THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 16/01/2023
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 16/01/2023 | |||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | |
Tiết 2 | HĐTN,HN | Văn | GDĐP | Lý | CN | Toán | Sử | Hóa | Lý | Toán | |
H | Hường | Dương | Yến CD | Ngát | Yến CN | Tú | Thành | Linh H | Thiết | H Loan | |
a | Tiết 3 | Anh | GDKT-PL | Toán | Toán | Lý | Hóa | Tin | Sinh | CN | |
i | Thủy A | Yến CD | N Loan | H Loan | Hiền L | Thủy h | Nguyệt | Khang | Nhàn | ||
Tiết 4 | Văn | TD | CN | Địa | Sử | Hóa | QP | Sinh | Văn | Hóa | |
Hường | Quy | Nhàn | Minh | Thành | Chi | T Kiên | Tươi S | Thi | Thủy h | ||
Tiết 5 | Anh | Địa | CN | Văn | CN | Toán | Văn | GDĐP | Hóa | ||
Thủy A | Minh | Nhàn | Dương | Huyền | N Loan | Thi | Yến CD | Thủy h | |||
T | Tiết 1 | Sử | Toán | CN | Toán | CN | Văn | GDĐP | Văn | Hóa | TD |
h | Cúc | Linh T | Nhàn | N Loan | Yến CN | Dung | Hà | Thi | Thủy h | Thọ | |
ứ | Tiết 2 | GDĐP | HĐTN,HN | Anh | Sử | Anh | Hóa | TD | Lý | ||
Hà | Quy | Thanh | Thành | Hạnh | Thủy h | Thọ | Giang L | ||||
B | Tiết 3 | CN | TD | Địa | Anh | TD | QP | Văn | QP | Anh | Sử |
a | Nhàn | Quy | Minh | Hạnh | Thọ | Chinh | Hường | T Kiên | Hương | Cúc | |
Tiết 4 | Địa | CN | Văn | TD | Lý | Sử | Toán | Toán | Toán | Anh | |
Minh | Nhàn | Dung | Thọ | Giang L | Thành | N Loan | Tú | Linh T | Thủy A | ||
Tiết 5 | Văn | Anh | Lý | CN | Sử | Toán | Anh | Lý | Hóa | ||
Hường | Thủy A | Giang L | Nhàn | Thành | Tú | Hương | Thiết | Thủy h | |||
T | Tiết 1 | Toán | Sử | Toán | GDKT-PL | Lý | Anh | Văn | Hóa | Văn | Văn |
h | Linh T | Thành | Ngọc | Yến CD | Giang L | Thủy a | Hường | Linh H | Thi | Dương | |
ứ | Tiết 2 | Anh | GDĐP | GDKT-PL | Sử | Lý | |||||
Thủy A | Yến CD | Hà | Thành | Hiền L | |||||||
T | Tiết 3 | Anh | Địa | Sử | Anh | QP | Lý | Anh | TD | Toán | Sinh |
ư | Thủy A | Hằng Đ | Cúc | Hạnh | Chinh | Hiền L | Thủy a | Thọ | Linh T | Phương | |
Tiết 4 | Văn | Tin | Văn | Văn | Văn | Sinh | Lý | Anh | Tin | TD | |
Hường | Nguyệt | Dung | Thi | Dương | Q Anh | Hiền L | Hương | Duyên | Thọ | ||
Tiết 5 | GDKT-PL | Văn | Sử | Địa | Tin | Sử | Hóa | Anh | |||
Hà | Dương | Thành | Hằng Đ | Nhan | Cúc | Thủy h | Thủy A | ||||
T | Tiết 1 | Sử | GDKT-PL | Anh | Văn | HĐTN,HN | Toán | TD | Hóa | QP | Sinh |
h | Cúc | Hà | Thanh | Thi | Yến CN | Tú | Thọ | Linh H | T Kiên | Phương | |
Tiết 2 | Sử | TD | CN | Tin | Toán | Toán | Toán | ||||
N | Thành | Thọ | Huyền | Nhan | Tú | Linh T | H Loan | ||||
ă | Tiết 3 | GDKT-PL | Lý | TD | Anh | HĐTN,HN | Lý | Anh | Sử | ||
m | Hà | Giang L | Thọ | Hạnh | Chi | Hiền L | Hương | Cúc | |||
Tiết 4 | Toán | Địa | HĐTN,HN | HĐTN,HN | Toán | Sinh | Anh | Lý | TD | QP | |
Linh T | Hằng Đ | Thanh | Ngát | H Loan | Q Anh | Thủy a | Hiền L | Thọ | T Kiên | ||
Tiết 5 | GDĐP | GDKT-PL | Lý | Anh | HĐTN,HN | HĐTN,HN | Sử | Lý | |||
Hà | Yến CD | Ngát | Thủy a | Hiền L | Tú | Thành | Giang L | ||||
T | Tiết 1 | Địa | Tin | Toán | Lý | GDKT-PL | Anh | Sử | Toán | Anh | GDĐP |
h | Minh | Nguyệt | Ngọc | Ngát | Hà | Thủy a | Thành | Tú | Hương | Yến CD | |
ứ | |||||||||||
Tiết 2 | Tin | QP | Địa | Anh | Toán | Lý | GDĐP | Sinh | Toán | ||
S | Nguyệt | Chinh | Minh | Hạnh | Tú | Hiền L | Yến CD | Khang | H Loan | ||
á | Tiết 3 | Anh | Toán | TD | Toán | Địa | GDĐP | Anh | Lý | Sử | Văn |
u | Thủy A | Linh T | Thọ | N Loan | Hằng Đ | Hà | Thủy a | Hiền L | Thành | Dương | |
Tiết 4 | TD | Văn | Lý | Văn | GDĐP | TD | Sinh | Anh | Toán | Anh | |
Quy | Dương | Giang L | Thi | Hà | Thọ | Phương | Hương | Linh T | Thủy A | ||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | ||
T | Tiết 1 | QP | CN | Sử | Toán | Văn | Hóa | TD | Sinh | Hóa | Toán |
h | Chinh | Nhàn | Cúc | N Loan | Dương | Chi | Thọ | Tươi S | Thủy h | H Loan | |
Tiết 2 | CN | Toán | TD | QP | Hóa | Tin | Lý | Lý | |||
B | Nhàn | Linh T | Thọ | Chinh | Thủy h | Nguyệt | Thiết | Giang L | |||
ả | Tiết 3 | TD | Văn | Anh | Lý | TD | Toán | Sử | HĐTN,HN | CN | |
y | Quy | Dung | Hạnh | Giang L | Thọ | N Loan | Cúc | Khang | Nhàn | ||
Tiết 4 | Tin | GDKT-PL | QP | GDKT-PL | Toán | Văn | Sinh | TD | Tin | HĐTN,HN | |
Nguyệt | Hà | Chinh | Yến CD | H Loan | Dung | Phương | Thọ | Duyên | Nhàn | ||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 16/01/2023 | |||||||||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | |
Tiết 2 | Anh | Tin | Hóa | TD | Toán | Hóa | Địa | Lý | Toán | Anh | |
H | Huệ | Nguyệt | Hùng | Quy | B Hải | Chi | Hằng Đ | Hiền L | Hằng T | Thủy a | |
a | Tiết 3 | Toán | TD | Sử | CN | Văn | CN | Toán | Toán | Tin | TD |
i | Hằng T | Quy | Thành | Yến CN | Lương | Huyền | B Hải | Nga | Lan | V Kiên | |
Tiết 4 | Hóa | Anh | Tin | Toán | Toán | TD | Tin | Lý | Hóa | ||
Tươi H | Thời | Nguyệt | Nga | Nguyện | Thịnh | Lan | Hiền L | Hùng | |||
Tiết 5 | Lý | Toán | Anh | Toán | Tin | Tin | Hóa | Hóa | Địa | Toán | |
Đức | B Hải | Thanh | Nga | Nguyệt | Lan | Chi | Tươi H | Hằng Đ | Nguyện | ||
T | Tiết 1 | Anh | Anh | Toán | QP | Địa | Văn | Tin | TD | Anh | CN |
h | Huệ | Thời | Thủy T | Chinh | Hằng Đ | Lương | Lan | Quy | Hạnh | Huyền | |
ứ | Tiết 2 | Lý | Toán | Anh | QP | Sử | Anh | Toán | Văn | Văn | |
Đức | B Hải | Thời | Chinh | Cúc | Huệ | Nga | Lương | Hường | |||
B | Tiết 3 | Toán | Toán | Lý | Toán | GDCD | Toán | Lý | CN | Tin | |
a | Hằng T | B Hải | Thiết | Nga | Hà | Nguyện | Hạt | Huyền | Lan | ||
Tiết 4 | GDCD | CN | Anh | Lý | Toán | Lý | Sử | Tin | Toán | QP | |
Hà | Yến CN | Thanh | Thiết | B Hải | Hạt | Cúc | Lan | Hằng T | Chinh | ||
Tiết 5 | CN | Lý | Hóa | Văn | Văn | Anh | Toán | GDCD | Toán | ||
Yến CN | Đức | Hùng | Giang V | Lương | Hạnh | B Hải | Hà | Nguyện | |||
T | Tiết 1 | Toán | Anh | QP | Tin | Sinh | Anh | GDCD | Địa | Tin | Sinh |
h | Hằng T | Thời | Chinh | Nguyệt | Q Anh | Hạnh | Hà | Minh | Lan | Phương | |
ứ | Tiết 2 | QP | Hóa | Tin | Sinh | Lý | Tin | Sinh | Văn | TD | Anh |
Chinh | Tươi H | Nguyệt | Q Anh | Hạt | Lan | Phương | Hiền V | V Kiên | Thủy a | ||
T | Tiết 3 | Địa | GDCD | CN | Anh | CN | Hóa | Văn | Toán | Lý | |
ư | Minh | Hà | Yến CN | Thời | Huyền | Chi | V Anh | Hằng T | Hạt | ||
Tiết 4 | TD | QP | TD | Sử | TD | CN | Anh | Tin | |||
Châm | Chinh | Thịnh | Thành | V Kiên | Huyền | Thủy a | Lan | ||||
Tiết 5 | Tin | CN | Văn | Hóa | Hóa | Lý | Tin | CN | Văn | ||
Nguyệt | Yến CN | V Anh | Ngân | Chi | Hạt | Lan | Huyền | Hường | |||
T | Tiết 1 | Lý | Văn | Toán | Văn | Hóa | Văn | Anh | CN | Anh | Anh |
h | Đức | Dương | Thủy T | Giang V | Chi | Lương | Huệ | Huyền | Hạnh | Thủy a | |
Tiết 2 | Văn | Hóa | Anh | Toán | Anh | Lý | Địa | ||||
N | Dương | Tươi H | Hạnh | B Hải | Thủy a | Hiền L | Hằng Đ | ||||
ă | Tiết 3 | Địa | CN | Anh | Toán | Lý | CN | Sinh | Hóa | Toán | |
m | Hằng Đ | Yến CN | Thời | B Hải | Hạt | Huyền | Phương | Tươi H | Nguyện | ||
Tiết 4 | CN | Lý | Hóa | GDCD | Sử | Hóa | Lý | Hóa | Văn | Văn | |
Yến CN | Đức | Hùng | Hà | Thành | Chi | Hạt | Tươi H | Lương | Hường | ||
Tiết 5 | Hóa | Toán | Sinh | CN | Lý | Toán | Hóa | Sử | |||
Tươi H | B Hải | Q Anh | Yến CN | Hạt | Nguyện | Chi | Cúc | ||||
T | Tiết 1 | TD | Lý | Lý | TD | Anh | Địa | QP | Lý | TD | CN |
h | Châm | Đức | Thiết | Quy | Hạnh | Hằng Đ | Chinh | Hiền L | V Kiên | Huyền | |
ứ | |||||||||||
Tiết 2 | Sử | Sinh | Anh | Địa | TD | Toán | Toán | TD | CN | Anh | |
S | Thành | Phương | Thanh | Hằng Đ | V Kiên | Nguyện | B Hải | Quy | Huyền | Thủy a | |
á | Tiết 3 | Tin | Anh | Văn | Lý | CN | TD | Anh | Toán | QP | TD |
u | Nguyệt | Thời | V Anh | Thiết | Huyền | Quy | Huệ | Nga | Chinh | V Kiên | |
Tiết 4 | Toán | Sử | Hóa | Tin | QP | CN | Anh | Anh | Toán | ||
Hằng T | Thành | Ngân | Nguyệt | Chinh | Huyền | Thủy a | Hạnh | Nguyện | |||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | ||
T | Tiết 1 | Anh | Tin | Toán | Toán | Anh | GDCD | Toán | Văn | Sinh | Hóa |
h | Huệ | Nguyệt | Thủy T | Nga | Hạnh | Hà | B Hải | Giang V | Phương | Hùng | |
Tiết 2 | TD | GDCD | Toán | Anh | TD | Sử | Lý | ||||
B | Quy | Hà | B Hải | Hạnh | Thịnh | Cúc | Hạt | ||||
ả | Tiết 3 | Sinh | Văn | TD | Lý | Toán | Toán | Hóa | QP | Hóa | GDCD |
y | Phương | Dương | Thịnh | Thiết | B Hải | Nguyện | Chi | Chinh | Tươi H | Hà | |
Tiết 4 | Toán | Lý | Hóa | Lý | TD | Văn | Toán | Anh | Toán | ||
Hằng T | Thiết | Ngân | Hạt | Quy | V Anh | Nga | Hạnh | Nguyện | |||
Tiết 5 | Văn | Toán | Địa | Tin | Hóa | Sinh | Lý | Toán | GDCD | Sử | |
Dương | B Hải | Minh | Nguyệt | Chi | Phương | Hạt | Nga | Hà | Cúc |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | ||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 16/01/2023 | ||||||||||||
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | |
Tiết 2 | TD | TD | QP | CN | Văn | Văn | TD | Địa | Anh | Toán | Anh | |
H | Châm | Thịnh | T Kiên | Huyền | Giang V | Thảo | V Kiên | Minh | Thủy A | Nhâm | Thanh | |
a | Tiết 3 | Địa | Địa | Toán | Toán | Anh | TD | Anh | Toán | QP | Tin | Lý |
i | Minh | Hằng Đ | Nguyện | Nhân | Hương | Thịnh | Thời | Nhâm | T Kiên | Duyên | Ngát | |
Tiết 4 | Anh | Lý | CN | Anh | Toán | Toán | Văn | TD | Lý | Địa | GDCD | |
Huệ | Đức | Huyền | Thanh | N Loan | Nhân | Thảo | V Kiên | Ngát | Hằng Đ | Yến CD | ||
Tiết 5 | Toán | Toán | Anh | Sử | Sinh | Anh | Hóa | Toán | Anh | Toán | ||
Nhân | Nhâm | Huệ | Thành | Tươi S | Hương | Hùng | Hằng T | Thời | H Loan | |||
T | Tiết 1 | Lý | Toán | Toán | Địa | Văn | Toán | Sinh | Anh | Toán | QP | Sử |
h | Đức | Nhâm | Nguyện | Minh | Giang V | Nhân | Tươi S | Hương | Hằng T | T Kiên | Thành | |
ứ | Tiết 2 | Toán | QP | Sinh | CN | Địa | CN | Anh | Toán | Địa | ||
Nhân | T Kiên | Tươi S | Huyền | Minh | Yến CN | Thủy A | Nhâm | Hằng Đ | ||||
B | Tiết 3 | Toán | Sử | Sinh | Anh | Toán | Hóa | Toán | Lý | Địa | Văn | |
a | Nhân | Thành | Tươi S | Thanh | N Loan | Hùng | Linh T | Giang L | Hằng Đ | Giang V | ||
Tiết 4 | CN | Lý | Hóa | Hóa | Hóa | Anh | Anh | Toán | Địa | Văn | QP | |
Huyền | Đức | Thủy h | Hùng | Ngân | Hương | Thời | Nhâm | Hằng Đ | V Anh | T Kiên | ||
Tiết 5 | Địa | Sinh | Sử | Toán | Hóa | Địa | Lý | Toán | Văn | Anh | ||
Minh | Tươi S | Cúc | Nhân | Ngân | Hằng Đ | Hạt | Nhâm | Dung | Thanh | |||
T | Tiết 1 | Văn | Anh | TD | Văn | Anh | Sinh | Sử | TD | Địa | CN | Lý |
h | V Anh | Thủy A | Châm | Dung | Hương | Tươi S | Cúc | V Kiên | Hằng Đ | Yến CN | Ngát | |
ứ | Tiết 2 | Tin | CN | Địa | Sử | Địa | Anh | Văn | TD | TD | Anh | |
Duyên | Huyền | Minh | Cúc | Hằng Đ | Thời | Thảo | Châm | Thịnh | Hương | |||
T | Tiết 3 | GDCD | Toán | Lý | Sinh | Tin | TD | TD | Lý | Hóa | TD | |
ư | Yến CD | Nhâm | Giang L | Tươi S | Nhan | Thịnh | V Kiên | Ngát | Tươi H | Châm | ||
Tiết 4 | Sinh | Tin | Lý | Lý | Lý | Hóa | Sử | CN | Anh | Hóa | ||
Tươi S | Nhan | Giang L | Ngát | Hạt | Ngân | Cúc | Yến CN | Thời | Tươi H | |||
Tiết 5 | Hóa | Sinh | GDCD | Lý | Địa | Anh | Toán | Toán | Toán | Lý | Tin | |
Tươi H | Tươi S | Yến CD | Giang L | Minh | Hương | Linh T | Nhâm | Hằng T | Ngát | Duyên | ||
T | Tiết 1 | Toán | Văn | Lý | TD | TD | Tin | GDCD | Anh | Hóa | Sử | Toán |
h | Nhân | Thảo | Giang L | Châm | V Kiên | Nhan | Yến CD | Hương | Hùng | Thành | H Loan | |
Tiết 2 | Lý | Toán | Hóa | QP | GDCD | Lý | Sinh | Lý | TD | |||
N | Đức | Nguyện | Hùng | T Kiên | Yến CD | Hạt | Khang | Ngát | Châm | |||
ă | Tiết 3 | TD | Anh | Anh | QP | Lý | Toán | Toán | Văn | GDCD | Sinh | Anh |
m | Châm | Thủy A | Huệ | T Kiên | Ngát | Nhân | Linh T | Thảo | Yến CD | Khang | Thanh | |
Tiết 4 | Anh | Văn | Toán | CN | Sử | Tin | Lý | TD | Anh | Sinh | ||
Huệ | Giang V | Nhân | Huyền | Cúc | Nhan | Giang L | Châm | Thời | Khang | |||
Tiết 5 | Lý | Anh | Hóa | Văn | Tin | Anh | Địa | |||||
Đức | Hương | Hùng | Thảo | Nhan | Thủy A | Hằng Đ | ||||||
T | Tiết 1 | Toán | Anh | Toán | Anh | Toán | QP | CN | Toán | Sinh | Văn | Toán |
h | Nhân | Thủy A | Nguyện | Thanh | N Loan | T Kiên | Yến CN | Nhâm | Khang | V Anh | H Loan | |
ứ | ||||||||||||
Tiết 2 | Lý | Hóa | TD | Toán | Lý | Hóa | QP | Anh | Toán | Toán | Văn | |
S | Đức | Tươi H | Châm | Nhân | Ngát | Hùng | T Kiên | Hương | Hằng T | Nhâm | Giang V | |
á | Tiết 3 | QP | Toán | Địa | TD | GDCD | Lý | Sinh | Sinh | Văn | TD | CN |
u | T Kiên | Nhâm | Minh | Châm | Yến CD | Hạt | Tươi S | Khang | Dung | Thịnh | Yến CN | |
Tiết 4 | Sử | Địa | Văn | Địa | TD | Sinh | Lý | QP | GDCD | Hóa | ||
Cúc | Hằng Đ | Giang V | Minh | V Kiên | Tươi S | Hạt | T Kiên | Yến CD | Tươi H | |||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | ||
T | Tiết 1 | Văn | GDCD | Lý | Văn | Hóa | Toán | Địa | Văn | Tin | Toán | Sinh |
h | V Anh | Yến CD | Giang L | Dung | Ngân | Nguyện | Minh | Thảo | Duyên | Hằng T | Khang | |
Tiết 2 | Hóa | Sinh | GDCD | Địa | Hóa | Sinh | Hóa | Toán | ||||
B | Tươi H | Tươi S | Yến CD | Minh | Ngân | Khang | Hùng | H Loan | ||||
ả | Tiết 3 | Anh | Văn | Hóa | Tin | Sinh | Lý | Hóa | Hóa | Toán | Văn | |
y | Huệ | Thảo | Thủy h | Duyên | Tươi S | Hạt | Ngân | Hùng | Hằng T | V Anh | ||
Tiết 4 | Hóa | TD | Hóa | Toán | Văn | Toán | Địa | Sử | Sinh | Văn | ||
Tươi H | Thịnh | Hùng | N Loan | Thảo | Linh T | Minh | Cúc | Khang | Giang V | |||
Tiết 5 | Sinh | Tin | Anh | Lý | Toán | Toán | GDCD | Văn | Hóa | |||
Tươi S | Duyên | Huệ | Giang L | N Loan | Linh T | Yến CD | Dung | Tươi H |
Tập tin đính kèm