Trang
chủ
Tin tức
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA HỌC SÁNG THỰC HIỆN TỪ 08/5/2023-20/5/2023
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA HỌC SÁNG THỰC HIỆN TỪ 08/5/2023-20/5/2023
1. Tệp đính kèm
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA HỌC SÁNG THỰC HIỆN TỪ 08/5/2023-20/5/2023 |
| 12C1 | 12C2 | 12C3 | 12C4 | 12C5 | 12C6 | 12C7 | 12C8 | 12C9 | 12C10 | 12C11 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
| Tiết 2 | Địa | Toán | Anh | Toán | Toán | Toán | Văn | Anh | Địa | Sử | Anh |
H | Minh | Nhâm | Huệ | Nhân | N Loan | Nguyện | Thảo | Hương | Hằng Đ | Thành | Thanh |
a | Tiết 3 | | | | | | | | | | | |
i | | | | | | | | | | | |
| Tiết 4 | Anh | Anh | Hóa | Hóa | Hóa | Sinh | Anh | Toán | Anh | Địa | Sử |
| Thanh | Hương | Thủy h | Hùng | Ngân | Tươi S | Thời | Nhâm | Thủy A | Hằng Đ | Thành |
| Tiết 5 | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
T | Tiết 1 | Địa | Văn | Lý | Anh | Anh | Lý | Toán | Toán | Sử | Anh | Toán |
h | Minh | Thảo | Giang L | Thanh | Hương | Đức | N Loan | Nhâm | Cúc | Thời | H Loan |
ứ | Tiết 2 | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
B | Tiết 3 | Văn | Toán | Toán | Lý | Văn | Anh | Văn | Sử | GDCD | Địa | Sử |
a | Dung | Nhâm | Nguyện | Giang L | Giang V | Thủy A | Thảo | Cúc | Yến CD | Hằng Đ | Thành |
| Tiết 4 | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
|
T | Tiết 1 | Văn | Sử | Lý | Toán | Anh | Văn | Toán | Địa | Toán | Anh | Địa |
h | Dung | Thành | Giang L | Nhân | Hương | Thảo | N Loan | Minh | Hằng T | Thời | Hằng Đ |
ứ | Tiết 2 | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
T | Tiết 3 | Sử | Địa | Toán | Sinh | Toán | Anh | Lý | Văn | Địa | GDCD | Toán |
ư | Cúc | Minh | Nguyện | Q Anh | N Loan | Thủy A | Hạt | Thảo | Hằng Đ | Yến CD | H Loan |
| Tiết 4 | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
|
T | Tiết 1 | Toán | Anh | Văn | Hóa | Lý | Văn | Anh | Toán | Sử | Văn | Anh |
h | Nhân | Hương | Giang V | Hùng | Ngát | Thảo | Thời | Nhâm | Cúc | V Anh | Thanh |
| Tiết 2 | | | | | | | | | | | |
N | | | | | | | | | | | |
ă | Tiết 3 | Sử | GDCD | Hóa | Toán | Văn | Lý | Hóa | Văn | Toán | Toán | Toán |
m | Cúc | Yến CD | Thủy h | Nhân | Giang V | Đức | Ngân | Thảo | Hằng T | Nhâm | H Loan |
| Tiết 4 | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
|
T | Tiết 1 | Toán | Văn | Sinh | Văn | Toán | Hóa | Sinh | Sử | Văn | Toán | Văn |
h | Nhân | Thảo | Q Anh | V Anh | N Loan | Hùng | Tươi S | Cúc | Dung | Nhâm | Giang V |
| Tiết 2 | | | | | | | | | | | |
S | | | | | | | | | | | |
á | Tiết 3 | GDCD | Địa | Văn | Lý | Sinh | Toán | Lý | Anh | Anh | Sử | Địa |
u | Yến CD | Minh | Giang V | Giang L | Tươi S | Nhân | Hạt | Hương | Thủy A | Thành | Hằng Đ |
| Tiết 4 | | | | | | Toán | | | | | |
| | | | | | Nguyện | | | | | |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
T | Tiết 1 | Anh | Sử | Toán | Văn | Lý | Toán | Hóa | GDCD | Toán | Toán | Văn |
h | Thanh | Thành | Nguyện | V Anh | Ngát | Nhân | Ngân | Yến CD | Hằng T | Nhâm | Giang V |
| Tiết 2 | | | | | | | | | | | |
B | | | | | | | | | | | |
ả | Tiết 3 | Toán | Toán | Anh | Anh | Hóa | Hóa | Toán | Địa | Văn | Văn | GDCD |
y | Nhân | Nhâm | Huệ | Thanh | Ngân | Hùng | N Loan | Minh | Dung | V Anh | Yến CD |
| Tiết 4 | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
|
| | | | | | | | | | | | |
Chú ý: Giờ chào cờ tập trung theo các lớp từ 12A1, 12A2…..,12A10, 12A11 |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA HỌC SÁNG THỰC HIỆN TỪ 08/5/2023-20/5/2023 |
| 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
| Tiết 2 | TD | Anh | TD | Văn | Hóa | Văn | Tin | TD | TD | Anh |
H | Châm | Thời | Thịnh | Giang V | Chi | Lương | Lan | Quy | V Kiên | Thủy a |
a | Tiết 3 | TD | Văn | Tin | Hóa | Toán | TD | TD | Toán | Hóa | TD |
i | Châm | Dương | Nguyệt | Ngân | B Hải | Quy | Thịnh | Nga | Hùng | V Kiên |
| Tiết 4 | CN | Tin | GDCD | Toán | TD | Toán | Toán | CN | Văn | Tin |
| Yến CN | Nguyệt | Hà | Nga | V Kiên | Nguyện | B Hải | Huyền | Lương | Lan |
| Tiết 5 | Anh | Toán | CN | Tin | CN | Tin | GDCD | Địa | | Toán |
| Huệ | B Hải | Yến CN | Nguyệt | Huyền | Lan | Hà | Minh | | Nguyện |
T | Tiết 1 | Hóa | QP | Toán | Văn | GDCD | Toán | Sinh | Sinh | Anh | CN |
h | Chi | Chinh | Thủy T | Giang V | Hà | Nguyện | Q Anh | Tươi S | Hạnh | Huyền |
ứ | Tiết 2 | Sử | Toán | | | Anh | CN | Hóa | Toán | Hóa | GDCD |
| Thủy S | B Hải | | | Hạnh | Huyền | Chi | Nga | Hùng | Hà |
B | Tiết 3 | Toán | Anh | Địa | Toán | Toán | Sử | Anh | CN | Sinh | Hóa |
a | Hằng T | Thời | Minh | Nga | B Hải | Thủy S | Huệ | Huyền | Tươi S | Hùng |
| Tiết 4 | Anh | Lý | Hóa | | Hóa | GDCD | CN | Sử | Toán | Sinh |
| Huệ | Đức | Hùng | | Chi | Hà | Huyền | Thủy S | Hằng T | Q Anh |
| Tiết 5 | Lý | Địa | Anh | Anh | Sử | Hóa | Toán | Hóa | | Toán |
| Đức | Hằng Đ | Thanh | Thời | Thủy S | Chi | B Hải | Hùng | | Nguyện |
T | Tiết 1 | Anh | CN | Lý | GDCD | Văn | QP | Văn | Lý | Tin | Toán |
h | Huệ | Yến CN | Thiết | Hà | Lương | Chinh | V Anh | Hiền L | Lan | Nguyện |
ứ | Tiết 2 | Hóa | GDCD | Sinh | CN | | Lý | | Văn | Anh | Tin |
| Chi | Hà | Q Anh | Yến CN | | Hạt | | Hiền V | Hạnh | Lan |
T | Tiết 3 | Lý | Hóa | CN | Anh | QP | Anh | Anh | | Toán | Anh |
ư | Đức | Chi | Yến CN | Thời | Chinh | Hạnh | Huệ | | Hằng T | Thủy a |
| Tiết 4 | GDCD | Lý | Văn | Lý | Hóa | Tin | QP | Anh | Văn | Văn |
| Hà | Đức | V Anh | Thiết | Chi | Lan | Chinh | Thủy a | Lương | Hường |
| Tiết 5 | Toán | Anh | | Địa | Lý | Toán | Hóa | | | |
| Hằng T | Thời | | Hằng Đ | Hạt | Nguyện | Chi | | | |
T | Tiết 1 | Toán | Văn | Toán | Sinh | Toán | Địa | Tin | TD | Anh | Văn |
h | Hằng T | Dương | Thủy T | Q Anh | B Hải | Hằng Đ | Lan | Quy | Hạnh | Hường |
| Tiết 2 | Toán | | | Hóa | Sinh | Lý | Sử | Lý | Tin | Địa |
N | Hằng T | | | Ngân | Q Anh | Hạt | Thủy S | Hiền L | Lan | Hằng Đ |
ă | Tiết 3 | Tin | Toán | Hóa | TD | Văn | Anh | Địa | Tin | Sử | Lý |
m | Nguyệt | B Hải | Hùng | Quy | Lương | Hạnh | Hằng Đ | Lan | Thủy S | Hạt |
| Tiết 4 | Văn | TD | Văn | Anh | Lý | Văn | Toán | Anh | Lý | Sử |
| Dương | Quy | V Anh | Thời | Hạt | Lương | B Hải | Thủy a | Hiền L | Thủy S |
| Tiết 5 | | Anh | Anh | Sử | Tin | | Lý | Hóa | Địa | Anh |
| | Thời | Thanh | Thủy S | Nguyệt | | Hạt | Hùng | Hằng Đ | Thủy a |
T | Tiết 1 | Tin | Lý | QP | Lý | Địa | Hóa | Toán | Anh | CN | Toán |
h | Nguyệt | Đức | Chinh | Thiết | Hằng Đ | Chi | B Hải | Thủy a | Huyền | Nguyện |
| Tiết 2 | Lý | Tin | TD | QP | Toán | Toán | Lý | Tin | TD | Văn |
S | Đức | Nguyệt | Thịnh | Chinh | B Hải | Nguyện | Hạt | Lan | V Kiên | Hường |
á | Tiết 3 | QP | Sử | Lý | Tin | Anh | CN | TD | Toán | Lý | TD |
u | Chinh | Thủy S | Thiết | Nguyệt | Hạnh | Huyền | Thịnh | Nga | Hiền L | V Kiên |
| Tiết 4 | Toán | TD | Sử | Hóa | TD | Sinh | Văn | QP | GDCD | Anh |
| Hằng T | Quy | Thủy S | Ngân | V Kiên | Q Anh | V Anh | Chinh | Hà | Thủy a |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
T | Tiết 1 | Văn | CN | Toán | Lý | CN | Hóa | Toán | GDCD | Anh | Hóa |
h | Dương | Yến CN | Thủy T | Thiết | Huyền | Chi | B Hải | Hà | Hạnh | Hùng |
| Tiết 2 | Anh | Hóa | Hóa | CN | Anh | TD | Lý | Toán | QP | CN |
B | Huệ | Chi | Hùng | Yến CN | Hạnh | Quy | Hạt | Nga | Chinh | Huyền |
ả | Tiết 3 | CN | Toán | Lý | TD | Tin | Lý | Hóa | Toán | CN | Toán |
y | Yến CN | B Hải | Thiết | Quy | Nguyệt | Hạt | Chi | Nga | Huyền | Nguyện |
| Tiết 4 | Sinh | Toán | Tin | Toán | Lý | Anh | CN | Văn | Toán | QP |
| Tươi S | B Hải | Nguyệt | Nga | Hạt | Hạnh | Huyền | Giang V | Hằng T | Chinh |
| Tiết 5 | Địa | Sinh | Anh | Toán | Toán | Toán | Anh | | | Lý |
| Minh | Tươi S | Thanh | Nga | B Hải | Nguyện | Huệ | | | Hạt |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA HỌC SÁNG THỰC HIỆN TỪ 08/5/2023-20/5/2023 |
| 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Dung |
| Tiết 2 | HĐTN,HN | Tin | Văn | Lý | Văn | Lý | Tin | Hóa | Lý | Toán |
H | Hường | Nguyệt | Dung | Ngát | Dương | Hiền L | Nhan | Linh H | Thiết | H Loan |
a | Tiết 3 | Anh | CN | Lý | Lý | CN | CN | Hóa | Lý | Tin | Sinh |
i | Thủy A | Nhàn | Giang L | Ngát | Yến CN | Huyền | Thủy h | Hiền L | Duyên | Khang |
| Tiết 4 | CN | TD | Địa | Toán | Toán | Hóa | Văn | Văn | HĐTN,HN | Lý |
| Nhàn | Quy | Minh | N Loan | H Loan | Chi | Hường | Thi | Khang | Giang L |
| Tiết 5 | Văn | Văn | CN | HĐTN,HN | | | Toán | | Sinh | Lý |
| Hường | Dương | Nhàn | Ngát | | | N Loan | | Khang | Giang L |
T | Tiết 1 | Anh | Toán | TD | GDKT-PL | Địa | Văn | Hóa | Văn | Sử | Văn |
h | Thủy A | Linh T | Thọ | Yến CD | Hằng Đ | Dương | Thủy h | Thi | Thành | Dung |
ứ | Tiết 2 | Toán | Địa | GDKT-PL | Văn | QP | | Sử | TD | QP | |
| Linh T | Hằng Đ | Yến CD | Thi | Chinh | | Thành | Thọ | T Kiên | |
B | Tiết 3 | | QP | Anh | Anh | GDKT-PL | Sinh | QP | Anh | TD | Toán |
a | | Chinh | Thanh | Hạnh | Hà | Q Anh | T Kiên | Hương | Thọ | H Loan |
| Tiết 4 | QP | Văn | | Địa | Anh | TD | Toán | Sinh | Anh | QP |
| Chinh | Dương | | Minh | Hạnh | Thọ | N Loan | Tươi S | Hương | T Kiên |
| Tiết 5 | GDKT-PL | | Địa | Toán | Toán | Sử | Sinh | Hóa | Toán | Anh |
| Hà | | Minh | N Loan | H Loan | Thành | Q Anh | Linh H | Linh T | Thủy A |
T | Tiết 1 | Văn | Anh | Toán | CN | Anh | Anh | T.Anh NG | Sử | TD | Toán |
h | Hường | Thủy A | Ngọc | Nhàn | Hạnh | Thủy a | Gerna | Cúc | Thọ | H Loan |
ứ | Tiết 2 | | T.Anh NG | | QP | TD | Toán | Anh | Lý | Lý | Sử |
| | Gerna | | Chinh | Thọ | Tú | Thủy a | Hiền L | Thiết | Cúc |
T | Tiết 3 | GDKT-PL | Toán | CN | TD | Sử | Toán | HĐTN,HN | Anh | T.Anh NG | Văn |
ư | Hà | Linh T | Nhàn | Thọ | Thành | Tú | Hiền L | Hương | Gerna | Dung |
| Tiết 4 | CN | | Lý | Sử | CN | T.Anh NG | Lý | Toán | Anh | TD |
| Nhàn | | Giang L | Thành | Yến CN | Gerna | Hiền L | Tú | Hương | Thọ |
| Tiết 5 | Địa | GDKT-PL | Sử | Toán | Lý | Sử | Sinh | T.Anh NG | Toán | Anh |
| Minh | Hà | Cúc | N Loan | Giang L | Thành | Q Anh | Gerna | Linh T | Thủy A |
T | Tiết 1 | Tin | CN | GDKT-PL | T.Anh NG | Sử | Toán | Anh | Hóa | Hóa | Toán |
h | Nguyệt | Nhàn | Yến CD | Gerna | Thành | Tú | Thủy a | Linh H | Thủy h | H Loan |
| Tiết 2 | TD | Anh | TD | CN | T.Anh NG | Anh | Sử | Toán | Văn | Hóa |
N | Quy | Thủy A | Thọ | Nhàn | Gerna | Thủy a | Thành | Tú | Thi | Thủy h |
ă | Tiết 3 | T.Anh NG | Sử | HĐTN,HN | Văn | TD | Lý | Văn | | Toán | Anh |
m | Gerna | Thành | Thanh | Thi | Thọ | Hiền L | Hường | | Linh T | Thủy A |
| Tiết 4 | Anh | | Anh | | Địa | Sinh | | Tin | Anh | T.Anh NG |
| Thủy A | | Thanh | | Hằng Đ | Q Anh | | Nguyệt | Hương | Gerna |
| Tiết 5 | Văn | Toán | T.Anh NG | GDKT-PL | Toán | | Lý | HĐTN,HN | Sử | Sử |
| Hường | Linh T | Gerna | Yến CD | H Loan | | Hiền L | Tú | Thành | Cúc |
T | Tiết 1 | Toán | Anh | Toán | Anh | Lý | Toán | Lý | Anh | Sinh | Hóa |
h | Linh T | Thủy A | Ngọc | Hạnh | Giang L | Tú | Hiền L | Hương | Khang | Thủy h |
| Tiết 2 | | Địa | | Sử | HĐTN,HN | Anh | Tin | Lý | Tin | Sinh |
S | | Hằng Đ | | Thành | Yến CN | Thủy a | Nhan | Hiền L | Duyên | Khang |
á | Tiết 3 | Sử | HĐTN,HN | Văn | Toán | Văn | HĐTN,HN | Anh | Toán | Hóa | TD |
u | Cúc | Quy | Dung | N Loan | Dương | Chi | Thủy a | Tú | Thủy h | Thọ |
| Tiết 4 | Tin | Văn | Sử | Văn | Anh | CN | TD | QP | Toán | CN |
| Nguyệt | Dương | Cúc | Thi | Hạnh | Huyền | Thọ | T Kiên | Linh T | Nhàn |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Dung |
T | Tiết 1 | Địa | TD | Văn | TD | Lý | QP | Toán | Tin | Hóa | HĐTN,HN |
h | Minh | Quy | Dung | Thọ | Giang L | Chinh | N Loan | Nguyệt | Thủy h | Nhàn |
| Tiết 2 | Sử | Tin | | Địa | GDKT-PL | Văn | | TD | Văn | Lý |
B | Cúc | Nguyệt | | Minh | Hà | Dương | | Thọ | Thi | Giang L |
ả | Tiết 3 | | Sử | QP | Anh | Văn | TD | Hóa | Sinh | | CN |
y | | Thành | Chinh | Hạnh | Dương | Thọ | Thủy h | Tươi S | | Nhàn |
| Tiết 4 | TD | GDKT-PL | Lý | Lý | | Hóa | TD | Sử | Lý | Hóa |
| Quy | Hà | Giang L | Ngát | | Chi | Thọ | Cúc | Thiết | Thủy h |
| Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
|