THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 20/02/2023
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 20/02/2023 | ||||||||||||
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | |
Tiết 2 | Hóa | Toán | TD | Địa | Anh | GDCD | Toán | TD | Sinh | TD | QP | |
H | Tươi H | Nhâm | Châm | Minh | Hương | Yến CD | Linh T | V Kiên | Khang | Thịnh | T Kiên | |
a | Tiết 3 | Toán | QP | Anh | Sinh | Lý | Hóa | Toán | Toán | TD | CN | Sinh |
i | Nhân | T Kiên | Huệ | Tươi S | Ngát | Hùng | Linh T | Nhâm | Châm | Yến CN | Khang | |
Tiết 4 | Lý | TD | Toán | GDCD | TD | Toán | CN | Anh | Lý | Toán | Tin | |
Đức | Thịnh | Nguyện | Yến CD | V Kiên | Nhân | Yến CN | Hương | Ngát | Nhâm | Duyên | ||
Tiết 5 | Địa | Anh | Sinh | Toán | Toán | CN | Anh | Hóa | Sinh | Toán | ||
Minh | Thủy A | Tươi S | Nhân | N Loan | Huyền | Thời | Hùng | Khang | H Loan | |||
T | Tiết 1 | Anh | Anh | Lý | Sinh | Văn | Toán | QP | Hóa | Văn | Toán | Anh |
h | Huệ | Thủy A | Giang L | Tươi S | Giang V | Nhân | T Kiên | Hùng | Dung | Nhâm | Hương | |
ứ | Tiết 2 | Địa | Hóa | QP | Toán | GDCD | Anh | Địa | ||||
Minh | Hùng | T Kiên | Linh T | Yến CD | Thời | Hằng Đ | ||||||
B | Tiết 3 | Toán | Lý | Hóa | Lý | CN | Sinh | Hóa | Toán | Anh | Hóa | Văn |
a | Nhân | Đức | Thủy h | Giang L | Huyền | Tươi S | Ngân | Nhâm | Thủy A | Tươi H | Giang V | |
Tiết 4 | Toán | Toán | Toán | Lý | Sinh | Hóa | Sử | QP | GDCD | Văn | Hóa | |
Nhân | Nhâm | Nguyện | Giang L | Tươi S | Hùng | Thủy S | T Kiên | Yến CD | V Anh | Tươi H | ||
Tiết 5 | Lý | Toán | Địa | Anh | Lý | Sử | Toán | Địa | Toán | |||
Đức | Nhân | Minh | Hương | Hạt | Cúc | Hằng T | Hằng Đ | H Loan | ||||
T | Tiết 1 | Văn | GDCD | Tin | CN | TD | Văn | Anh | Địa | Văn | Toán | Toán |
h | V Anh | Yến CD | Nhan | Huyền | V Kiên | Thảo | Thời | Minh | Dung | Nhâm | H Loan | |
ứ | Tiết 2 | Sinh | Toán | Toán | Hóa | TD | Sinh | Địa | Toán | |||
Tươi S | Nguyện | Nhân | Ngân | V Kiên | Khang | Hằng Đ | Hằng T | |||||
T | Tiết 3 | CN | Địa | Sinh | Sử | Lý | Toán | Toán | Anh | Sinh | ||
ư | Huyền | Hằng Đ | Tươi S | Cúc | Hạt | Linh T | Nhâm | Thủy A | Khang | |||
Tiết 4 | Toán | Văn | Anh | Văn | GDCD | Tin | Hóa | Toán | Anh | Sử | ||
Nhân | Thảo | Huệ | Dung | Yến CD | Nhan | Ngân | Nhâm | Thời | Thành | |||
Tiết 5 | Anh | Toán | CN | Anh | Toán | Địa | Văn | Toán | GDCD | |||
Huệ | Nhâm | Huyền | Hương | Nhân | Minh | Thảo | Hằng T | Yến CD | ||||
T | Tiết 1 | GDCD | Lý | Văn | Tin | Toán | Anh | Tin | Hóa | QP | Địa | Anh |
h | Yến CD | Đức | Giang V | Duyên | N Loan | Hương | Nhan | Hùng | T Kiên | Hằng Đ | Thanh | |
Tiết 2 | QP | Sử | Hóa | Toán | TD | Sinh | Văn | Anh | Lý | TD | ||
N | T Kiên | Thủy S | Hùng | N Loan | Thịnh | Khang | Thảo | Thủy A | Ngát | Châm | ||
ă | Tiết 3 | Sử | TD | Anh | TD | Anh | Địa | Anh | Lý | Lý | Sử | CN |
m | Thủy S | Thịnh | Huệ | Châm | Hương | Hằng Đ | Thời | Giang L | Ngát | Thành | Yến CN | |
Tiết 4 | Lý | Anh | QP | Sử | Tin | Văn | Lý | Anh | Hóa | GDCD | Lý | |
Đức | Thủy A | T Kiên | Thành | Nhan | Thảo | Hạt | Hương | Hùng | Yến CD | Ngát | ||
Tiết 5 | Anh | Hóa | GDCD | Anh | Lý | Lý | Văn | Tin | Toán | Anh | Địa | |
Huệ | Tươi H | Yến CD | Thanh | Ngát | Hạt | Thảo | Nhan | Hằng T | Thời | Hằng Đ | ||
T | Tiết 1 | Toán | Toán | Lý | Anh | QP | Địa | Văn | TD | TD | Sinh | Văn |
h | Nhân | Nhâm | Giang L | Thanh | T Kiên | Hằng Đ | Thảo | V Kiên | Châm | Khang | Giang V | |
Tiết 2 | Hóa | CN | Toán | Địa | Toán | Anh | Toán | Sinh | QP | Toán | ||
S | Tươi H | Huyền | Nguyện | Minh | N Loan | Hương | Nhâm | Khang | T Kiên | H Loan | ||
á | Tiết 3 | TD | Lý | Văn | Toán | Lý | Sinh | TD | Anh | Địa | Tin | Anh |
u | Châm | Đức | Giang V | Nhân | Ngát | Tươi S | V Kiên | Hương | Hằng Đ | Duyên | Thanh | |
Tiết 4 | Sinh | Địa | Địa | QP | Văn | Sử | GDCD | Lý | Toán | Văn | Hóa | |
Tươi S | Hằng Đ | Minh | T Kiên | Giang V | Thủy S | Yến CD | Giang L | Hằng T | V Anh | Tươi H | ||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan | ||
T | Tiết 1 | TD | Tin | Sử | Anh | Địa | Hóa | Sinh | Văn | Văn | Văn | Lý |
h | Châm | Duyên | Cúc | Thanh | Minh | Hùng | Khang | Thảo | Dung | V Anh | Ngát | |
Tiết 2 | Sinh | Hóa | TD | Lý | Hóa | TD | Địa | Toán | Anh | |||
B | Tươi S | Tươi H | Châm | Giang L | Ngân | Thịnh | Minh | Hằng T | Thanh | |||
ả | Tiết 3 | Tin | Sinh | Lý | Hóa | Hóa | Toán | Lý | Sinh | CN | TD | TD |
y | Duyên | Tươi S | Giang L | Hùng | Ngân | Nguyện | Hạt | Khang | Yến CN | Thịnh | Châm | |
Tiết 4 | Văn | Văn | Hóa | TD | Sinh | Toán | Địa | Tin | Lý | Văn | ||
V Anh | Thảo | Thủy h | Châm | Tươi S | Linh T | Minh | Duyên | Ngát | Giang V | |||
Tiết 5 | Địa | Văn | Toán | Lý | Hóa | CN | Sử | Hóa | ||||
Minh | Dung | N Loan | Hạt | Ngân | Yến CN | Cúc | Tươi H |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 20/02/2023 | |||||||||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | |
Tiết 2 | Anh | Toán | Sinh | Lý | CN | TD | Hóa | Tin | Sinh | Anh | |
H | Huệ | B Hải | Q Anh | Thiết | Huyền | Quy | Chi | Lan | Tươi S | Thủy a | |
a | Tiết 3 | Địa | Anh | TD | Toán | Văn | Toán | Tin | TD | Địa | TD |
i | Minh | Thời | Thịnh | Nga | Lương | Nguyện | Lan | Quy | Hằng Đ | V Kiên | |
Tiết 4 | Hóa | Văn | Hóa | Anh | Địa | Văn | Toán | Toán | Lý | CN | |
Tươi H | Dương | Hùng | Thời | Hằng Đ | Lương | B Hải | Nga | Hiền L | Huyền | ||
Tiết 5 | Lý | Anh | CN | Toán | Tin | Anh | Toán | Hóa | Toán | ||
Đức | Thanh | Yến CN | B Hải | Lan | Huệ | Nga | Tươi H | Nguyện | |||
T | Tiết 1 | Lý | Địa | Toán | Hóa | Toán | CN | Văn | Địa | Toán | Toán |
h | Đức | Hằng Đ | Thủy T | Ngân | B Hải | Huyền | V Anh | Minh | Hằng T | Nguyện | |
ứ | Tiết 2 | CN | Hóa | QP | Lý | Toán | CN | Sử | |||
Yến CN | Tươi H | Chinh | Hạt | Nguyện | Huyền | Thủy S | |||||
B | Tiết 3 | Toán | Toán | Hóa | CN | QP | Tin | Lý | Sử | Anh | GDCD |
a | Hằng T | B Hải | Hùng | Yến CN | Chinh | Lan | Hạt | Thủy S | Hạnh | Hà | |
Tiết 4 | Anh | Lý | CN | Anh | Anh | Lý | Toán | QP | CN | Tin | |
Huệ | Đức | Yến CN | Thời | Hạnh | Hạt | B Hải | Chinh | Huyền | Lan | ||
Tiết 5 | Hóa | Anh | Văn | Văn | Sử | Anh | Anh | Sinh | Tin | Văn | |
Tươi H | Thời | V Anh | Giang V | Thủy S | Hạnh | Huệ | Tươi S | Lan | Hường | ||
T | Tiết 1 | Toán | Sinh | Lý | Sinh | Văn | QP | Anh | TD | Lý | Địa |
h | Hằng T | Tươi S | Thiết | Q Anh | Lương | Chinh | Huệ | Quy | Hiền L | Hằng Đ | |
ứ | Tiết 2 | Anh | QP | Tin | GDCD | Lý | CN | Văn | Anh | Anh | |
Huệ | Chinh | Nguyệt | Hà | Hạt | Huyền | Hiền V | Hạnh | Thủy a | |||
T | Tiết 3 | Tin | Anh | QP | TD | Anh | Toán | Toán | TD | Sinh | |
ư | Nguyệt | Thời | Chinh | Quy | Hạnh | Nguyện | B Hải | V Kiên | Q Anh | ||
Tiết 4 | Văn | GDCD | Văn | Lý | Toán | TD | Lý | Anh | Văn | TD | |
Dương | Hà | V Anh | Thiết | B Hải | Quy | Hạt | Thủy a | Lương | V Kiên | ||
Tiết 5 | Toán | Hóa | Lý | GDCD | Sinh | Toán | |||||
B Hải | Ngân | Hạt | Hà | Q Anh | Nguyện | ||||||
T | Tiết 1 | TD | Anh | Toán | Tin | TD | Văn | Hóa | GDCD | Toán | Tin |
h | Châm | Thời | Thủy T | Nguyệt | V Kiên | Lương | Chi | Hà | Hằng T | Lan | |
Tiết 2 | Anh | Lý | Anh | Tin | Địa | Tin | Hóa | Anh | |||
N | Huệ | Đức | Thời | Nguyệt | Hằng Đ | Lan | Tươi H | Thủy a | |||
ă | Tiết 3 | Toán | Hóa | Anh | Toán | GDCD | Anh | Lý | Lý | Văn | Văn |
m | Hằng T | Tươi H | Thanh | Nga | Hà | Hạnh | Hạt | Hiền L | Lương | Hường | |
Tiết 4 | Toán | Sử | TD | Văn | Hóa | Địa | Tin | Anh | |||
Hằng T | Thủy S | Thịnh | Giang V | Chi | Hằng Đ | Lan | Thủy a | ||||
Tiết 5 | Lý | Tin | Sử | Sinh | Hóa | GDCD | Toán | Tin | Hóa | ||
Đức | Nguyệt | Thủy S | Q Anh | Chi | Hà | Nga | Lan | Hùng | |||
T | Tiết 1 | Sinh | Lý | CN | Toán | Toán | Sinh | Hóa | Anh | QP | Toán |
h | Tươi S | Đức | Yến CN | Nga | B Hải | Q Anh | Chi | Thủy a | Chinh | Nguyện | |
Tiết 2 | TD | CN | Lý | Địa | Lý | Hóa | Toán | Toán | TD | Văn | |
S | Châm | Yến CN | Thiết | Hằng Đ | Hạt | Chi | B Hải | Nga | V Kiên | Hường | |
á | Tiết 3 | QP | TD | Địa | Tin | CN | Lý | TD | Lý | Sử | Anh |
u | Chinh | Quy | Minh | Nguyệt | Huyền | Hạt | Thịnh | Hiền L | Thủy S | Thủy a | |
Tiết 4 | Văn | Tin | GDCD | Hóa | TD | Toán | QP | CN | Anh | Lý | |
Dương | Nguyệt | Hà | Ngân | V Kiên | Nguyện | Chinh | Huyền | Hạnh | Hạt | ||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng | ||
T | Tiết 1 | Toán | CN | Toán | TD | Tin | CN | Toán | Văn | Anh | Toán |
h | Hằng T | Yến CN | Thủy T | Quy | Nguyệt | Huyền | B Hải | Giang V | Hạnh | Nguyện | |
Tiết 2 | CN | TD | Tin | Lý | Toán | Toán | Sử | GDCD | CN | ||
B | Yến CN | Quy | Nguyệt | Thiết | B Hải | Nguyện | Thủy S | Hà | Huyền | ||
ả | Tiết 3 | GDCD | Toán | Lý | Toán | Hóa | Sử | CN | Hóa | Toán | QP |
y | Hà | B Hải | Thiết | Nga | Chi | Thủy S | Huyền | Tươi H | Hằng T | Chinh | |
Tiết 4 | Sử | Toán | Hóa | Hóa | Anh | TD | Hóa | Lý | |||
Thủy S | B Hải | Hùng | Chi | Hạnh | Thịnh | Tươi H | Hạt | ||||
Tiết 5 | Tin | Văn | Anh | Sử | Anh | Hóa | Văn | Toán | CN | Hóa | |
Nguyệt | Dương | Thanh | Thủy S | Hạnh | Chi | V Anh | Nga | Huyền | Hùng |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 20/02/2023 | |||||||||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | ||
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | |
Tiết 2 | HĐTN,HNTX | CN | Anh | Sử | Văn | Toán | Toán | Lý | Hóa | Toán | |
H | Hường | Nhàn | Thanh | Thành | Dương | Tú | N Loan | Hiền L | Thủy h | H Loan | |
a | Tiết 3 | Anh | Văn | CN | GDĐP | CN | HĐTN,HNTX | Anh | Tin | Hóa | |
i | Thủy A | Dương | Nhàn | Thành | Huyền | Hiền L | Hương | Duyên | Thủy h | ||
Tiết 4 | Văn | HĐTN,HNTX | Địa | Toán | Toán | Hóa | QP | Sinh | Sử | Anh | |
Hường | Quy | Minh | N Loan | H Loan | Chi | T Kiên | Tươi S | Thành | Thủy A | ||
Tiết 5 | Địa | GDKT-PL | Lý | Sử | Hóa | Văn | Toán | HĐTN,HNTX | |||
Hằng Đ | Yến CD | Ngát | Thành | Thủy h | Thi | Linh T | Nhàn | ||||
T | Tiết 1 | Văn | Toán | CN | Anh | CN | QP | TD | Hóa | Hóa | Sử |
h | Hường | Linh T | Nhàn | Hạnh | Yến CN | Chinh | Thọ | Linh H | Thủy h | Cúc | |
ứ | Tiết 2 | CN | GDKT-PL | TD | Văn | Toán | GDĐP | GDĐP | HĐTN,HNTX | Anh | Hóa |
Nhàn | Hà | Thọ | Thi | H Loan | Cúc | Thành | Tú | Hương | Thủy h | ||
B | Tiết 3 | GDĐP | Địa | Địa | Toán | Văn | QP | GDĐP | CN | ||
a | Cúc | Hằng Đ | Minh | Tú | Hường | T Kiên | Thành | Nhàn | |||
Tiết 4 | Toán | Sử | Văn | Địa | Địa | Toán | Anh | Văn | Toán | ||
Linh T | Thành | Dung | Minh | Hằng Đ | Tú | Hương | Thi | H Loan | |||
Tiết 5 | GDKT-PL | CN | Lý | Văn | Hóa | Toán | Anh | ||||
Yến CD | Nhàn | Giang L | Dung | Thủy h | Tú | Thủy A | |||||
T | Tiết 1 | Tin | Sử | Toán | Anh | GDKT-PL | TD | Anh | GDĐP | Toán | Sinh |
h | Nguyệt | Thành | Ngọc | Hạnh | Hà | Thọ | Thủy a | Cúc | Linh T | Khang | |
ứ | Tiết 2 | Sử | TD | Địa | TD | Sử | Tin | Lý | Lý | Văn | |
Cúc | Quy | Minh | Thọ | Thành | Nhan | Hiền L | Thiết | Dương | |||
T | Tiết 3 | Địa | GDKT-PL | Văn | GDKT-PL | Toán | Anh | Lý | Toán | TD | |
ư | Minh | Hà | Dung | Yến CD | H Loan | Thủy a | Hiền L | Tú | Thọ | ||
Tiết 4 | Toán | Tin | Lý | TD | QP | Lý | Sinh | Anh | Toán | ||
Linh T | Nguyệt | Giang L | Thọ | Chinh | Hiền L | Q Anh | Hương | H Loan | |||
Tiết 5 | Anh | Sử | Văn | Địa | Toán | Sử | Hóa | Sinh | Lý | ||
Thủy A | Cúc | Thi | Hằng Đ | Tú | Thành | Linh H | Khang | Giang L | |||
T | Tiết 1 | Anh | Văn | GDĐP | Anh | Lý | Sinh | Anh | Hóa | Sử | TD |
h | Thủy A | Dương | Cúc | Hạnh | Giang L | Q Anh | Thủy a | Linh H | Thành | Thọ | |
Tiết 2 | GDKT-PL | Sử | Sử | Anh | Tin | TD | Tin | Lý | |||
N | Hà | Cúc | Thành | Hạnh | Nhan | Thọ | Duyên | Giang L | |||
ă | Tiết 3 | Sử | Anh | TD | GDKT-PL | Văn | Hóa | Toán | Văn | QP | Sinh |
m | Cúc | Thủy A | Thọ | Yến CD | Dương | Chi | N Loan | Thi | T Kiên | Khang | |
Tiết 4 | Tin | HĐTN,HNTX | TD | HĐTN,HNTX | Lý | Sinh | HĐTN,HNTX | Văn | |||
Nguyệt | Thanh | Thọ | Yến CN | Hiền L | Q Anh | Khang | Dương | ||||
Tiết 5 | Văn | GDĐP | Lý | Toán | CN | Anh | Lý | Anh | Văn | GDĐP | |
Hường | Thành | Giang L | N Loan | Yến CN | Thủy a | Hiền L | Hương | Thi | Cúc | ||
T | Tiết 1 | Địa | Anh | Toán | HĐTN,HNTX | Sử | CN | Lý | Tin | Lý | Toán |
h | Minh | Thủy A | Ngọc | Ngát | Thành | Huyền | Hiền L | Nguyệt | Thiết | H Loan | |
Tiết 2 | Tin | QP | GDĐP | Anh | Sinh | Anh | Lý | Toán | Hóa | ||
S | Nguyệt | Chinh | Thành | Hạnh | Q Anh | Thủy a | Hiền L | Linh T | Thủy h | ||
á | Tiết 3 | Anh | CN | Văn | Toán | Lý | Sử | Văn | Toán | TD | QP |
u | Thủy A | Nhàn | Dung | N Loan | Giang L | Thành | Hường | Tú | Thọ | T Kiên | |
Tiết 4 | TD | Toán | Văn | TD | Anh | Sử | Sử | Anh | Anh | ||
Quy | Linh T | Thi | Thọ | Thủy a | Thành | Cúc | Hương | Thủy A | |||
Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn | ||
T | Tiết 1 | GDKT-PL | Toán | Lý | QP | Văn | TD | Toán | Sinh | Lý | CN |
h | Hà | Linh T | Giang L | Chinh | Dương | Thọ | N Loan | Tươi S | Thiết | Nhàn | |
Tiết 2 | CN | QP | Lý | HĐTN,HNTX | Sử | Hóa | TD | ||||
B | Nhàn | Chinh | Ngát | Chi | Cúc | Thủy h | Thọ | ||||
ả | Tiết 3 | TD | Văn | CN | Lý | Anh | Văn | Hóa | TD | Toán | Sử |
y | Quy | Dương | Nhàn | Ngát | Hạnh | Dung | Thủy h | Thọ | Linh T | Cúc | |
Tiết 4 | QP | TD | Anh | Toán | GDKT-PL | TD | Tin | Sinh | Lý | ||
Chinh | Quy | Thanh | N Loan | Hà | Thọ | Nguyệt | Khang | Giang L | |||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Feb 2023 15:38:45 |
Tập tin đính kèm