14-THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 06-02-2023
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 06/02/2023 | |||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | |
Tiết 2 | Anh | TD | CN | GDKT-PL | Toán | Toán | HĐTN,HN | Sinh | Hóa | TD | |
H | Thủy A | Quy | Nhàn | Yến CD | H Loan | Tú | Hiền L | Tươi S | Thủy h | Thọ | |
a | Tiết 3 | CN | HĐTN,HN | Địa | Toán | GDKT-PL | TD | Hóa | Lý | GDĐP | Anh |
i | Nhàn | Quy | Minh | N Loan | Hà | Thọ | Thủy h | Hiền L | Yến CD | Thủy A | |
Tiết 4 | Văn | GDKT-PL | GDKT-PL | Địa | Sử | Lý | Toán | Văn | TD | Toán | |
Hường | Hà | Yến CD | Minh | Thành | Hiền L | N Loan | Thi | Thọ | H Loan | ||
Tiết 5 | Văn | HĐTN,HN | CN | HĐTN,HN | GDĐP | Sử | Anh | Hóa | |||
Dương | Thanh | Nhàn | Yến CN | Hà | Thành | Hương | Thủy h | ||||
T | Tiết 1 | QP | Anh | Văn | Văn | Toán | TD | Văn | Hóa | QP | CN |
h | Chinh | Thủy A | Dung | Thi | H Loan | Thọ | Hường | Linh H | T Kiên | Nhàn | |
ứ | Tiết 2 | TD | Văn | QP | CN | Sử | Anh | TD | Anh | ||
Quy | Dương | Chinh | Yến CN | Thành | Hương | Thọ | Thủy A | ||||
B | Tiết 3 | Văn | Toán | Sử | CN | Anh | CN | Hóa | TD | Sử | Toán |
a | Hường | Linh T | Cúc | Nhàn | Hạnh | Huyền | Thủy h | Thọ | Thành | H Loan | |
Tiết 4 | CN | Anh | GDKT-PL | Sử | Toán | TD | Sinh | Hóa | Lý | ||
Nhàn | Thanh | Yến CD | Thành | Tú | Thọ | Tươi S | Thủy h | Giang L | |||
Tiết 5 | Anh | Tin | CN | GDĐP | Địa | Văn | Sử | Toán | Anh | Văn | |
Thủy A | Nguyệt | Nhàn | Yến CD | Hằng Đ | Dung | Thành | Tú | Hương | Dương | ||
T | Tiết 1 | Anh | GDĐP | Toán | QP | Văn | Sử | Toán | Hóa | Sinh | Toán |
h | Thủy A | Hà | Ngọc | Chinh | Dương | Thành | N Loan | Linh H | Khang | H Loan | |
ứ | Tiết 2 | Địa | Anh | Anh | Lý | Anh | Lý | HĐTN,HN | Sử | Sinh | |
Minh | Thủy A | Hạnh | Giang L | Thủy a | Hiền L | Tú | Thành | Khang | |||
T | Tiết 3 | Toán | Địa | Địa | Toán | QP | Toán | Anh | Lý | Văn | Văn |
ư | Linh T | Hằng Đ | Minh | N Loan | Chinh | Tú | Thủy a | Hiền L | Thi | Dương | |
Tiết 4 | GDKT-PL | Văn | Sử | Toán | Lý | Tin | Toán | Anh | |||
Hà | Dung | Thành | H Loan | Hiền L | Nhan | Tú | Hương | ||||
Tiết 5 | Văn | Sử | Văn | CN | Sinh | Toán | Lý | ||||
Hường | Thành | Thi | Huyền | Q Anh | Linh T | Giang L | |||||
T | Tiết 1 | Toán | Anh | TD | Sử | GDKT-PL | Sinh | Tin | Lý | HĐTN,HN | Lý |
h | Linh T | Thủy A | Thọ | Thành | Hà | Q Anh | Nhan | Hiền L | Khang | Giang L | |
Tiết 2 | Địa | GDKT-PL | HĐTN,HN | TD | Anh | Sử | Tin | QP | |||
N | Hằng Đ | Yến CD | Ngát | Thọ | Thủy a | Cúc | Duyên | T Kiên | |||
ă | Tiết 3 | HĐTN,HN | Tin | Lý | Lý | Anh | Hóa | TD | Anh | Lý | Sử |
m | Hường | Nguyệt | Giang L | Ngát | Hạnh | Chi | Thọ | Hương | Thiết | Cúc | |
Tiết 4 | Sử | Sử | GDĐP | TD | Lý | Lý | Văn | Toán | Hóa | ||
Cúc | Thành | Yến CD | Thọ | Giang L | Hiền L | Thi | Linh T | Thủy h | |||
Tiết 5 | GDKT-PL | Sử | Văn | Địa | Anh | Văn | Hóa | Hóa | Anh | ||
Hà | Cúc | Thi | Hằng Đ | Thủy a | Hường | Linh H | Thủy h | Thủy A | |||
T | Tiết 1 | Tin | QP | Toán | Lý | Lý | Sinh | QP | Toán | Toán | GDĐP |
h | Nguyệt | Chinh | Ngọc | Ngát | Giang L | Q Anh | T Kiên | Tú | Linh T | Yến CD | |
ứ | |||||||||||
Tiết 2 | TD | CN | Toán | Anh | Anh | Sinh | Anh | Lý | Toán | ||
S | Quy | Nhàn | N Loan | Hạnh | Thủy a | Q Anh | Hương | Thiết | H Loan | ||
á | Tiết 3 | GDĐP | TD | Văn | Địa | Văn | Toán | Lý | QP | Văn | Sinh |
u | Hà | Quy | Dung | Minh | Dương | Tú | Hiền L | T Kiên | Thi | Khang | |
Tiết 4 | Địa | Toán | Lý | Anh | TD | QP | Anh | Tin | Sử | ||
Minh | Linh T | Giang L | Hạnh | Thọ | Chinh | Thủy a | Nguyệt | Cúc | |||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | ||
T | Tiết 1 | Tin | CN | TD | Anh | Văn | Hóa | GDĐP | GDĐP | Toán | Hóa |
h | Nguyệt | Nhàn | Thọ | Hạnh | Dương | Chi | Hà | Yến CD | Linh T | Thủy h | |
Tiết 2 | Sử | Toán | Lý | Toán | Văn | Hóa | Tin | Lý | TD | ||
B | Cúc | Linh T | Giang L | N Loan | Dung | Thủy h | Nguyệt | Thiết | Thọ | ||
ả | Tiết 3 | Văn | Anh | Lý | GDĐP | Toán | TD | Tin | CN | ||
y | Dương | Thanh | Ngát | Hà | N Loan | Thọ | Duyên | Nhàn | |||
Tiết 4 | GDKT-PL | TD | CN | HĐTN,HN | Sử | Sinh | HĐTN,HN | ||||
Hà | Thọ | Yến CN | Chi | Cúc | Khang | Nhàn | |||||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 06/02/2023 | |||||||||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | |
Tiết 2 | Văn | GDCD | Anh | Sử | Văn | Sinh | TD | Hóa | TD | Anh | |
H | Dương | Hà | Thanh | Thủy S | Lương | Q Anh | Thịnh | Tươi H | V Kiên | Thủy a | |
a | Tiết 3 | Toán | TD | CN | Sử | Tin | Hóa | Toán | Hóa | Văn | |
i | B Hải | Thịnh | Yến CN | Thủy S | Lan | Chi | Nga | Tươi H | Hường | ||
Tiết 4 | Lý | Anh | CN | Toán | Toán | Hóa | Anh | Sử | Văn | Tin | |
Đức | Thời | Yến CN | Nga | B Hải | Chi | Huệ | Thủy S | Lương | Lan | ||
Tiết 5 | Anh | Lý | Hóa | Hóa | Địa | Toán | Tin | Sử | |||
Huệ | Đức | Hùng | Chi | Hằng Đ | B Hải | Lan | Thủy S | ||||
T | Tiết 1 | Sinh | CN | Toán | Tin | Anh | CN | Văn | TD | Tin | Toán |
h | Tươi S | Yến CN | Thủy T | Nguyệt | Hạnh | Huyền | V Anh | Quy | Lan | Nguyện | |
ứ | Tiết 2 | Tin | Anh | Văn | Lý | Văn | Sử | Sinh | Anh | CN | |
Nguyệt | Thời | Giang V | Hạt | Lương | Thủy S | Tươi S | Hạnh | Huyền | |||
B | Tiết 3 | Toán | TD | Hóa | Tin | Lý | Địa | QP | Sử | Tin | |
a | Hằng T | Quy | Hùng | Nguyệt | Hạt | Hằng Đ | Chinh | Thủy S | Lan | ||
Tiết 4 | Anh | Văn | QP | TD | Văn | Anh | Tin | CN | Toán | Địa | |
Huệ | Dương | Chinh | Quy | Lương | Hạnh | Lan | Huyền | Hằng T | Hằng Đ | ||
Tiết 5 | Hóa | Sử | Anh | Anh | Toán | Lý | Tin | Văn | |||
Tươi H | Thủy S | Thanh | Thời | Nguyện | Hạt | Lan | Hường | ||||
T | Tiết 1 | CN | Lý | Văn | Sinh | Anh | Văn | Toán | Lý | TD | Anh |
h | Yến CN | Đức | V Anh | Q Anh | Hạnh | Lương | B Hải | Hiền L | V Kiên | Thủy a | |
ứ | Tiết 2 | QP | Sinh | GDCD | Toán | TD | Văn | Địa | Sinh | ||
Chinh | Tươi S | Hà | B Hải | Thịnh | Hiền V | Hằng Đ | Q Anh | ||||
T | Tiết 3 | Sử | Toán | Hóa | CN | Sinh | Anh | GDCD | CN | Lý | |
ư | Thủy S | B Hải | Hùng | Yến CN | Q Anh | Hạnh | Hà | Huyền | Hạt | ||
Tiết 4 | Toán | QP | Sử | Anh | CN | Toán | Văn | Anh | Văn | TD | |
Hằng T | Chinh | Thủy S | Thời | Huyền | Nguyện | V Anh | Thủy a | Lương | V Kiên | ||
Tiết 5 | Lý | Anh | GDCD | Hóa | Lý | Sử | Hóa | ||||
Đức | Thời | Hà | Ngân | Hạt | Thủy S | Hùng | |||||
T | Tiết 1 | Lý | Tin | Toán | Lý | TD | Hóa | Tin | Anh | Anh | Văn |
h | Đức | Nguyệt | Thủy T | Thiết | V Kiên | Chi | Lan | Thủy a | Hạnh | Hường | |
Tiết 2 | Hóa | Lý | Lý | Toán | GDCD | Anh | Toán | Lý | |||
N | Tươi H | Đức | Thiết | B Hải | Hà | Huệ | Nga | Hiền L | |||
ă | Tiết 3 | GDCD | Anh | Sinh | Toán | Địa | Lý | Toán | Lý | Tin | Toán |
m | Hà | Thời | Q Anh | Nga | Hằng Đ | Hạt | B Hải | Hiền L | Lan | Nguyện | |
Tiết 4 | Toán | Hóa | Tin | Anh | Lý | Tin | CN | Văn | GDCD | Anh | |
Hằng T | Tươi H | Nguyệt | Thời | Hạt | Lan | Huyền | Giang V | Hà | Thủy a | ||
Tiết 5 | Tin | Toán | Lý | Hóa | Hóa | Toán | Sinh | Hóa | Lý | ||
Nguyệt | B Hải | Thiết | Ngân | Chi | Nguyện | Q Anh | Tươi H | Hạt | |||
T | Tiết 1 | Anh | Văn | CN | Toán | Toán | CN | Hóa | Anh | Anh | TD |
h | Huệ | Dương | Yến CN | Nga | B Hải | Huyền | Chi | Thủy a | Hạnh | V Kiên | |
ứ | |||||||||||
Tiết 2 | TD | TD | QP | Tin | Toán | Toán | Toán | Lý | CN | ||
S | Châm | Thịnh | Chinh | Nguyệt | Nguyện | B Hải | Nga | Hiền L | Huyền | ||
á | Tiết 3 | Toán | Tin | Lý | Địa | TD | Hóa | Anh | CN | QP | Anh |
u | Hằng T | Nguyệt | Thiết | Hằng Đ | V Kiên | Chi | Huệ | Huyền | Chinh | Thủy a | |
Tiết 4 | Văn | Địa | Văn | Hóa | GDCD | TD | Lý | Hóa | Toán | Toán | |
Dương | Hằng Đ | V Anh | Ngân | Hà | Quy | Hạt | Tươi H | Hằng T | Nguyện | ||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | ||
T | Tiết 1 | TD | TD | Toán | Toán | Toán | Toán | CN | Địa | Sinh | QP |
h | Châm | Quy | Thủy T | Nga | B Hải | Nguyện | Huyền | Minh | Tươi S | Chinh | |
Tiết 2 | Toán | Hóa | Địa | TD | Anh | QP | Toán | Toán | CN | GDCD | |
B | Hằng T | Tươi H | Minh | Quy | Hạnh | Chinh | B Hải | Nga | Huyền | Hà | |
ả | Tiết 3 | Anh | CN | Lý | Văn | Hóa | TD | QP | Toán | Anh | Hóa |
y | Huệ | Yến CN | Thiết | Giang V | Chi | Quy | Chinh | Nga | Hạnh | Hùng | |
Tiết 4 | Địa | Toán | Tin | Lý | QP | Anh | Lý | TD | Toán | Toán | |
Minh | B Hải | Nguyệt | Thiết | Chinh | Hạnh | Hạt | Quy | Hằng T | Nguyện | ||
Tiết 5 | CN | Toán | Anh | Tin | CN | Lý | Hóa | GDCD | Toán | ||
Yến CN | B Hải | Thanh | Nguyệt | Huyền | Hạt | Chi | Hà | Nguyện |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | ||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 06/02/2023 | ||||||||||||
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | |
Tiết 2 | TD | Địa | Anh | Địa | Anh | Văn | Sinh | Toán | Lý | Sử | QP | |
H | Châm | Hằng Đ | Huệ | Minh | Hương | Thảo | Khang | Nhâm | Ngát | Thành | T Kiên | |
a | Tiết 3 | Toán | Toán | Sinh | Hóa | Lý | Địa | Anh | TD | QP | Sinh | Toán |
i | Nhân | Nhâm | Tươi S | Hùng | Ngát | Hằng Đ | Thời | V Kiên | T Kiên | Khang | H Loan | |
Tiết 4 | Sinh | Anh | QP | Toán | TD | Hóa | Văn | Anh | Địa | Hóa | Anh | |
Tươi S | Thủy A | T Kiên | Nhân | V Kiên | Hùng | Thảo | Hương | Hằng Đ | Tươi H | Thanh | ||
Tiết 5 | Hóa | Địa | Sinh | Toán | Toán | Sinh | GDCD | Toán | Lý | |||
Tươi H | Minh | Tươi S | N Loan | Nhân | Khang | Yến CD | Nhâm | Ngát | ||||
T | Tiết 1 | Anh | Địa | Hóa | Lý | GDCD | Anh | Địa | Hóa | Toán | Anh | Anh |
h | Huệ | Hằng Đ | Thủy h | Giang L | Yến CD | Hương | Minh | Hùng | Hằng T | Thời | Thanh | |
ứ | Tiết 2 | QP | Địa | Anh | Sử | Toán | Văn | GDCD | Hóa | Địa | Hóa | |
T Kiên | Minh | Thanh | Cúc | Nguyện | Thảo | Yến CD | Hùng | Hằng Đ | Tươi H | |||
B | Tiết 3 | Văn | Hóa | Lý | Văn | Địa | Anh | Văn | Anh | QP | Anh | |
a | V Anh | Tươi H | Giang L | Dung | Minh | Thời | Thảo | Thủy A | T Kiên | Hương | ||
Tiết 4 | Sử | Văn | Sử | Văn | Lý | QP | Địa | CN | Văn | Toán | ||
Thủy S | Thảo | Cúc | Giang V | Hạt | T Kiên | Minh | Yến CN | V Anh | H Loan | |||
Tiết 5 | Địa | Anh | Hóa | Sinh | Toán | CN | Sử | |||||
Minh | Huệ | Hùng | Tươi S | Linh T | Yến CN | Cúc | ||||||
T | Tiết 1 | Sinh | Toán | Toán | Địa | CN | Địa | Toán | Hóa | Văn | Anh | TD |
h | Tươi S | Nhâm | Nguyện | Minh | Huyền | Hằng Đ | Linh T | Hùng | Dung | Thời | Châm | |
ứ | Tiết 2 | Toán | Sử | TD | Anh | Hóa | TD | Toán | Toán | |||
Nhân | Thủy S | Châm | Hương | Hùng | V Kiên | Nhâm | H Loan | |||||
T | Tiết 3 | Toán | Lý | TD | Lý | Hóa | Sinh | Tin | TD | Toán | TD | Sinh |
ư | Nhân | Đức | Châm | Giang L | Ngân | Tươi S | Nhan | V Kiên | Hằng T | Thịnh | Khang | |
Tiết 4 | Lý | Anh | Lý | Toán | Toán | TD | Lý | Văn | TD | Toán | CN | |
Đức | Thủy A | Giang L | Nhân | N Loan | Thịnh | Hạt | Thảo | Châm | Nhâm | Yến CN | ||
Tiết 5 | Địa | Sinh | Tin | Toán | Anh | CN | Anh | Toán | Địa | |||
Minh | Tươi S | Nhan | N Loan | Hương | Yến CN | Thủy A | Nhâm | Hằng Đ | ||||
T | Tiết 1 | QP | Toán | CN | Toán | Hóa | GDCD | Anh | Anh | Lý | Toán | Địa |
h | T Kiên | Nhâm | Huyền | Nhân | Ngân | Yến CD | Thời | Hương | Ngát | Hằng T | Hằng Đ | |
Tiết 2 | Toán | Hóa | Sử | Tin | CN | Lý | Sinh | Văn | ||||
N | Nhân | Thủy h | Thành | Nhan | Huyền | Hạt | Khang | Giang V | ||||
ă | Tiết 3 | Anh | Tin | CN | QP | Tin | Hóa | Toán | Anh | Hóa | ||
m | Huệ | Duyên | Huyền | T Kiên | Nhan | Ngân | Nhâm | Thủy A | Tươi H | |||
Tiết 4 | Tin | Lý | Toán | QP | Anh | Toán | Hóa | Toán | Địa | Sinh | ||
Duyên | Đức | Nguyện | T Kiên | Hương | Nhân | Ngân | Nhâm | Hằng Đ | Khang | |||
Tiết 5 | Lý | GDCD | Anh | Lý | Lý | Toán | Toán | Tin | Toán | Anh | Tin | |
Đức | Yến CD | Huệ | Giang L | Ngát | Nhân | Linh T | Nhan | Hằng T | Thời | Duyên | ||
T | Tiết 1 | TD | Lý | Toán | Anh | Toán | Anh | Địa | Toán | Toán | Sinh | Văn |
h | Châm | Đức | Nguyện | Thanh | N Loan | Hương | Minh | Nhâm | Hằng T | Khang | Giang V | |
ứ | ||||||||||||
Tiết 2 | Lý | Toán | GDCD | Toán | Địa | Sử | TD | QP | Địa | Lý | Anh | |
S | Đức | Nhâm | Yến CD | Nhân | Minh | Thủy S | V Kiên | T Kiên | Hằng Đ | Ngát | Thanh | |
á | Tiết 3 | Toán | TD | Văn | GDCD | Sinh | Lý | Toán | Lý | TD | CN | Toán |
u | Nhân | Thịnh | Giang V | Yến CD | Tươi S | Hạt | Linh T | Giang L | Châm | Yến CN | H Loan | |
Tiết 4 | CN | Anh | Sinh | TD | QP | Sử | Anh | Văn | GDCD | Sử | ||
Huyền | Thủy A | Tươi S | V Kiên | T Kiên | Thủy S | Hương | Dung | Yến CD | Thành | |||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | ||
T | Tiết 1 | Văn | Văn | Lý | Anh | Hóa | Hóa | Sinh | Sử | Toán | Lý | Văn |
h | V Anh | Thảo | Giang L | Thanh | Ngân | Hùng | Khang | Cúc | Hằng T | Ngát | Giang V | |
Tiết 2 | Sinh | TD | Tin | Lý | Lý | Hóa | Sinh | Hóa | TD | GDCD | ||
B | Tươi S | Châm | Duyên | Ngát | Hạt | Ngân | Khang | Hùng | Thịnh | Yến CD | ||
ả | Tiết 3 | GDCD | CN | Toán | TD | Sinh | TD | Lý | Văn | Sinh | Văn | Hóa |
y | Yến CD | Huyền | Nguyện | Châm | Tươi S | Thịnh | Hạt | Thảo | Khang | V Anh | Tươi H | |
Tiết 4 | Hóa | TD | Sinh | Văn | Văn | Văn | Toán | Lý | Tin | Văn | TD | |
Tươi H | Thịnh | Tươi S | Dung | Giang V | Thảo | Linh T | Giang L | Duyên | V Anh | Châm | ||
Tiết 5 | Anh | Hóa | Văn | Hóa | Toán | GDCD | Địa | Văn | Tin | Lý | ||
Huệ | Tươi H | Giang V | Hùng | N Loan | Yến CD | Minh | Dung | Duyên | Ngát |
Tập tin đính kèm