHN | |||||
Minh | Hoa | Chinh | Thành | Tươi S | H Loan |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 08/01/2024 -13/01/2024 | |||||||||||
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | ||
T | Tiết 1 | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Hằng T | Thịnh | Nga | Lương | Huyền | |
Tiết 2 | Toán | CN | Anh | Lý | Toán | Lý | Sử | CD | Văn | Toán | |
H | Hằng T | Yến CN | Thanh | Thiết | B Hải | Hiền L | Thành | Hà | Lương | H Loan | |
a | Tiết 3 | Hóa | Anh | TD | Toán | Lý | Toán | Anh | TD | Sinh | Toán |
i | Tươi H | Thời | Thịnh | Nga | Hạt | Hằng T | Thanh | Châm | Hoa | H Loan | |
Tiết 4 | Anh | Toán | CN | CD | Văn | Sinh | TD | Toán | Toán | TD | |
Huệ | B Hải | Yến CN | Hà | Lương | Phương | Thịnh | Nga | Hằng T | V. Kiên | ||
Tiết 5 | Sinh | Toán | CD | CN | Sinh | TD | Lý | Toán | Toán | Hóa | |
Hoa | B Hải | Hà | Yến CN | Phương | Quy | Hạt | Nga | H Loan | Hùng | ||
T | Tiết 1 | SINH HOẠT TẬP THỂ: KỶ NIỆM 74 NĂM NGÀY TRUYỀN THỐNG HỌC SINH, SINH VIÊN, HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM NĂM 2024. | |||||||||
h | |||||||||||
Tiết 2 | |||||||||||
B | |||||||||||
a | Tiết 3 | ||||||||||
Tiết 4 | CN | Hóa | TD | Toán | Toán | Toán | Lý | Sinh | CN | Tin | |
Yến CN | Tươi H | Thịnh | Nga | B Hải | Hằng T | Hạt | Hoa | Huyền | Lan | ||
Tiết 5 | Sinh | Anh | Hóa | Toán | Lý | Văn | Toán | Hóa | Toán | Tin | |
Hoa | Thời | Hùng | Nga | Hạt | Lương | B Hải | Tươi H | Hằng T | Lan | ||
T | Tiết 1 | Sử | Lý | CN | Toán | Anh | Văn | Sử | GDCD | Tin | TD |
h | Thuỷ S | Đức | Yến CN | Nga | Hạnh | Lương | Thành | Hà | Lan | V Kiên | |
ứ | Tiết 2 | Sử | CD | Toán | Toán | Văn | TD | Toán | Sinh | Anh | Tin |
Thuỷ S | Hà | Thủy T | Nga | Lương | Quy | B Hải | Hoa | Hạnh | Lan | ||
T | Tiết 3 | TD | Sử | Hóa | Anh | TD | Toán | Tin | CD | CN | |
ư | Châm | Thành | Hùng | Thủy a | Quy | B Hải | Lan | Hà | Huyền | ||
Tiết 4 | Lý | Văn | Toán | Lý | Lý | Tin | QP | Anh | Hóa | Văn | |
Đức | Dương | Thủy T | Thiết | Hạt | Lan | Chinh | Thủy a | Hùng | Hường | ||
Tiết 5 | Anh | Sử | GDCD | Văn | Lý | QP | Sinh | Anh | |||
Huệ | Thủy S | Hà | Lương | Hạt | Chinh | Hoa | Thủy a | ||||
T | Tiết 1 | Anh | Toán | Toán | TD | Sinh | Lý | Tin | Toán | Địa | Toán |
h | Huệ | B Hải | Thủy T | Quy | Phương | Hiền L | Lan | Nga | Minh | H Loan | |
Tiết 2 | Toán | Hóa | Toán | Sinh | Địa | Sinh | Địa | Toán | Hóa | Anh | |
N | Hằng T | Tươi H | Thủy T | Q Anh | Minh | Phương | Hằng Đ | Nga | Hùng | Thủy a | |
ă | Tiết 3 | Toán | TD | Hóa | Toán | Sinh | Địa | Anh | GDCD | Tin | Anh |
m | Hằng T | Quy | Hùng | Nga | Phương | Hằng Đ | Thanh | Hà | Lan | Thủy a | |
Tiết 4 | Toán | TD | Sinh | Tin | Hóa | Sinh | Lý | Anh | TD | Hóa | |
Hằng T | Quy | Q Anh | Nguyệt | Chi | Phương | Hạt | Thủy a | V Kiên | Hùng | ||
Tiết 5 | CN | Toán | Toán | GDCD | CN | Hóa | Toán | Sinh | |||
Yến CN | Thủy T | Nga | Hà | Huyền | Tươi H | H Loan | Hoa | ||||
T | Tiết 1 | TD | Anh | Lý | Sử | Lý | Lý | Tin | Toán | Toán | Toán |
h | Châm | Thời | Thiết | Thành | Hạt | Hiền L | Lan | Nga | Hằng T | H Loan | |
Tiết 2 | TD | Địa | Toán | Toán | Sử | Toán | Lý | Anh | QP | Văn | |
S | Châm | Hằng | Thủy T | Nga | Thành | Hằng T | Hạt | Thủy a | Chinh | Hường | |
á | Tiết 3 | Toán | Toán | Địa | Lý | Văn | Sử | Anh | Lý | Sử | Hóa |
u | Hằng T | B Hải | Minh | Thiết | Lương | Thành | Thanh | Hiền L | Cúc | Hùng | |
Tiết 4 | QP | Toán | Địa | Lý | TD | Sử | Anh | Lý | Lý | Hóa | |
Chinh | B Hải | Minh | Thiết | V Kiên | Thành | Thanh | Hiền L | Hạt | Hùng | ||
Tiết 5 | Anh | Anh | QP | TD | Toán | Toán | Toán | ||||
Huệ | Thanh | Chinh | Thịnh | Nga | Hằng T | H Loan | |||||
T | Tiết 1 | TD | Sinh | TD | TD | QP | Toán | Anh | Toán | Lý | TD |
h | Châm | Hoa | Thịnh | Quy | Chinh | Hằng T | Thanh | Nga | Hạt | V Kiên | |
Tiết 2 | Anh | TD | Tin | Toán | Toán | QP | Lý | Văn | Toán | Toán | |
B | Huệ | Quy | Nguyệt | Nga | B Hải | Chinh | Hạt | Giang V | Hằng T | H Loan | |
ả | Tiết 3 | Toán | CN | QP | Toán | Toán | Sinh | Địa | Toán | Lý | |
y | Hằng T | Yến CN | Chinh | Nga | B Hải | Phương | Minh | H Loan | Hạt | ||
Tiết 4 | Toán | Văn | Toán | Văn | TD | Toán | Toán | GDCD | |||
Hằng T | Dương | Thủy T | Giang V | Thịnh | Nga | H Loan | Hà | ||||
Tiết 5 | Anh | Toán | Tin | Hóa | Toán | Địa | |||||
Thanh | Nga | Lan | Tươi H | H Loan | Hằng Đ |
Tập tin đính kèm