THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 27/3/2023
1. Tệp đính kèm
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 27/3/2023 |
| 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Dung |
| Tiết 2 | Anh | TD | Văn | Văn | GDĐP | Toán | Anh | Tin | Tin | Sinh |
H | Thủy A | Quy | Dung | Thi | Thành | Tú | Thủy a | Nguyệt | Duyên | Khang |
a | Tiết 3 | Toán | Địa | Anh | Địa | HĐTN,HN | Lý | Toán | Anh | GDĐP | Hóa |
i | Linh T | Hằng Đ | Thanh | Minh | Yến CN | Hiền L | N Loan | Hương | Thành | Thủy h |
| Tiết 4 | | Tin | | Lý | Sử | Hóa | Lý | Văn | QP | Toán |
| | Nguyệt | | Ngát | Thành | Chi | Hiền L | Thi | T Kiên | H Loan |
| Tiết 5 | Tin | Anh | Địa | Toán | Toán | | Văn | | Sử | CN |
| Nguyệt | Thủy A | Minh | N Loan | H Loan | | Hường | | Thành | Nhàn |
T | Tiết 1 | GDKT-PL | CN | Sử | Văn | Toán | TD | Văn | Toán | Toán | Văn |
h | Hà | Nhàn | Cúc | Thi | H Loan | Thọ | Hường | Tú | Linh T | Dung |
ứ | Tiết 2 | CN | Toán | TD | | QP | Sử | | | Lý | Toán |
| Nhàn | Linh T | Thọ | | Chinh | Thành | | | Thiết | H Loan |
B | Tiết 3 | Văn | | GDKT-PL | QP | Lý | GDĐP | QP | Anh | TD | Anh |
a | Hường | | Yến CD | Chinh | Giang L | Cúc | T Kiên | Hương | Thọ | Thủy A |
| Tiết 4 | Địa | GDKT-PL | Lý | GDĐP | CN | CN | TD | HĐTN,HN | Sinh | HĐTN,HN |
| Minh | Hà | Giang L | Thành | Yến CN | Huyền | Thọ | Tú | Khang | Nhàn |
| Tiết 5 | Anh | Văn | GDĐP | GDKT-PL | Anh | Toán | GDĐP | Hóa | Anh | CN |
| Thủy A | Dương | Cúc | Yến CD | Hạnh | Tú | Thành | Linh H | Hương | Nhàn |
T | Tiết 1 | Sử | Sử | Toán | Văn | Lý | Sinh | Tin | Hóa | Hóa | T.Anh NG |
h | Cúc | Thành | Ngọc | Thi | Giang L | Q Anh | Nhan | Linh H | Thủy h | Kyle |
ứ | Tiết 2 | TD | | | Anh | TD | | Lý | T.Anh NG | Toán | Toán |
| Quy | | | Hạnh | Thọ | | Hiền L | Kyle | Linh T | H Loan |
T | Tiết 3 | Toán | QP | GDKT-PL | T.Anh NG | Văn | Lý | Anh | GDĐP | TD | Anh |
ư | Linh T | Chinh | Yến CD | Kyle | Dương | Hiền L | Thủy a | Cúc | Thọ | Thủy A |
| Tiết 4 | | GDĐP | Văn | TD | Toán | Anh | T.Anh NG | Toán | Sinh | Lý |
| | Thành | Dung | Thọ | H Loan | Thủy a | Kyle | Tú | Khang | Giang L |
| Tiết 5 | T.Anh NG | GDKT-PL | Lý | Sử | | Toán | Sinh | Lý | Anh | Sử |
| Kyle | Hà | Giang L | Thành | | Tú | Q Anh | Hiền L | Hương | Cúc |
T | Tiết 1 | Sử | Tin | TD | Toán | Địa | T.Anh NG | Sử | QP | Anh | Lý |
h | Cúc | Nguyệt | Thọ | N Loan | Hằng Đ | Kyle | Thành | T Kiên | Hương | Giang L |
| Tiết 2 | | Anh | Lý | Lý | T.Anh NG | TD | Tin | Lý | Sử | Sinh |
N | | Thủy A | Giang L | Ngát | Kyle | Thọ | Nhan | Hiền L | Thành | Khang |
ă | Tiết 3 | Anh | T.Anh NG | Sử | GDKT-PL | Văn | Sử | Lý | Hóa | Hóa | TD |
m | Thủy A | Kyle | Cúc | Yến CD | Dương | Thành | Hiền L | Linh H | Thủy h | Thọ |
| Tiết 4 | Văn | Địa | T.Anh NG | TD | | Sinh | Hóa | Sinh | HĐTN,HN | GDĐP |
| Hường | Hằng Đ | Kyle | Thọ | | Q Anh | Thủy h | Tươi S | Khang | Cúc |
| Tiết 5 | | Văn | HĐTN,HN | HĐTN,HN | GDKT-PL | Anh | Toán | Sử | T.Anh NG | Anh |
| | Dương | Thanh | Ngát | Hà | Thủy a | N Loan | Cúc | Kyle | Thủy A |
T | Tiết 1 | HĐTN,HN | Toán | Toán | Sử | Địa | Anh | Sinh | Toán | Hóa | Toán |
h | Hường | Linh T | Ngọc | Thành | Hằng Đ | Thủy a | Q Anh | Tú | Thủy h | H Loan |
| Tiết 2 | QP | TD | | CN | Sử | Toán | HĐTN,HN | Anh | Toán | QP |
S | Chinh | Quy | | Nhàn | Thành | Tú | Hiền L | Hương | Linh T | T Kiên |
á | Tiết 3 | Văn | Sử | Địa | Toán | Anh | Văn | Anh | Lý | Lý | Hóa |
u | Hường | Thành | Minh | N Loan | Hạnh | Dương | Thủy a | Hiền L | Thiết | Thủy h |
| Tiết 4 | GDKT-PL | Anh | CN | Anh | Văn | QP | Sử | TD | Văn | Lý |
| Hà | Thủy A | Nhàn | Hạnh | Dương | Chinh | Thành | Thọ | Thi | Giang L |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Dung |
T | Tiết 1 | GDĐP | HĐTN,HN | Văn | Lý | CN | Văn | Toán | TD | Toán | Hóa |
h | Cúc | Quy | Dung | Ngát | Yến CN | Dương | N Loan | Thọ | Linh T | Thủy h |
| Tiết 2 | Tin | CN | | Địa | GDKT-PL | | | Sử | Tin | TD |
B | Nguyệt | Nhàn | | Minh | Hà | | | Cúc | Duyên | Thọ |
ả | Tiết 3 | CN | Toán | QP | Toán | Anh | HĐTN,HN | TD | Tin | Văn | Sử |
y | Nhàn | Linh T | Chinh | N Loan | Hạnh | Chi | Thọ | Nguyệt | Thi | Cúc |
| Tiết 4 | TD | Văn | Anh | CN | TD | CN | Hóa | Sinh | | Văn |
| Quy | Dương | Thanh | Nhàn | Thọ | Huyền | Thủy h | Tươi S | | Dung |
| Tiết 5 | Địa | | CN | Anh | Lý | Hóa | Hóa | Văn | Lý | |
| Minh | | Nhàn | Hạnh | Giang L | Chi | Thủy h | Thi | Thiết | |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 27/3/2023 |
| 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
| Tiết 2 | Địa | Anh | Sinh | Lý | Địa | Văn | Anh | Toán | Lý | Lý |
H | Minh | Thời | Q Anh | Thiết | Hằng Đ | Lương | Huệ | Nga | Hiền L | Hạt |
a | Tiết 3 | Tin | Toán | TD | TD | CN | Hóa | Lý | Hóa | Tin | Văn |
i | Nguyệt | B Hải | Thịnh | Quy | Huyền | Chi | Hạt | Hùng | Lan | Hường |
| Tiết 4 | Anh | TD | Hóa | CN | TD | Tin | Toán | Địa | Văn | |
| Huệ | Quy | Hùng | Yến CN | V Kiên | Lan | B Hải | Minh | Lương | |
| Tiết 5 | Lý | CN | Anh | Anh | Toán | Lý | Tin | Sinh | | CN |
| Đức | Yến CN | Thanh | Thời | B Hải | Hạt | Lan | Tươi S | | Huyền |
T | Tiết 1 | Toán | Lý | Toán | Lý | Văn | Anh | Toán | QP | CN | Toán |
h | Hằng T | Đức | Thủy T | Thiết | Lương | Hạnh | B Hải | Chinh | Huyền | Nguyện |
ứ | Tiết 2 | Sinh | Toán | | Anh | | Lý | CN | Toán | Tin | Toán |
| Tươi S | B Hải | | Thời | | Hạt | Huyền | Nga | Lan | Nguyện |
B | Tiết 3 | Lý | Toán | CN | Hóa | Lý | Văn | GDCD | Tin | Anh | Địa |
a | Đức | B Hải | Yến CN | Ngân | Hạt | Lương | Hà | Lan | Hạnh | Hằng Đ |
| Tiết 4 | QP | Anh | Lý | Toán | Anh | | TD | Văn | Toán | Tin |
| Chinh | Thời | Thiết | Nga | Hạnh | | Thịnh | Giang V | Hằng T | Lan |
| Tiết 5 | Anh | GDCD | Lý | | Toán | Toán | Tin | | | Văn |
| Huệ | Hà | Thiết | | B Hải | Nguyện | Lan | | | Hường |
T | Tiết 1 | CN | Văn | QP | GDCD | Anh | Hóa | Văn | TD | Văn | Anh |
h | Yến CN | Dương | Chinh | Hà | Hạnh | Chi | V Anh | Quy | Lương | Thủy a |
ứ | Tiết 2 | Anh | Toán | CN | Địa | Hóa | QP | | Văn | | Anh |
| Huệ | B Hải | Yến CN | Hằng Đ | Chi | Chinh | | Hiền V | | Thủy a |
T | Tiết 3 | Toán | TD | Hóa | Anh | Văn | Anh | Sử | | GDCD | Tin |
ư | Hằng T | Quy | Hùng | Thời | Lương | Hạnh | Thủy S | | Hà | Lan |
| Tiết 4 | Văn | Hóa | GDCD | Sinh | Toán | Sử | QP | Lý | TD | Hóa |
| Dương | Chi | Hà | Q Anh | B Hải | Thủy S | Chinh | Hiền L | V Kiên | Hùng |
| Tiết 5 | | Anh | Văn | CN | Sử | Tin | Hóa | Anh | Hóa | Toán |
| | Thời | V Anh | Yến CN | Thủy S | Lan | Chi | Thủy a | Hùng | Nguyện |
T | Tiết 1 | Văn | Lý | Toán | Văn | CN | Sinh | Hóa | Anh | Sinh | TD |
h | Dương | Đức | Thủy T | Giang V | Huyền | Q Anh | Chi | Thủy a | Tươi S | V Kiên |
| Tiết 2 | Toán | Hóa | | | Sinh | Toán | Văn | | Anh | Lý |
N | Hằng T | Chi | | | Q Anh | Nguyện | V Anh | | Hạnh | Hạt |
ă | Tiết 3 | GDCD | Sinh | Sử | Tin | Anh | Toán | Địa | CN | Toán | Văn |
m | Hà | Tươi S | Thủy S | Nguyệt | Hạnh | Nguyện | Hằng Đ | Huyền | Hằng T | Hường |
| Tiết 4 | Lý | Tin | Anh | Sử | Hóa | CN | Lý | GDCD | Lý | Anh |
| Đức | Nguyệt | Thanh | Thủy S | Chi | Huyền | Hạt | Hà | Hiền L | Thủy a |
| Tiết 5 | Hóa | Anh | Tin | Hóa | Lý | Địa | Sinh | Lý | Sử | Toán |
| Chi | Thời | Nguyệt | Ngân | Hạt | Hằng Đ | Q Anh | Hiền L | Thủy S | Nguyện |
T | Tiết 1 | Tin | Văn | Lý | QP | Toán | Anh | Hóa | Toán | TD | CN |
h | Nguyệt | Dương | Thiết | Chinh | B Hải | Hạnh | Chi | Nga | V Kiên | Huyền |
| Tiết 2 | TD | | Địa | Toán | Tin | CN | Anh | Anh | Anh | TD |
S | Châm | | Minh | Nga | Nguyệt | Huyền | Huệ | Thủy a | Hạnh | V Kiên |
á | Tiết 3 | Hóa | Lý | Hóa | Tin | QP | TD | Toán | Tin | Địa | Sinh |
u | Chi | Đức | Hùng | Nguyệt | Chinh | Quy | B Hải | Lan | Hằng Đ | Q Anh |
| Tiết 4 | Sử | Địa | Tin | Hóa | TD | Toán | Lý | TD | CN | Anh |
| Thủy S | Hằng Đ | Nguyệt | Ngân | V Kiên | Nguyện | Hạt | Quy | Huyền | Thủy a |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
T | Tiết 1 | TD | Toán | Toán | Toán | Tin | Hóa | Anh | CN | QP | GDCD |
h | Châm | B Hải | Thủy T | Nga | Nguyệt | Chi | Huệ | Huyền | Chinh | Hà |
| Tiết 2 | Toán | QP | Anh | Toán | Hóa | TD | TD | Hóa | Anh | Sử |
B | Hằng T | Chinh | Thanh | Nga | Chi | Quy | Thịnh | Hùng | Hạnh | Thủy S |
ả | Tiết 3 | Toán | CN | TD | TD | Lý | GDCD | Toán | Sử | Hóa | Toán |
y | Hằng T | Yến CN | Thịnh | Quy | Hạt | Hà | B Hải | Thủy S | Hùng | Nguyện |
| Tiết 4 | Anh | Sử | Văn | Lý | GDCD | Lý | Toán | Toán | Toán | QP |
| Huệ | Thủy S | V Anh | Thiết | Hà | Hạt | B Hải | Nga | Hằng T | Chinh |
| Tiết 5 | CN | Tin | | Văn | Toán | Toán | CN | Toán | | Hóa |
| Yến CN | Nguyệt | | Giang V | B Hải | Nguyện | Huyền | Nga | | Hùng |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 27/3/2023 |
| 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
| Tiết 2 | CN | Toán | TD | Toán | Toán | Anh | TD | Hóa | QP | TD | Lý |
H | Huyền | Nhâm | Châm | Nhân | N Loan | Hương | V Kiên | Hùng | T Kiên | Thịnh | Ngát |
a | Tiết 3 | Tin | Anh | Sinh | TD | TD | Toán | Văn | Toán | Sinh | QP | Toán |
i | Duyên | Thủy A | Tươi S | Châm | V Kiên | Nhân | Thảo | Nhâm | Khang | T Kiên | H Loan |
| Tiết 4 | Lý | TD | Hóa | CN | Sinh | Văn | Lý | Anh | Anh | Anh | Địa |
| Đức | Thịnh | Thủy h | Huyền | Tươi S | Thảo | Hạt | Hương | Thủy A | Thời | Hằng Đ |
| Tiết 5 | Toán | Hóa | | Hóa | Lý | | Toán | | Tin | Toán | Sinh |
| Nhân | Ngân | | Hùng | Ngát | | Linh T | | Duyên | Nhâm | Khang |
T | Tiết 1 | Địa | Sinh | Anh | Lý | QP | Địa | Sinh | Văn | Anh | CN | GDCD |
h | Minh | Tươi S | Huệ | Giang L | T Kiên | Hằng Đ | Khang | Thảo | Thủy A | Yến CN | Yến CD |
ứ | Tiết 2 | Anh | Địa | Sử | Địa | Văn | Anh | Hóa | Sinh | | TD | QP |
| Huệ | Hằng Đ | Cúc | Minh | Giang V | Hương | Ngân | Khang | | Thịnh | T Kiên |
B | Tiết 3 | | Văn | CN | Văn | | TD | Anh | Địa | Toán | Sinh | Sử |
a | | Thảo | Huyền | Dung | | Thịnh | Thời | Minh | Hằng T | Khang | Thành |
| Tiết 4 | Lý | | Toán | | Hóa | Sinh | Lý | QP | Địa | GDCD | Toán |
| Đức | | Nguyện | | Ngân | Tươi S | Hạt | T Kiên | Hằng Đ | Yến CD | H Loan |
| Tiết 5 | Hóa | Lý | Lý | Sinh | Địa | Lý | Toán | CN | Văn | Địa | |
| Ngân | Đức | Giang L | Tươi S | Minh | Hạt | Linh T | Yến CN | Dung | Hằng Đ | |
T | Tiết 1 | GDCD | Địa | Toán | Địa | TD | Hóa | Toán | Anh | Anh | Anh | Sinh |
h | Yến CD | Hằng Đ | Nguyện | Minh | V Kiên | Hùng | Linh T | Hương | Thủy A | Thời | Khang |
ứ | Tiết 2 | Sử | Toán | Địa | Hóa | Sử | Toán | TD | Lý | Văn | Sinh | Hóa |
| Thủy S | Nhâm | Minh | Hùng | Cúc | Nhân | V Kiên | Giang L | Dung | Khang | Thủy h |
T | Tiết 3 | Anh | | Tin | Toán | Anh | Toán | Địa | TD | | Địa | Toán |
ư | Huệ | | Nhan | Nhân | Hương | Nguyện | Minh | V Kiên | | Hằng Đ | H Loan |
| Tiết 4 | Văn | Anh | Hóa | | Tin | | Anh | GDCD | CN | Toán | Anh |
| V Anh | Thủy A | Thủy h | | Nhan | | Thời | Yến CD | Yến CN | Nhâm | Hương |
| Tiết 5 | Toán | | Anh | Văn | Địa | Tin | Sinh | Toán | Toán | Tin | Địa |
| Nhân | | Huệ | Dung | Minh | Nhan | Khang | Nhâm | Hằng T | Duyên | Hằng Đ |
T | Tiết 1 | TD | Hóa | Toán | Anh | GDCD | Văn | Anh | Sinh | Hóa | Văn | Hóa |
h | Châm | Ngân | Nguyện | Thanh | Yến CD | Thảo | Thời | Khang | Hùng | V Anh | Thủy h |
| Tiết 2 | Sinh | Lý | GDCD | Hóa | Hóa | Địa | QP | Văn | TD | Anh | Anh |
N | Tươi S | Đức | Yến CD | Hùng | Ngân | Hằng Đ | T Kiên | Thảo | Châm | Thời | Thanh |
ă | Tiết 3 | Văn | QP | Văn | Lý | Toán | Lý | Tin | | Sinh | | TD |
m | V Anh | T Kiên | Giang V | Giang L | N Loan | Hạt | Nhan | | Khang | | Châm |
| Tiết 4 | | Anh | QP | TD | Toán | Hóa | Hóa | Anh | Toán | Sử | Lý |
| | Thủy A | T Kiên | Châm | N Loan | Hùng | Ngân | Hương | Hằng T | Thành | Ngát |
| Tiết 5 | Lý | Văn | Lý | Sử | Anh | CN | GDCD | Hóa | Toán | Hóa | Văn |
| Đức | Thảo | Giang L | Thành | Hương | Huyền | Yến CD | Hùng | Hằng T | Thủy h | Giang V |
T | Tiết 1 | QP | Lý | Văn | Sinh | Toán | Anh | Địa | Toán | Lý | Toán | Anh |
h | T Kiên | Đức | Giang V | Tươi S | N Loan | Hương | Minh | Nhâm | Ngát | Hằng T | Thanh |
| Tiết 2 | Toán | Toán | | Anh | Lý | Hóa | Sử | Tin | Địa | | Toán |
S | Nhân | Nhâm | | Thanh | Ngát | Hùng | Thủy S | Nhan | Hằng Đ | | H Loan |
á | Tiết 3 | TD | Sử | Sinh | Toán | CN | QP | CN | TD | Văn | Lý | Văn |
u | Châm | Thủy S | Tươi S | Nhân | Huyền | T Kiên | Yến CN | V Kiên | Dung | Ngát | Giang V |
| Tiết 4 | Sinh | TD | Địa | QP | Anh | GDCD | Toán | Sử | Toán | Văn | |
| Tươi S | Thịnh | Minh | T Kiên | Hương | Yến CD | Linh T | Cúc | Hằng T | V Anh | |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
T | Tiết 1 | Địa | Toán | Toán | Tin | Sinh | Toán | Hóa | Lý | Hóa | Văn | Văn |
h | Minh | Nhâm | Nguyện | Duyên | Tươi S | Nhân | Ngân | Giang L | Hùng | V Anh | Giang V |
| Tiết 2 | Hóa | GDCD | | Toán | Văn | Lý | Văn | Toán | Lý | | TD |
B | Ngân | Yến CD | | Nhân | Giang V | Hạt | Thảo | Nhâm | Ngát | | Châm |
ả | Tiết 3 | Anh | CN | Lý | GDCD | Lý | Sinh | | Toán | TD | Hóa | Anh |
y | Huệ | Huyền | Giang L | Yến CD | Ngát | Tươi S | | Nhâm | Châm | Thủy h | Thanh |
| Tiết 4 | Toán | Tin | TD | Lý | Hóa | TD | Toán | Địa | GDCD | Lý | CN |
| Nhân | Duyên | Châm | Giang L | Ngân | Thịnh | Linh T | Minh | Yến CD | Ngát | Yến CN |
| Tiết 5 | Toán | Sinh | Anh | Anh | Toán | Sử | Lý | Văn | Sử | Toán | Tin |
| Nhân | Tươi S | Huệ | Thanh | N Loan | Thủy S | Hạt | Thảo | Cúc | Nhâm | Duyên |