THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/10/2022
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | ||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/10/2022 | ||||||||||||
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | |
Tiết 2 | QP | Tin | TD | GDCD | Lý | Toán | Văn | CN | Tin | Toán | Văn | |
H | T Kiên | Duyên | Châm | Yến CD | Ngát | Nhân | Thảo | Yến CN | Lan | Nhâm | Giang V | |
a | Tiết 3 | Hóa | Toán | QP | TD | Toán | Văn | Sử | TD | GDCD | TD | Toán |
i | Tươi H | Nhâm | T Kiên | Châm | N Loan | Thảo | Thành | V Kiên | Yến CD | Thịnh | H Loan | |
Tiết 4 | Toán | Anh | Hóa | Anh | TD | TD | Lý | Hóa | TD | Sinh | Anh | |
Nhân | Thủy A | Thủy h | Thanh | V Kiên | Thịnh | Hạt | Hùng | Châm | Khang | Hương | ||
Tiết 5 | Lý | GDCD | Toán | Anh | Sử | Anh | Toán | Lý | Tin | CN | ||
Đức | Yến CD | Nhân | Hương | Thành | Thời | Nhâm | Ngát | Lan | Yến CN | |||
T | Tiết 1 | Địa | Anh | CN | Văn | Tin | QP | Toán | Văn | Sử | Toán | Lý |
h | Minh | Thủy A | Huyền | Dung | Lan | T Kiên | Linh T | Thảo | Cúc | Nhâm | Ngát | |
ứ | Tiết 2 | Lý | TD | Toán | Địa | Văn | Toán | Văn | Anh | Địa | QP | Hóa |
Đức | Thịnh | Nguyện | Minh | Giang V | Nhân | Thảo | Hương | Hằng Đ | T Kiên | Tươi H | ||
B | Tiết 3 | Văn | Toán | Văn | Toán | Lý | CN | Toán | Anh | Sử | ||
a | V Anh | Nhâm | Giang V | Nhân | Ngát | Huyền | Hằng T | Thời | Cúc | |||
Tiết 4 | Hóa | Địa | Sinh | Sử | Hóa | Anh | Toán | Anh | Lý | Địa | ||
Tươi H | Minh | Tươi S | Thành | Hùng | Thời | Nhâm | Thủy A | Ngát | Hằng Đ | |||
Tiết 5 | Toán | Lý | Sử | Sử | Sinh | Anh | CN | Toán | Hóa | Văn | ||
Nhân | Đức | Cúc | Thành | Tươi S | Hương | Yến CN | Nhâm | Tươi H | Giang V | |||
T | Tiết 1 | Văn | Lý | Toán | Lý | CN | Sinh | Tin | GDCD | Lý | Toán | Anh |
h | V Anh | Đức | Nguyện | Giang L | Huyền | Tươi S | Nhan | Yến CD | Ngát | Nhâm | Thanh | |
ứ | Tiết 2 | Anh | Sử | Anh | Tin | Anh | Hóa | Địa | Sinh | GDCD | TD | |
Huệ | Thành | Thanh | Lan | Hương | Ngân | Minh | Khang | Yến CD | Châm | |||
T | Tiết 3 | Tin | Toán | Tin | Anh | Anh | Lý | TD | Lý | TD | Sử | Lý |
ư | Duyên | Nhâm | Nhan | Thanh | Hương | Hạt | V Kiên | Giang L | Châm | Cúc | Ngát | |
Tiết 4 | TD | Sinh | Tin | Lý | Tin | Toán | Anh | Anh | Tin | Sử | ||
Châm | Tươi S | Duyên | Ngát | Nhan | Linh T | Hương | Thủy A | Lan | Cúc | |||
Tiết 5 | Lý | Anh | Anh | CN | Hóa | Sử | Sinh | Toán | Tin | Văn | Tin | |
Đức | Thủy A | Huệ | Huyền | Ngân | Thành | Tươi S | Nhâm | Lan | V Anh | Duyên | ||
T | Tiết 1 | Anh | CN | Sử | Hóa | Anh | Địa | Anh | Văn | QP | Lý | TD |
h | Huệ | Huyền | Cúc | Hùng | Hương | Hằng Đ | Thời | Thảo | T Kiên | Ngát | Châm | |
Tiết 2 | QP | Toán | TD | Sinh | Tin | Hóa | Hóa | CN | Toán | |||
N | T Kiên | Nguyện | Châm | Tươi S | Nhan | Ngân | Hùng | Yến CN | H Loan | |||
ă | Tiết 3 | Sử | Sử | Tin | Văn | QP | Lý | Toán | Anh | Anh | Hóa | |
m | Cúc | Thành | Nhan | Dung | T Kiên | Hạt | Linh T | Hương | Thủy A | Tươi H | ||
Tiết 4 | TD | Văn | Anh | Toán | Sinh | Lý | Tin | CN | Anh | Văn | ||
Châm | Thảo | Huệ | N Loan | Tươi S | Hạt | Nhan | Yến CN | Thời | Giang V | |||
Tiết 5 | Hóa | Lý | Sử | Toán | Anh | Tin | Sử | Toán | ||||
Tươi H | Giang L | Thành | N Loan | Hương | Nhan | Cúc | Hằng T | |||||
T | Tiết 1 | GDCD | Địa | Văn | QP | Sử | Toán | Toán | Toán | Toán | Anh | Toán |
h | Yến CD | Hằng Đ | Giang V | T Kiên | Thành | Nhân | Linh T | Nhâm | Hằng T | Thời | H Loan | |
Tiết 2 | Sinh | Toán | Toán | Toán | GDCD | TD | QP | Toán | Địa | Anh | ||
S | Tươi S | Nhâm | Nhân | N Loan | Yến CD | V Kiên | T Kiên | Hằng T | Hằng Đ | Thanh | ||
á | Tiết 3 | Toán | Lý | TD | Lý | TD | TD | Sử | Tin | Văn | Văn | QP |
u | Nhân | Đức | Châm | Giang L | V Kiên | Thịnh | Thành | Nhan | Dung | V Anh | T Kiên | |
Tiết 4 | CN | GDCD | Lý | Sinh | Hóa | Lý | QP | TD | Hóa | |||
Huyền | Yến CD | Giang L | Tươi S | Ngân | Hạt | T Kiên | V Kiên | Tươi H | ||||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | ||
T | Tiết 1 | Tin | Văn | Hóa | Lý | Địa | Toán | GDCD | Hóa | Toán | Sử | Toán |
h | Duyên | Thảo | Thủy h | Giang L | Minh | Nguyện | Yến CD | Hùng | Hằng T | Cúc | H Loan | |
Tiết 2 | Toán | Sinh | Anh | Tin | Toán | Địa | Văn | Hóa | Văn | Sinh | ||
B | Nhân | Tươi S | Huệ | Duyên | N Loan | Minh | Thảo | Hùng | V Anh | Khang | ||
ả | Tiết 3 | Toán | Tin | Sinh | Hóa | Văn | Văn | Lý | Lý | Sử | TD | Anh |
y | Nhân | Duyên | Tươi S | Hùng | Giang V | Thảo | Hạt | Giang L | Cúc | Thịnh | Thanh | |
Tiết 4 | Sử | TD | Toán | Toán | Sinh | Sinh | Văn | Toán | GDCD | |||
Cúc | Thịnh | Nguyện | Nhân | Tươi S | Khang | Dung | Hằng T | Yến CD | ||||
Tiết 5 | Anh | Hóa | Lý | GDCD | Hóa | Toán | Sử | Văn | Tin | |||
Huệ | Tươi H | Giang L | Yến CD | Hùng | Linh T | Cúc | Dung | Duyên |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/10/2022 | |||||||||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | |
Tiết 2 | Toán | Anh | Hóa | Toán | Văn | Lý | TD | GDCD | TD | Anh | |
H | Hằng T | Thời | Hùng | Nga | Lương | Hạt | Thịnh | Hà | V Kiên | Thủy a | |
a | Tiết 3 | Anh | Toán | CN | Anh | Lý | GDCD | Hóa | TD | Văn | Văn |
i | Huệ | B Hải | Yến CN | Thời | Hạt | Hà | Chi | Quy | Lương | Hường | |
Tiết 4 | Lý | GDCD | Sử | Toán | Tin | Toán | Hóa | Toán | |||
Đức | Hà | Thành | B Hải | Lan | Nga | Tươi H | Hằng T | ||||
Tiết 5 | Hóa | Văn | Anh | Hóa | GDCD | Văn | Lý | Toán | Hóa | ||
Tươi H | Dương | Thanh | Ngân | Hà | Lương | Hạt | Nga | Hùng | |||
T | Tiết 1 | CN | Anh | Toán | Toán | Địa | Toán | Văn | QP | Văn | Sinh |
h | Yến CN | Hạnh | Thủy T | Nga | Hằng Đ | Nguyện | V Anh | Chinh | Lương | Phương | |
ứ | Tiết 2 | GDCD | Anh | Tin | QP | Sử | Văn | ||||
Hà | Thời | Lan | Chinh | Cúc | Hường | ||||||
B | Tiết 3 | Sinh | Lý | QP | TD | Văn | Sử | TD | Tin | Hóa | |
a | Phương | Đức | Chinh | Quy | Lương | Thành | Thịnh | Lan | Tươi H | ||
Tiết 4 | Lý | TD | TD | Văn | CN | Toán | Sinh | Toán | Toán | ||
Đức | Quy | Thịnh | Giang V | Huyền | Nga | Phương | Hằng T | Nguyện | |||
Tiết 5 | Toán | Tin | Hóa | Anh | CN | Sinh | GDCD | Toán | Anh | Địa | |
Hằng T | Nguyệt | Hùng | Thời | Huyền | Phương | Hà | Nga | Hạnh | Hằng Đ | ||
T | Tiết 1 | TD | Văn | Địa | Sinh | TD | Anh | Anh | Anh | Tin | Sử |
h | Châm | Dương | Minh | Q Anh | V Kiên | Hạnh | Huệ | Thủy a | Lan | Cúc | |
ứ | Tiết 2 | Sinh | Toán | Sinh | CN | Lý | Địa | Văn | Văn | Anh | TD |
Phương | B Hải | Q Anh | Huyền | Hạt | Hằng Đ | V Anh | Hiền V | Hạnh | V Kiên | ||
T | Tiết 3 | Lý | Toán | Văn | Hóa | Sinh | Toán | Sinh | Lý | Anh | |
ư | Đức | B Hải | V Anh | Ngân | Q Anh | Nguyện | Phương | Hiền L | Thủy a | ||
Tiết 4 | Anh | Lý | Lý | QP | Sử | Hóa | Lý | Toán | TD | Anh | |
Huệ | Đức | Thiết | Chinh | Thành | Chi | Hạt | Nga | V Kiên | Thủy a | ||
Tiết 5 | Địa | Sinh | Anh | Lý | Toán | Lý | Toán | Lý | Sử | Toán | |
Minh | Phương | Thanh | Thiết | B Hải | Hạt | Nga | Hiền L | Cúc | Nguyện | ||
T | Tiết 1 | Sử | Văn | Toán | Hóa | Anh | Văn | Hóa | Văn | Toán | Văn |
h | Thành | Dương | Thủy T | Ngân | Hạnh | Lương | Chi | Giang V | Hằng T | Hường | |
Tiết 2 | Hóa | Địa | Anh | Sử | Lý | ||||||
N | Tươi H | Hằng Đ | Hạnh | Thành | Hạt | ||||||
ă | Tiết 3 | TD | Anh | Lý | Sinh | Hóa | Anh | Anh | Lý | Văn | Toán |
m | Châm | Thời | Thiết | Q Anh | Chi | Hạnh | Huệ | Hiền L | Lương | Nguyện | |
Tiết 4 | Toán | Hóa | Sinh | Lý | TD | Toán | CN | Anh | Hóa | ||
Hằng T | Tươi H | Q Anh | Thiết | V Kiên | Nguyện | Huyền | Thủy a | Hùng | |||
Tiết 5 | Văn | CN | Hóa | Lý | Sinh | Toán | Lý | CN | Địa | Anh | |
Dương | Yến CN | Hùng | Thiết | Q Anh | Nguyện | Hạt | Huyền | Hằng Đ | Thủy a | ||
T | Tiết 1 | Lý | Toán | Văn | Tin | Văn | Hóa | Sinh | Toán | CN | TD |
h | Đức | B Hải | V Anh | Nguyệt | Lương | Chi | Phương | Nga | Huyền | V Kiên | |
Tiết 2 | Văn | Sinh | Sử | Anh | Hóa | Văn | Tin | Anh | Lý | GDCD | |
S | Dương | Phương | Thành | Thời | Chi | Lương | Lan | Thủy a | Hiền L | Hà | |
á | Tiết 3 | QP | TD | Lý | Văn | Toán | Toán | Toán | Anh | CN | |
u | Chinh | Quy | Thiết | Giang V | B Hải | Nguyện | Nga | Hạnh | Huyền | ||
Tiết 4 | Toán | Sử | Tin | GDCD | QP | TD | Địa | Văn | Sinh | Toán | |
Hằng T | Thành | Nguyệt | Hà | Chinh | Quy | Hằng Đ | Giang V | Phương | Nguyện | ||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | ||
T | Tiết 1 | Anh | Toán | Toán | Văn | Anh | Sinh | Hóa | Toán | GDCD | QP |
h | Huệ | B Hải | Thủy T | Giang V | Hạnh | Phương | Chi | Nga | Hà | Chinh | |
Tiết 2 | Tin | QP | TD | Hóa | Lý | Toán | TD | Hóa | Sinh | ||
B | Nguyệt | Chinh | Thịnh | Chi | Hạt | Nga | Quy | Tươi H | Phương | ||
ả | Tiết 3 | Toán | Địa | Văn | TD | Toán | Anh | QP | Hóa | Sinh | Toán |
y | Hằng T | Minh | V Anh | Quy | B Hải | Hạnh | Chinh | Tươi H | Phương | Nguyện | |
Tiết 4 | Văn | Hóa | Toán | Toán | TD | Anh | Sinh | QP | Lý | ||
Dương | Tươi H | Nga | B Hải | Quy | Huệ | Phương | Chinh | Hạt | |||
Tiết 5 | GDCD | Anh | Toán | Lý | Hóa | Văn | Địa | Anh | Tin | ||
Hà | Thanh | Nga | Hạt | Chi | V Anh | Minh | Hạnh | Nguyệt |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/10/2022 | |||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | |
Tiết 2 | Anh | TD | Anh | Toán | Sử | Toán | Lý | Sử | Anh | Toán | |
H | Thủy A | Quy | Thanh | N Loan | Thành | Tú | Hiền L | Cúc | Hương | H Loan | |
a | Tiết 3 | CN | Anh | Lý | Địa | Văn | Lý | Hóa | Anh | Tin | Sinh |
i | Nhàn | Thủy A | Giang L | Minh | Dương | Hiền L | Thủy h | Hương | Nguyệt | Khang | |
Tiết 4 | Địa | HĐTN,HN | GDKT-PL | Lý | Hóa | Tin | Lý | QP | CN | ||
Minh | Quy | Yến CD | Ngát | Chi | Nguyệt | Hiền L | T Kiên | Nhàn | |||
Tiết 5 | Văn | CN | Địa | Văn | Toán | Toán | Tin | Hóa | Lý | ||
Hường | Nhàn | Minh | Thi | H Loan | N Loan | Nguyệt | Thủy h | Giang L | |||
T | Tiết 1 | Tin | TD | CN | Sử | GDKT-PL | Toán | Văn | Hóa | Văn | TD |
h | Nguyệt | Quy | Nhàn | Thành | Hà | Tú | Hường | Linh H | Thi | Thọ | |
ứ | Tiết 2 | TD | Sử | TD | CN | Anh | Văn | Tin | Sinh | Anh | |
Quy | Thành | Thọ | Nhàn | Hạnh | Dung | Nguyệt | Tươi S | Thủy A | |||
B | Tiết 3 | GDKT-PL | Tin | Địa | TD | HĐTN,HN | QP | Toán | Toán | HĐTN,HN | |
a | Hà | Nguyệt | Minh | Thọ | Yến CN | T Kiên | Tú | Linh T | Nhàn | ||
Tiết 4 | Sử | CN | Văn | Anh | CN | QP | TD | Anh | Toán | QP | |
Cúc | Nhàn | Dung | Hạnh | Yến CN | Chinh | Thọ | Hương | Linh T | T Kiên | ||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
T | Tiết 1 | Toán | QP | Toán | Văn | Địa | TD | Văn | Toán | Sử | Anh |
h | Linh T | Chinh | Ngọc | Thi | Hằng Đ | Thọ | Hường | Tú | Thành | Thủy A | |
ứ | Tiết 2 | Anh | QP | Anh | Lý | TD | Sử | ||||
Thủy A | Chinh | Thủy a | Hiền L | Thọ | Cúc | ||||||
T | Tiết 3 | Văn | Văn | QP | TD | Anh | CN | Sinh | HĐTN,HN | Lý | Sinh |
ư | Hường | Dương | Chinh | Thọ | Hạnh | Huyền | Tươi S | Tú | Thiết | Khang | |
Tiết 4 | Địa | Địa | Lý | GDKT-PL | Văn | Toán | HĐTN,HN | Văn | Sinh | TD | |
Minh | Hằng Đ | Giang L | Yến CD | Dương | Tú | Hiền L | Thi | Khang | Thọ | ||
Tiết 5 | HĐTN,HN | Toán | GDKT-PL | Lý | Lý | Hóa | Anh | Anh | Văn | ||
Hường | Linh T | Yến CD | Ngát | Giang L | Chi | Thủy a | Hương | Dương | |||
T | Tiết 1 | Anh | Toán | Văn | Toán | Toán | Sinh | Anh | Văn | Lý | Hóa |
h | Thủy A | Linh T | Dung | N Loan | H Loan | Q Anh | Thủy a | Thi | Thiết | Thủy h | |
Tiết 2 | Sử | HĐTN,HN | Lý | Anh | Lý | TD | Anh | Anh | |||
N | Cúc | Ngát | Giang L | Thủy a | Hiền L | Thọ | Hương | Thủy A | |||
ă | Tiết 3 | Văn | Địa | TD | Văn | Văn | CN | Toán | Sinh | Hóa | Lý |
m | Hường | Hằng Đ | Thọ | Thi | Dương | Huyền | N Loan | Tươi S | Thủy h | Giang L | |
Tiết 4 | Sử | Lý | Lý | TD | Lý | Sử | QP | Toán | Toán | ||
Thành | Giang L | Ngát | Thọ | Hiền L | Cúc | T Kiên | Linh T | H Loan | |||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
T | Tiết 1 | QP | Văn | Toán | Anh | GDKT-PL | Toán | Anh | Lý | Hóa | Lý |
h | Chinh | Dương | Ngọc | Hạnh | Hà | Tú | Thủy a | Hiền L | Thủy h | Giang L | |
Tiết 2 | Anh | Tin | QP | CN | Sinh | Hóa | Toán | Lý | Toán | ||
S | Thủy A | Nguyệt | Chinh | Yến CN | Q Anh | Thủy h | Tú | Thiết | H Loan | ||
á | Tiết 3 | Toán | GDKT-PL | HĐTN,HN | Toán | Địa | Lý | Tin | Văn | ||
u | Linh T | Hà | Thanh | N Loan | Hằng Đ | Hiền L | Nguyệt | Dương | |||
Tiết 4 | Anh | Sử | Địa | Anh | Anh | TD | Anh | Văn | |||
Thủy A | Cúc | Minh | Hạnh | Thủy a | Thọ | Hương | Thi | ||||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | ||
T | Tiết 1 | TD | Văn | Anh | Toán | TD | Văn | Sinh | Hóa | HĐTN,HN | CN |
h | Quy | Dương | Thanh | N Loan | Thọ | Dung | Tươi S | Linh H | Khang | Nhàn | |
Tiết 2 | GDKT-PL | CN | Lý | Sử | Hóa | TD | Toán | ||||
B | Hà | Nhàn | Giang L | Cúc | Thủy h | Thọ | H Loan | ||||
ả | Tiết 3 | CN | Toán | Văn | GDKT-PL | Toán | TD | Toán | Tin | Sinh | Hóa |
y | Nhàn | Linh T | Dung | Yến CD | H Loan | Thọ | N Loan | Nguyệt | Khang | Thủy h | |
Tiết 4 | Tin | GDKT-PL | CN | Anh | HĐTN,HN | TD | Toán | Hóa | |||
Nguyệt | Hà | Nhàn | Hạnh | Chi | Thọ | Linh T | Thủy h | ||||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |