THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 06/5/2024 - 11/5/2024
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 06/5/2024 - 11/5/2024 | |||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | ||
T | Tiết 1 | THI HỌC KỲ II | |||||||||
h | |||||||||||
Tiết 2 | |||||||||||
H | Tiết 3 | ||||||||||
a | Tiết 4 | Anh | Tin | Toán | GDĐP | Sinh | Hóa | TANG | Văn | GDKTPL | Sử |
i | Hương | Duyên | Nhân | Hường | Tươi S | Thủy h | Eugene | Thảo | Yến CD | Thủy S | |
Tiết 5 | CN | Anh | Tin | Lý | Sử | Toán | Văn | Lý | Lý | Toán | |
Phương | Hương | Duyên | Hạt | Thủy S | Châm T | Thảo | Giang L | Ngát | Nhân | ||
T | Tiết 1 | THI HỌC KỲ II | THI HỌC KỲ II | ||||||||
h | |||||||||||
ứ | Tiết 2 | ||||||||||
Tiết 3 | Hóa | TD | Anh | Toán | TD | Anh | QP | Toán | |||
B | Thủy h | Thịnh | Thủy A | Châm T | Thọ | Thời | T Kiên | Nhân | |||
a | Tiết 4 | Sử | HĐTNHN | Toán | Anh | TD | HĐTNHN | Toán | Toán | TD | Văn |
Cúc | Châm | Nhân | Thủy A | Thịnh | Thủy h | Nhâm | Châm T | Thọ | V Anh | ||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
T | Tiết 1 | THI HỌC KỲ II | |||||||||
h | |||||||||||
ứ | Tiết 2 | ||||||||||
Tiết 3 | |||||||||||
T | Tiết 4 | Văn | TANG | THI HỌC KỲ II | |||||||
ư | Giang V | Eugene | |||||||||
Tiết 5 | Văn | Địa | HĐTNHN | Toán | Hóa | TANG | Lý | Tin | Tin | Tin | |
Giang V | Hằng Đ | Nhân | Nhâm | Ngân | Eugene | Đức | Nguyệt | Nhan | Duyên | ||
T | Tiết 1 | QP | Anh | Sử | TANG | Toán | Văn | Anh | Văn | Địa | TD |
h | T Kiên | Hương | Thủy S | Eugene | N Loan | Lương | Huệ | Thảo | Hằng Đ | Thọ | |
Tiết 2 | TD | GDĐP | Sinh | Văn | GDĐP | CN | Sử | GDĐP | TD | Lý | |
N | Châm | V Anh | Tươi S | Thảo | Hường | Huyền | Thủy S | Lương | Thọ | Ngát | |
ă | Tiết 3 | GDĐP | Văn | Lý | HĐTNHN | Lý | Sinh | Toán | TD | Sử | Địa |
m | Giang V | V Anh | Giang L | Hùng | Đức | Tươi S | Nhâm | Thọ | Thủy S | Hằng Đ | |
Tiết 4 | Địa | Sử | TD | Toán | HĐTNHN | GDĐP | QP | TANG | Văn | Anh | |
Hằng Đ | Thủy S | Châm | Nhâm | Huyền | Lương | T Kiên | Eugene | Thảo | Huệ | ||
Tiết 5 | Anh | Toán | TANG | Sinh | Văn | TD | Lý | Sử | Anh | GDĐP | |
Hương | Nhâm | Eugene | Tươi S | Thảo | Thọ | Đức | Thủy S | Huệ | V Anh | ||
T | Tiết 1 | Tin | Toán | Hóa | Tin | CN | Lý | GDĐP | Anh | Toán | QP |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhan | Huyền | Hạt | Thảo | Thời | Châm T | T Kiên | |
Tiết 2 | Sử | TD | Lý | Sử | Hóa | Hóa | Tin | QP | Tin | Tin | |
S | Cúc | Châm | Giang L | Thủy S | Ngân | Thủy h | Nguyệt | T Kiên | Nhan | Duyên | |
á | Tiết 3 | Toán | QP | Anh | Hóa | Lý | Anh | HĐTNHN | TD | Văn | Lý |
u | Châm T | T Kiên | Thời | Hùng | Đức | Thủy A | Nhâm | Thọ | Thảo | Ngát | |
Tiết 4 | HĐTNHN | GDKTPL | QP | Lý | Anh | Sử | Văn | Tin | Lý | TD | |
Châm T | Yến CD | T Kiên | Hạt | Thủy A | Thủy S | Thảo | Nguyệt | Ngát | Thọ | ||
Tiết 5 | TANG | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | Toán | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | |
Eugene | Châm | Nhân | Hùng | N Loan | Thủy h | Nhâm | Thời | Nhan | Duyên | ||
T | Tiết 1 | HĐTNHN | CN | TD | Anh | HĐTNHN | QP | GDKTPL | Lý | GDĐP | HĐTNHN |
h | Châm T | Phương | Châm | Thủy A | Huyền | T Kiên | Yến CD | Giang L | V Anh | Duyên | |
Tiết 2 | GDKTPL | TD | GDĐP | Tin | TANG | Anh | Tin | HĐTNHN | Anh | Văn | |
B | Yến CD | Châm | Dung | Nhan | Eugene | Thủy A | Nguyệt | Thời | Huệ | V Anh | |
ả | Tiết 3 | Tin | Văn | Anh | Hóa | CN | TD | Địa | GDKTPL | Toán | Anh |
y | Duyên | V Anh | Thời | Hùng | Huyền | Thọ | Hằng Đ | Yến CD | Châm T | Huệ | |
Tiết 4 | TD | Địa | Tin | QP | TD | Lý | TD | Toán | HĐTNHN | TANG | |
Châm | Hằng Đ | Duyên | T Kiên | Thịnh | Hạt | Thọ | Châm T | Nhan | Eugene | ||
Tiết 5 | Toán | Tin | Văn | TD | QP | CN | Anh | Địa | TANG | GDKTPL | |
Châm T | Duyên | Dung | Thịnh | T Kiên | Huyền | Huệ | Hằng Đ | Eugene | Yến CD |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 06/5/2024 - 11/5/2024 | |||||||||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | ||
T | Tiết 1 | THI HỌC KỲ II | |||||||||
h | |||||||||||
Tiết 2 | |||||||||||
H | Tiết 3 | ||||||||||
a | Tiết 4 | Anh | GDKTPL | CN | Toán | Lý | HĐTNHN | HĐTNHN | Lý | Văn | Toán |
i | Thủy A | Hà | Phương | N Loan | Giang L | Ngát | Tươi H | Hiền L | Thi | Linh T | |
Tiết 5 | Toán | Anh | TANG | GDKTPL | GDKTPL | Văn | Toán | Văn | Hóa | Sinh | |
Linh T | Thủy A | Eugene | Yến CD | Hà | Dương | N Loan | Thi | Thủy h | Tươi S | ||
T | Tiết 1 | THI HỌC KỲ II | |||||||||
h | |||||||||||
ứ | Tiết 2 | ||||||||||
Tiết 3 | THI HỌC KỲ II | QP | Sinh | Lý | TANG | Tin | -x- | ||||
B | Chinh | Q Anh | Hiền L | Eugene | Lan | ||||||
a | Tiết 4 | Văn | Tin | GDĐP | HĐTNHN | CN Yến CN | Toán | QP | Hóa | Sinh | TANG |
Hường | Lan | Nguyệt | Ngát | Tú | T Kiên | Linh H | Tươi S | Eugene | |||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
T | Tiết 1 | THI HỌC KỲ II | |||||||||
h | |||||||||||
ứ | Tiết 2 | ||||||||||
Tiết 3 | |||||||||||
T | Tiết 4 | Tin | TD | THI HỌC KỲ II | |||||||
ư | Lan | Quy | |||||||||
Tiết 5 | TD | Địa | Anh | QP | Toán | Toán | Sinh | Hóa | Hóa | Sử | |
Quy | Minh | Thanh | Chinh | Linh T | Tú | Tươi S | Linh H | Thủy h | Thành | ||
T | Tiết 1 | Sử | Sử | Toán | Văn | CN | Lý | TD | Sinh | Toán | Văn |
h | Cúc | Thành | Ngọc | Hiền V | Yến CN | Ngát | V Kiên | Tươi S | H Loan | Dung | |
Tiết 2 | HĐTNHN | TANG | HĐTNHN | QP | Toán | Toán | Anh | ||||
N | Nguyệt | Eugene | Yến CN | T Kiên | N Loan | Tú | Hương | ||||
ă | Tiết 3 | Văn | HĐTNHN | Văn | TANG | GDĐP | TD | Tin | QP | Sử | HĐTNHN |
m | Hường | Quy | Dung | Eugene | Nguyệt | V Kiên | Lan | T Kiên | Thành | Ngát | |
Tiết 4 | Địa | TD | Lý | HĐTNHN | TD | Sử | Văn | TD | GDĐP | Anh | |
Minh | Quy | Giang L | Ngát | Thọ | Thành | Hường | V Kiên | Nguyệt | Hương | ||
Tiết 5 | Tin | QP | HĐTNHN | Địa | Sử | GDĐP | Lý | HĐTNHN | TD | QP | |
Lan | Chinh | Giang L | Minh | Thành | Nguyệt | Hiền L | Ngát | V Kiên | T Kiên | ||
T | Tiết 1 | Anh | Văn | Sử | TD | Anh | TANG | HĐTNHN | Lý | HĐTNHN | Lý |
h | Thủy A | Dương | Cúc | Thọ | Hạnh | Eugene | Tươi H | Hiền L | Ngát | Giang L | |
Tiết 2 | TANG | Tin | TD | Lý | CN | Anh | Anh | GDĐP | Lý | TD | |
S | Eugene | Lan | Thọ | Ngát | Yến CN | Thanh | Thủy a | Huyền | Thiết | V Kiên | |
á | Tiết 3 | Sử | Địa | QP | GDĐP | Văn | Sinh | GDĐP | Anh | TD | Hóa |
u | Cúc | Minh | Chinh | Nguyệt | Dương | Q Anh | Huyền | Hương | V Kiên | Tươi H | |
Tiết 4 | GDKTPL | Toán | Lý | Anh | Địa | --- | Hóa | Tin | TANG | Anh | |
Hà | Linh T | Giang L | Hạnh | Minh | Tươi H | Lan | Eugene | Hương | |||
Tiết 5 | Toán | SH/HĐTNHN | GDKTPL | Sử | SH/HĐTNHN | Hóa | Tin | Toán | Toán | HĐTNHN | |
Linh T | Quy | Yến CD | Cúc | Yến CN | Chi | Lan | Tú | H Loan | Ngát | ||
T | Tiết 1 | CN | Sử | Địa | CĐ Toán | Văn | HĐTNHN | TANG | Tin | Lý | TD |
h | Hoa | Thành | Minh | Linh T | Dương | Ngát | Eugene | Lan | Thiết | V Kiên | |
Tiết 2 | TD | CN | TD | Lý | Lý | Văn | Sử | TD | QP | Toán | |
B | Quy | Hoa | Thọ | Ngát | Giang L | Dương | Thành | V Kiên | T Kiên | Linh T | |
ả | Tiết 3 | HĐTNHN | Anh | Anh | CN | TANG | QP | Hóa | Sử | Tin | Lý |
y | Nguyệt | Thủy A | Thanh | Phương | Eugene | T Kiên | Tươi H | Thành | Lan | Giang L | |
Tiết 4 | Địa | Văn | Văn | Anh | Toán | TD | Anh | HĐTNHN | Anh | CN | |
Minh | Dương | Dung | Hạnh | Linh T | V Kiên | Thủy a | Ngát | Hương | Phương | ||
Tiết 5 | QP | Toán | HĐTNHN | TD | Anh | Anh | TD | Anh | HĐTNHN | Hóa | |
Chinh | Linh T | Giang L | Thọ | Hạnh | Thanh | V Kiên | Hương | Ngát | Tươi H |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 06/5/2024 - 11/5/2024 | |||||||||||
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | ||
T | Tiết 1 | THI HỌC KỲ II | |||||||||
h | |||||||||||
Tiết 2 | |||||||||||
H | Tiết 3 | ||||||||||
a | Tiết 4 | ||||||||||
i | |||||||||||
Tiết 5 | Hóa | Toán | Hóa | Hóa | Hóa | Lý | Anh | Toán | Toán | Văn | |
Tươi H | B Hải | Hùng | Ngân | Chi | Hiền L | Thanh | Nga | H Loan | Hường | ||
T | Tiết 1 | THI HỌC KỲ II | |||||||||
h | |||||||||||
ứ | Tiết 2 | ||||||||||
Tiết 3 | |||||||||||
B | |||||||||||
a | Tiết 4 | Sinh | Anh | Sinh | QP | Văn | Lý | Hóa | Văn | TD | Toán |
Hoa | Thời | Q Anh | Chinh | Lương | Hiền L | Chi | Giang V | V Kiên | H Loan | ||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
T | Tiết 1 | THI HỌC KỲ II | |||||||||
h | |||||||||||
ứ | Tiết 2 | ||||||||||
Tiết 3 | |||||||||||
T | Tiết 4 | ||||||||||
ư | |||||||||||
Tiết 5 | Anh | Anh | Hóa | Lý | Anh | Hóa | Lý | Anh | TD | Tin | |
Huệ | Thời | Hùng | Thiết | Hạnh | Chi | Hạt | Thủy a | V Kiên | Lan | ||
T | Tiết 1 | Lý | QP | Toán | Tin | Địa | TD | Văn | Văn | Toán | CN |
h | Đức | Chinh | Thủy T | Nguyệt | Minh | Quy | V Anh | Giang V | Hằng T | Huyền | |
Tiết 2 | Anh | TD | Địa | Văn | QP | Địa | Tin | Toán | Toán | TD | |
N | Huệ | Quy | Minh | Giang V | Chinh | Hằng Đ | Lan | Nga | H Loan | V Kiên | |
ă | Tiết 3 | TD | Toán | QP | Toán | CN | Toán | CN | Anh | Địa | Toán |
m | Châm | B Hải | Chinh | Nga | Yến CN | Hằng T | Huyền | Thủy a | Minh | H Loan | |
Tiết 4 | Toán | Lý | Toán | CN | Toán | Tin | QP | Lý | Anh | Anh | |
Hằng T | Đức | Tú | Yến CN | B Hải | Lan | Chinh | Hiền L | Hạnh | Thủy a | ||
Tiết 5 | Toán | CN | Anh | Toán | Anh | Toán | CN | Văn | Văn | ||
Hằng T | Yến CN | Thủy a | B Hải | Hạnh | Nga | Huyền | Lương | Hường | |||
T | Tiết 1 | CN | Lý | Lý | Sinh | Toán | Toán | Hóa | TD | Văn | TD |
h | Yến CN | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Hằng T | Chi | Châm | Lương | V Kiên | |
Tiết 2 | Lý | Toán | TD | Toán | Hóa | Văn | Sinh | Hóa | Toán | Lý | |
S | Đức | B Hải | Thịnh | Nga | Chi | Lương | Phương | Tươi H | Hằng T | Hạt | |
á | Tiết 3 | TD | Sinh | CN | TD | Lý | Hóa | TD | Tin | Anh | Anh |
u | Châm | Hoa | Yến CN | Quy | Hạt | Chi | Thịnh | Lan | Hạnh | Thủy a | |
Tiết 4 | QP | Văn | Anh | Hóa | TD | Sinh | Địa | Anh | Sinh | Toán | |
Chinh | Dương | Thanh | Ngân | V Kiên | Phương | Hằng Đ | Thủy a | Hoa | H Loan | ||
Tiết 5 | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | |
Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Hằng T | Thịnh | Nga | Lương | Huyền | ||
T | Tiết 1 | Anh | Anh | Tin | TD | Anh | QP | Anh | Toán | Hóa | Địa |
h | Huệ | Thời | Nguyệt | Quy | Hạnh | Chinh | Thanh | Nga | Hùng | Hằng Đ | |
Tiết 2 | Địa | Địa | Lý | Toán | Lý | CN | TD | QP | Tin | Hóa | |
B | Minh | Hằng Đ | Thiết | Nga | Hạt | Huyền | Thịnh | Chinh | Lan | Hùng | |
ả | Tiết 3 | Văn | TD | TD | Địa | TD | Anh | Lý | TD | QP | Anh |
y | Dương | Quy | Thịnh | Minh | V Kiên | Hạnh | Hạt | Châm | Chinh | Thủy a | |
Tiết 4 | Toán | Hóa | Anh | Lý | Tin | TD | Toán | Sinh | CN | QP | |
Hằng T | Tươi H | Thanh | Thiết | Nguyệt | Quy | Nga | Hoa | Huyền | Chinh | ||
Tiết 5 | Tin | Tin | Văn | Anh | Sinh | Toán | Toán | Địa | Lý | Sinh | |
Nguyệt | Lan | V Anh | Thủy a | Phương | Hằng T | Nga | Minh | Hạt | Hoa |