THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 24/4/2023-29/4/2023
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | ||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 24/4/2023-29/4/2023 | ||||||||||||
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | |
Tiết 2 | Anh | Địa | Sử | QP | Tin | CN | TD | Văn | Sinh | TD | Toán | |
H | Huệ | Hằng Đ | Cúc | T Kiên | Nhan | Huyền | V Kiên | Thảo | Khang | Thịnh | H Loan | |
a | Tiết 3 | TD | Toán | Toán | Toán | Anh | Địa | Toán | TD | Tin | Anh | QP |
i | Châm | Nhâm | Nguyện | Nhân | Hương | Hằng Đ | Linh T | V Kiên | Duyên | Thời | T Kiên | |
Tiết 4 | Lý | Anh | TD | Toán | TD | Toán | Anh | Toán | QP | Toán | Anh | |
Đức | Thủy A | Châm | Nhân | V Kiên | Nguyện | Thời | Nhâm | T Kiên | Hằng T | Hương | ||
Tiết 5 | Tin | Lý | CN | Anh | Toán | Anh | Sinh | QP | Toán | Toán | Địa | |
Duyên | Đức | Huyền | Thanh | N Loan | Hương | Khang | T Kiên | Hằng T | Nhâm | Hằng Đ | ||
T | Tiết 1 | QP | Lý | Sinh | Địa | Toán | Hóa | Toán | Toán | CN | Địa | Tin |
h | T Kiên | Đức | Tươi S | Minh | N Loan | Hùng | Linh T | Nhâm | Yến CN | Hằng Đ | Duyên | |
ứ | Tiết 2 | CN | Toán | Địa | Lý | Sinh | Hóa | Tin | CN | Địa | QP | Văn |
Huyền | Nhâm | Minh | Giang L | Tươi S | Hùng | Nhan | Yến CN | Hằng Đ | T Kiên | Giang V | ||
B | Tiết 3 | Lý | CN | Toán | Sinh | Anh | Lý | QP | Tin | Anh | Anh | CN |
a | Đức | Huyền | Nguyện | Tươi S | Hương | Hạt | T Kiên | Nhan | Thủy A | Thời | Yến CN | |
Tiết 4 | Anh | Tin | Tin | CN | QP | Anh | Anh | Toán | Văn | CN | Hóa | |
Huệ | Duyên | Nhan | Huyền | T Kiên | Hương | Thời | Nhâm | Dung | Yến CN | Thủy h | ||
Tiết 5 | Sinh | Anh | Lý | Văn | Địa | QP | Lý | Anh | Toán | Tin | Toán | |
Tươi S | Thủy A | Giang L | Dung | Minh | T Kiên | Hạt | Hương | Hằng T | Duyên | H Loan | ||
T | Tiết 1 | THI HỌC KÌ II | ||||||||||
h | ||||||||||||
ứ | Tiết 2 | |||||||||||
T | Tiết 3 | |||||||||||
ư | ||||||||||||
Tiết 4 | ||||||||||||
Tiết 5 | Toán | Toán | QP | Tin | CN | Tin | CN | Anh | Anh | Toán | Toán | |
Nhân | Nhâm | T Kiên | Duyên | Huyền | Nhan | Yến CN | Hương | Thủy A | Hằng T | H Loan | ||
T | Tiết 1 | THI HỌC KÌ II | ||||||||||
h | ||||||||||||
Tiết 2 | ||||||||||||
N | ||||||||||||
ă | Tiết 3 | |||||||||||
m | ||||||||||||
Tiết 4 | ||||||||||||
Tiết 5 | ||||||||||||
T | Tiết 1 | THI HỌC KÌ II | ||||||||||
h | ||||||||||||
Tiết 2 | ||||||||||||
S | ||||||||||||
á | Tiết 3 | |||||||||||
u | ||||||||||||
Tiết 4 | ||||||||||||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | ||
T | Tiết 1 | Địa | QP | Anh | Anh | Toán | Sinh | Hóa | Hóa | Toán | Lý | Văn |
h | Minh | T Kiên | Huệ | Thanh | N Loan | Tươi S | Ngân | Hùng | Hằng T | Ngát | Giang V | |
Tiết 2 | Anh | TD | Lý | Toán | Hóa | Văn | Lý | Địa | TD | Sinh | Lý | |
B | Huệ | Thịnh | Giang L | Nhân | Ngân | Thảo | Hạt | Minh | Châm | Khang | Ngát | |
ả | Tiết 3 | Hóa | Sinh | Toán | TD | Lý | Toán | Văn | Lý | Hóa | Hóa | Sinh |
y | Ngân | Tươi S | Nguyện | Châm | Ngát | Nhân | Thảo | Giang L | Hùng | Thủy h | Khang | |
Tiết 4 | Toán | Văn | Hóa | Hóa | Văn | TD | Toán | Sinh | Lý | Văn | TD | |
Nhân | Thảo | Thủy h | Hùng | Giang V | Thịnh | Linh T | Khang | Ngát | V Anh | Châm | ||
Tiết 5 | Toán | Hóa | Văn | Lý | Sử | Lý | Địa | Văn | Văn | Văn | Anh | |
Nhân | Ngân | Giang V | Giang L | Cúc | Hạt | Minh | Thảo | Dung | V Anh | Thanh |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 24/4/2023-29/4/2023 | |||||||||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | |
Tiết 2 | TD | Văn | Anh | Tin | Toán | Toán | Tin | Toán | Hóa | Anh | |
H | Châm | Dương | Thanh | Nguyệt | B Hải | Nguyện | Lan | Nga | Hùng | Thủy a | |
a | Tiết 3 | Toán | Toán | TD | Toán | Lý | GDCD | Hóa | TD | Lý | CN |
i | Hằng T | B Hải | Thịnh | Nga | Hạt | Hà | Chi | Quy | Hiền L | Huyền | |
Tiết 4 | Anh | CN | Hóa | TD | GDCD | Hóa | Lý | Tin | Địa | Văn | |
Huệ | Yến CN | Hùng | Quy | Hà | Chi | Hạt | Lan | Hằng Đ | Hường | ||
Tiết 5 | CN | Anh | GDCD | Hóa | Sử | Lý | Anh | Hóa | Tin | Toán | |
Yến CN | Thời | Hà | Ngân | Thủy S | Hạt | Huệ | Hùng | Lan | Nguyện | ||
T | Tiết 1 | Anh | Anh | Toán | Tin | Hóa | QP | CN | GDCD | Toán | Toán |
h | Huệ | Thời | Thủy T | Nguyệt | Chi | Chinh | Huyền | Hà | Hằng T | Nguyện | |
ứ | Tiết 2 | Sử | Văn | Lý | Văn | Anh | Lý | Toán | Văn | ||
Thủy S | Dương | Thiết | Lương | Hạnh | Hạt | Nga | Hường | ||||
B | Tiết 3 | Toán | Tin | Toán | Hóa | Anh | Hóa | Sử | |||
a | Hằng T | Nguyệt | Nga | Chi | Huệ | Hùng | Thủy S | ||||
Tiết 4 | Địa | Lý | Sử | GDCD | Địa | Toán | Văn | Văn | Anh | Lý | |
Minh | Đức | Thủy S | Hà | Hằng Đ | Nguyện | V Anh | Giang V | Hạnh | Hạt | ||
Tiết 5 | Lý | Sử | Hóa | Anh | Tin | Toán | Anh | Địa | |||
Đức | Thủy S | Hùng | Thời | Nguyệt | Nguyện | Hạnh | Hằng Đ | ||||
T | Tiết 1 | Toán | Tin | CN | QP | Hóa | Sinh | Toán | Địa | Lý | TD |
h | Hằng T | Nguyệt | Yến CN | Chinh | Chi | Q Anh | B Hải | Minh | Hiền L | V Kiên | |
ứ | Tiết 2 | Toán | Toán | Địa | CN | CN | Hóa | TD | Văn | TD | Tin |
Hằng T | B Hải | Minh | Yến CN | Huyền | Chi | Thịnh | Hiền V | V Kiên | Lan | ||
T | Tiết 3 | Hóa | Anh | TD | Địa | TD | Toán | CN | Toán | Anh | |
ư | Chi | Thời | Thịnh | Hằng Đ | V Kiên | Nguyện | Huyền | Hằng T | Thủy a | ||
Tiết 4 | Tin | CN | Văn | Sinh | Toán | Địa | Tin | Anh | Văn | Văn | |
Nguyệt | Yến CN | V Anh | Q Anh | B Hải | Hằng Đ | Lan | Thủy a | Lương | Hường | ||
Tiết 5 | Anh | Hóa | Tin | Anh | Toán | Tin | Văn | Toán | |||
Huệ | Chi | Nguyệt | Thời | B Hải | Lan | V Anh | Nguyện | ||||
T | Tiết 1 | Văn | Tin | Toán | TD | Anh | CN | Sinh | Tin | Văn | TD |
h | Dương | Nguyệt | Thủy T | Quy | Hạnh | Huyền | Q Anh | Lan | Lương | V Kiên | |
Tiết 2 | Tin | TD | Hóa | Lý | Anh | GDCD | Anh | Tin | |||
N | Nguyệt | Quy | Ngân | Hạt | Hạnh | Hà | Thủy a | Lan | |||
ă | Tiết 3 | Sinh | Toán | CN | Anh | Văn | Tin | Địa | TD | CN | Lý |
m | Tươi S | B Hải | Yến CN | Thời | Lương | Lan | Hằng Đ | Quy | Huyền | Hạt | |
Tiết 4 | CN | Lý | Anh | Văn | Toán | TD | Lý | CN | Sinh | Anh | |
Yến CN | Đức | Thanh | Giang V | B Hải | Quy | Hạt | Huyền | Tươi S | Thủy a | ||
Tiết 5 | Lý | Anh | Sinh | Tin | Văn | Toán | Lý | Tin | CN | ||
Đức | Thời | Q Anh | Nguyệt | Lương | B Hải | Hiền L | Lan | Huyền | |||
T | Tiết 1 | Hóa | Lý | Lý | Toán | Sinh | CN | Toán | Lý | Hóa | QP |
h | Chi | Đức | Thiết | Nga | Q Anh | Huyền | B Hải | Hiền L | Hùng | Chinh | |
Tiết 2 | Lý | Sinh | Anh | CN | CN | Văn | QP | Anh | Anh | Hóa | |
S | Đức | Tươi S | Thanh | Yến CN | Huyền | Lương | Chinh | Thủy a | Hạnh | Hùng | |
á | Tiết 3 | QP | Toán | Hóa | Lý | TD | Hóa | Toán | CN | Sinh | |
u | Chinh | B Hải | Hùng | Thiết | V Kiên | Chi | Nga | Huyền | Q Anh | ||
Tiết 4 | GDCD | Địa | QP | Hóa | Anh | Lý | Sử | CN | TD | Anh | |
Hà | Hằng Đ | Chinh | Ngân | Hạnh | Hạt | Thủy S | Huyền | V Kiên | Thủy a | ||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | ||
T | Tiết 1 | TD | Hóa | Toán | Lý | QP | TD | Toán | Toán | Anh | Toán |
h | Châm | Chi | Thủy T | Thiết | Chinh | Quy | B Hải | Nga | Hạnh | Nguyện | |
Tiết 2 | Toán | TD | Văn | Văn | Anh | Sử | Toán | Toán | QP | Toán | |
B | Hằng T | Quy | V Anh | Giang V | Hạnh | Thủy S | B Hải | Nga | Chinh | Nguyện | |
ả | Tiết 3 | Văn | Toán | Toán | Lý | Anh | TD | QP | GDCD | Sử | |
y | Dương | B Hải | Nga | Hạt | Hạnh | Thịnh | Chinh | Hà | Thủy S | ||
Tiết 4 | QP | Lý | Hóa | Lý | Anh | Sử | Toán | GDCD | |||
Chinh | Thiết | Chi | Hạt | Huệ | Thủy S | Hằng T | Hà | ||||
Tiết 5 | Anh | GDCD | Lý | Sử | Toán | Toán | Hóa | Sinh | Hóa | ||
Huệ | Hà | Thiết | Thủy S | B Hải | Nguyện | Chi | Tươi S | Hùng |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 24/4/2023-29/4/2023 | |||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Dung | |
Tiết 2 | TD | Toán | TD | Toán | Lý | Toán | Lý | Anh | Tin | Văn | |
H | Quy | Linh T | Thọ | N Loan | Giang L | Tú | Hiền L | Hương | Duyên | Dung | |
a | Tiết 3 | Văn | Tin | Anh | Lý | CN | Sử | Toán | TD | Hóa | Lý |
i | Hường | Nguyệt | Thanh | Ngát | Yến CN | Thành | N Loan | Thọ | Thủy h | Giang L | |
Tiết 4 | Tin | Văn | Địa | TD | Sử | CN | Hóa | Lý | Sinh | Toán | |
Nguyệt | Dương | Minh | Thọ | Thành | Huyền | Thủy h | Hiền L | Khang | H Loan | ||
Tiết 5 | HĐTN,HNTX | Lý | Địa | Toán | Hóa | Sử | Tin | Toán | Hóa | ||
Hường | Giang L | Minh | H Loan | Chi | Thành | Nguyệt | Linh T | Thủy h | |||
T | Tiết 1 | Anh | Văn | Văn | TD | Anh | Toán | Tin | Anh | Hóa | Lý |
h | Thủy A | Dương | Dung | Thọ | Hạnh | Tú | Nhan | Hương | Thủy h | Giang L | |
ứ | Tiết 2 | QP | Anh | Toán | GDKT-PL | Toán | Hóa | TD | Tin | Sử | |
Chinh | Thủy A | N Loan | Hà | Tú | Thủy h | Thọ | Duyên | Cúc | |||
B | Tiết 3 | Sử | Địa | Lý | Địa | Toán | QP | TD | Toán | Toán | HĐTN,HNTX |
a | Cúc | Hằng Đ | Giang L | Minh | H Loan | Chinh | Thọ | Tú | Linh T | Nhàn | |
Tiết 4 | Toán | CN | QP | Văn | TD | Hóa | Văn | Tin | Lý | Toán | |
Linh T | Nhàn | Chinh | Thi | Thọ | Chi | Hường | Nguyệt | Thiết | H Loan | ||
Tiết 5 | GDKT-PL | Sử | Văn | Hóa | Lý | Hóa | |||||
Hà | Cúc | Dương | Linh H | Thiết | Thủy h | ||||||
T | Tiết 1 | Văn | T.Anh NG | Toán | Sử | Anh | Anh | QP | Hóa | TD | Anh |
h | Hường | Gerna | Ngọc | Thành | Hạnh | Thủy a | T Kiên | Linh H | Thọ | Thủy A | |
ứ | Tiết 2 | Anh | QP | Địa | T.Anh NG | Anh | Lý | QP | CN | ||
Thủy A | Chinh | Hằng Đ | Gerna | Thủy a | Hiền L | T Kiên | Nhàn | ||||
T | Tiết 3 | Tin | CN | Địa | Anh | QP | Lý | Sinh | T.Anh NG | Anh | QP |
ư | Nguyệt | Nhàn | Minh | Hạnh | Chinh | Hiền L | Q Anh | Gerna | Hương | T Kiên | |
Tiết 4 | Anh | QP | CN | Lý | Sử | CN | Tin | QP | T.Anh NG | Toán | |
Thủy A | Chinh | Nhàn | Ngát | Thành | Huyền | Nhan | T Kiên | Gerna | H Loan | ||
Tiết 5 | CN | Địa | Văn | HĐTN,HNTX | T.Anh NG | Sinh | Văn | Sử | Sử | Sinh | |
Nhàn | Hằng Đ | Dung | Ngát | Gerna | Q Anh | Hường | Cúc | Thành | Khang | ||
T | Tiết 1 | GDKT-PL | Toán | T.Anh NG | CN | HĐTN,HNTX | Sử | Anh | HĐTN,HNTX | Văn | Sử |
h | Hà | Linh T | Gerna | Nhàn | Yến CN | Thành | Thủy a | Tú | Thi | Cúc | |
Tiết 2 | CN | Sử | Sử | T.Anh NG | CN | Văn | Lý | Toán | Lý | ||
N | Nhàn | Thành | Cúc | Gerna | Yến CN | Dương | Hiền L | Tú | Giang L | ||
ă | Tiết 3 | T.Anh NG | Tin | CN | Anh | Văn | Sinh | Lý | Toán | Anh | |
m | Gerna | Nguyệt | Nhàn | Hạnh | Dương | Q Anh | Hiền L | Linh T | Thủy A | ||
Tiết 4 | Toán | GDKT-PL | Lý | Sử | Địa | HĐTN,HNTX | Văn | Anh | T.Anh NG | ||
Linh T | Hà | Giang L | Thành | Hằng Đ | Hiền L | Thi | Hương | Gerna | |||
Tiết 5 | Văn | HĐTN,HNTX | Văn | Lý | Anh | T.Anh NG | Anh | Sử | CN | ||
Dương | Thanh | Thi | Giang L | Thủy a | Gerna | Hương | Thành | Nhàn | |||
T | Tiết 1 | Anh | Sử | Toán | Anh | Toán | Anh | Toán | Toán | Sinh | TD |
h | Thủy A | Thành | Ngọc | Hạnh | H Loan | Thủy a | N Loan | Tú | Khang | Thọ | |
Tiết 2 | Văn | Lý | Toán | Sinh | Lý | TD | Hóa | ||||
S | Hường | Ngát | Tú | Q Anh | Hiền L | Thọ | Thủy h | ||||
á | Tiết 3 | TD | Anh | TD | Toán | Văn | Lý | Anh | Hóa | HĐTN,HNTX | Toán |
u | Quy | Thủy A | Thọ | N Loan | Dương | Hiền L | Thủy a | Linh H | Khang | H Loan | |
Tiết 4 | Địa | TD | GDKT-PL | CN | TD | Sử | Sinh | Anh | Anh | ||
Minh | Quy | Yến CD | Nhàn | Thọ | Thành | Tươi S | Hương | Thủy A | |||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Dung | ||
T | Tiết 1 | GDKT-PL | Toán | Văn | Văn | Lý | Văn | TD | Sử | Hóa | Sinh |
h | Hà | Linh T | Dung | Thi | Giang L | Dương | Thọ | Cúc | Thủy h | Khang | |
Tiết 2 | Sử | GDKT-PL | Toán | GDKT-PL | Hóa | Văn | Lý | TD | |||
B | Cúc | Yến CD | N Loan | Hà | Thủy h | Thi | Thiết | Thọ | |||
ả | Tiết 3 | HĐTN,HNTX | Anh | GDKT-PL | TD | HĐTN,HNTX | Toán | Toán | Văn | ||
y | Quy | Thanh | Yến CD | Thọ | Chi | N Loan | Linh T | Dung | |||
Tiết 4 | Địa | TD | GDKT-PL | Anh | TD | Sinh | Văn | ||||
Minh | Quy | Yến CD | Hạnh | Thọ | Tươi S | Thi | |||||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |