THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THAY ĐỔI THỰC HIỆN TỪ 17/10/2022
1. Tệp đính kèm
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 17/10/2022 |
| 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
| Tiết 2 | Anh | TD | Sử | Toán | Văn | Hóa | TD | Toán | Lý | Anh | TD |
H | Huệ | Thịnh | Cúc | Nhân | Giang V | Hùng | V Kiên | Nhâm | Ngát | Thời | Châm |
a | Tiết 3 | | Toán | TD | Tin | Toán | QP | Lý | Văn | Toán | TD | Hóa |
i | | Nhâm | Châm | Duyên | N Loan | T Kiên | Hạt | Thảo | Hằng T | Thịnh | Tươi H |
| Tiết 4 | Toán | Tin | Lý | Hóa | Anh | CN | Văn | QP | Tin | CN | Lý |
| Nhân | Duyên | Giang L | Hùng | Hương | Huyền | Thảo | T Kiên | Lan | Yến CN | Ngát |
| Tiết 5 | Toán | Lý | Anh | Anh | Sử | Lý | | Anh | Anh | Toán | Toán |
| Nhân | Đức | Huệ | Thanh | Thành | Hạt | | Hương | Thủy A | Nhâm | H Loan |
T | Tiết 1 | Lý | Toán | Hóa | GDCD | Sinh | Văn | Sử | Lý | Địa | Sử | Anh |
h | Đức | Nhâm | Thủy h | Yến CD | Tươi S | Thảo | Thành | Giang L | Hằng Đ | Cúc | Hương |
ứ | Tiết 2 | Hóa | | CN | Lý | Sử | Sinh | QP | CN | Anh | Tin | Sử |
| Tươi H | | Huyền | Giang L | Thành | Tươi S | T Kiên | Yến CN | Thủy A | Lan | Cúc |
B | Tiết 3 | GDCD | Văn | QP | Sinh | Anh | Sử | Hóa | Sử | | Lý | Tin |
a | Yến CD | Thảo | T Kiên | Tươi S | Hương | Thành | Ngân | Cúc | | Ngát | Duyên |
| Tiết 4 | Địa | | Toán | Sử | Lý | Hóa | GDCD | Toán | QP | Địa | Văn |
| Minh | | Nguyện | Thành | Ngát | Hùng | Yến CD | Nhâm | T Kiên | Hằng Đ | Giang V |
| Tiết 5 | Tin | Lý | Văn | Địa | Tin | Lý | Anh | Văn | Toán | Toán | CN |
| Duyên | Đức | Giang V | Minh | Lan | Hạt | Thời | Thảo | Hằng T | Nhâm | Yến CN |
T | Tiết 1 | Toán | Anh | Anh | TD | TD | Tin | Toán | Sinh | GDCD | Lý | Sử |
h | Nhân | Thủy A | Huệ | Châm | V Kiên | Nhan | Linh T | Khang | Yến CD | Ngát | Cúc |
ứ | Tiết 2 | Sinh | Sử | TD | Toán | Địa | Anh | Lý | Sử | CN | Văn | GDCD |
| Tươi S | Thành | Châm | Nhân | Minh | Hương | Hạt | Cúc | Yến CN | V Anh | Yến CD |
T | Tiết 3 | Sử | Hóa | Toán | | Lý | Văn | TD | Tin | TD | | Địa |
ư | Cúc | Tươi H | Nguyện | | Ngát | Thảo | V Kiên | Nhan | Châm | | Hằng Đ |
| Tiết 4 | Anh | Sinh | | CN | Anh | | Tin | TD | Hóa | Sử | Hóa |
| Huệ | Tươi S | | Huyền | Hương | | Nhan | V Kiên | Hùng | Cúc | Tươi H |
| Tiết 5 | Văn | CN | Tin | Hóa | Hóa | Toán | Sinh | Anh | Anh | Hóa | Lý |
| V Anh | Huyền | Nhan | Hùng | Ngân | Nhân | Tươi S | Hương | Thủy A | Tươi H | Ngát |
T | Tiết 1 | Lý | Toán | Lý | TD | Toán | Anh | Toán | Tin | Văn | Anh | Văn |
h | Đức | Nhâm | Giang L | Châm | N Loan | Hương | Linh T | Nhan | Dung | Thời | Giang V |
| Tiết 2 | QP | Anh | Anh | Toán | Toán | Sinh | Toán | Anh | | | |
N | T Kiên | Thủy A | Huệ | Nhân | N Loan | Tươi S | Linh T | Hương | | | |
ă | Tiết 3 | TD | | Toán | Toán | Lý | TD | Tin | | Sử | Toán | Toán |
m | Châm | | Nguyện | Nhân | Ngát | Thịnh | Nhan | | Cúc | Nhâm | H Loan |
| Tiết 4 | CN | Địa | Tin | Sử | Tin | Toán | Hóa | Toán | TD | QP | Anh |
| Huyền | Hằng Đ | Nhan | Thành | Lan | Nhân | Ngân | Nhâm | Châm | T Kiên | Thanh |
| Tiết 5 | Toán | Lý | Sinh | Lý | Hóa | Tin | Anh | Toán | Lý | Tin | Anh |
| Nhân | Đức | Tươi S | Giang L | Ngân | Nhan | Thời | Nhâm | Ngát | Lan | Thanh |
T | Tiết 1 | Lý | Sử | Toán | QP | TD | Toán | Anh | GDCD | Văn | Sinh | Toán |
h | Đức | Thành | Nguyện | T Kiên | V Kiên | Nhân | Thời | Yến CD | Dung | Khang | H Loan |
| Tiết 2 | TD | QP | GDCD | Văn | Toán | Anh | CN | Toán | Tin | Anh | Văn |
S | Châm | T Kiên | Yến CD | Dung | N Loan | Hương | Yến CN | Nhâm | Lan | Thời | Giang V |
á | Tiết 3 | Toán | Toán | Văn | Anh | QP | Sử | Toán | Hóa | Toán | Văn | TD |
u | Nhân | Nhâm | Giang V | Thanh | T Kiên | Thành | Linh T | Hùng | Hằng T | V Anh | Châm |
| Tiết 4 | Sử | Anh | | Sinh | CN | Địa | Sử | TD | Toán | GDCD | QP |
| Cúc | Thủy A | | Tươi S | Huyền | Hằng Đ | Thành | V Kiên | Hằng T | Yến CD | T Kiên |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
T | Tiết 1 | Anh | Văn | Sử | Tin | Văn | GDCD | Địa | Hóa | Toán | Văn | Sinh |
h | Huệ | Thảo | Cúc | Duyên | Giang V | Yến CD | Minh | Hùng | Hằng T | V Anh | Khang |
| Tiết 2 | Văn | GDCD | Địa | Anh | | TD | Sinh | Lý | Sinh | Hóa | Tin |
B | V Anh | Yến CD | Minh | Thanh | | Thịnh | Tươi S | Giang L | Khang | Tươi H | Duyên |
ả | Tiết 3 | | Tin | Lý | Văn | Sinh | Toán | Văn | Địa | Sử | TD | Toán |
y | | Duyên | Giang L | Dung | Tươi S | Nguyện | Thảo | Minh | Cúc | Thịnh | H Loan |
| Tiết 4 | Hóa | TD | Sinh | | GDCD | | Lý | Văn | Hóa | Toán | |
| Tươi H | Thịnh | Tươi S | | Yến CD | | Hạt | Thảo | Hùng | Hằng T | |
| Tiết 5 | Tin | Hóa | Hóa | Lý | Toán | Lý | Toán | | Văn | | Anh |
| Duyên | Tươi H | Thủy h | Giang L | N Loan | Hạt | Linh T | | Dung | | Thanh |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 17/10/2022 |
| 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
| Tiết 2 | Hóa | Toán | Lý | CN | Sử | Lý | Địa | Toán | Tin | Anh |
H | Tươi H | B Hải | Thiết | Huyền | Thành | Hạt | Hằng Đ | Nga | Lan | Thủy a |
a | Tiết 3 | CN | TD | Sử | Anh | Văn | Hóa | Toán | CN | Lý | TD |
i | Yến CN | Quy | Thành | Thời | Lương | Chi | Nga | Huyền | Hiền L | V Kiên |
| Tiết 4 | Toán | Lý | Anh | TD | Toán | Văn | Lý | Lý | TD | Văn |
| Hằng T | Đức | Thanh | Quy | B Hải | Lương | Hạt | Hiền L | V Kiên | Hường |
| Tiết 5 | Toán | Anh | Hóa | Toán | Tin | | Hóa | Hóa | Địa | |
| Hằng T | Thời | Hùng | Nga | Lan | | Chi | Tươi H | Hằng Đ | |
T | Tiết 1 | Địa | Văn | Toán | Văn | Anh | Tin | Văn | Toán | QP | CN |
h | Minh | Dương | Thủy T | Giang V | Hạnh | Lan | V Anh | Nga | Chinh | Huyền |
ứ | Tiết 2 | Toán | Lý | | | Lý | TD | | Toán | Anh | Toán |
| Hằng T | Đức | | | Hạt | Quy | | Nga | Hạnh | Nguyện |
B | Tiết 3 | Tin | CN | QP | Anh | CN | Hóa | Lý | TD | Toán | Văn |
a | Nguyệt | Yến CN | Chinh | Thời | Huyền | Chi | Hạt | Quy | Hằng T | Hường |
| Tiết 4 | Lý | Anh | Văn | Toán | Toán | Lý | Tin | Hóa | | |
| Đức | Thời | V Anh | Nga | B Hải | Hạt | Lan | Tươi H | | |
| Tiết 5 | Văn | Toán | | Hóa | Hóa | Toán | Toán | Sử | Hóa | Hóa |
| Dương | B Hải | | Ngân | Chi | Nguyện | Nga | Cúc | Tươi H | Hùng |
T | Tiết 1 | Văn | Sử | Lý | Sinh | QP | Sinh | Văn | Toán | Anh | Toán |
h | Dương | Thành | Thiết | Q Anh | Chinh | Phương | V Anh | Nga | Hạnh | Nguyện |
ứ | Tiết 2 | Anh | Hóa | Hóa | Lý | TD | Anh | Sinh | Văn | Văn | Anh |
| Huệ | Tươi H | Hùng | Thiết | V Kiên | Hạnh | Phương | Hiền V | Lương | Thủy a |
T | Tiết 3 | Toán | QP | Sinh | Hóa | Lý | CN | Toán | | | Văn |
ư | Hằng T | Chinh | Q Anh | Ngân | Hạt | Huyền | Nga | | | Hường |
| Tiết 4 | Sinh | Địa | CN | Toán | GDCD | Địa | QP | Anh | Toán | Lý |
| Phương | Minh | Yến CN | Nga | Hà | Hằng Đ | Chinh | Thủy a | Hằng T | Hạt |
| Tiết 5 | Sử | Sinh | GDCD | | Văn | Toán | Anh | | | Lý |
| Thành | Phương | Hà | | Lương | Nguyện | Huệ | | | Hạt |
T | Tiết 1 | Anh | GDCD | Toán | Địa | Anh | Sử | CN | Anh | Sinh | Toán |
h | Huệ | Hà | Thủy T | Hằng Đ | Hạnh | Thành | Huyền | Thủy a | Phương | Nguyện |
| Tiết 2 | TD | Sinh | | Sử | Sinh | GDCD | TD | Lý | Văn | Địa |
N | Châm | Phương | | Thành | Q Anh | Hà | Thịnh | Hiền L | Lương | Hằng Đ |
ă | Tiết 3 | Lý | Anh | Sinh | Anh | Địa | Văn | Anh | Tin | CN | Sinh |
m | Đức | Hạnh | Q Anh | Thời | Hằng Đ | Lương | Huệ | Lan | Huyền | Phương |
| Tiết 4 | Sinh | Lý | TD | GDCD | Văn | Toán | Hóa | Văn | TD | Sử |
| Phương | Đức | Thịnh | Hà | Lương | Nguyện | Chi | Giang V | V Kiên | Cúc |
| Tiết 5 | GDCD | Văn | Tin | Sinh | | Hóa | Sử | | Lý | Anh |
| Hà | Dương | Nguyệt | Q Anh | | Chi | Thành | | Hiền L | Thủy a |
T | Tiết 1 | TD | Toán | Anh | Văn | Sinh | Anh | Văn | QP | Văn | GDCD |
h | Châm | B Hải | Thanh | Giang V | Q Anh | Hạnh | V Anh | Chinh | Lương | Hà |
| Tiết 2 | Toán | Tin | Địa | TD | TD | QP | TD | Sinh | | Toán |
S | Hằng T | Nguyệt | Minh | Quy | V Kiên | Chinh | Thịnh | Phương | | Nguyện |
á | Tiết 3 | Lý | Anh | TD | QP | Toán | Văn | Toán | Anh | Hóa | TD |
u | Đức | Thời | Thịnh | Chinh | B Hải | Lương | Nga | Thủy a | Tươi H | V Kiên |
| Tiết 4 | Hóa | TD | Văn | Hóa | Lý | Toán | Sinh | GDCD | Anh | Anh |
| Tươi H | Quy | V Anh | Ngân | Hạt | Nguyện | Phương | Hà | Hạnh | Thủy a |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
T | Tiết 1 | Văn | Toán | Toán | Lý | Hóa | Anh | Toán | Sinh | GDCD | Toán |
h | Dương | B Hải | Thủy T | Thiết | Chi | Hạnh | Nga | Phương | Hà | Nguyện |
| Tiết 2 | | Toán | Hóa | Lý | Hóa | Lý | Anh | Toán | Sinh | QP |
B | | B Hải | Hùng | Thiết | Chi | Hạt | Huệ | Nga | Phương | Chinh |
ả | Tiết 3 | QP | Hóa | Anh | Toán | Toán | Sinh | Lý | TD | Toán | Hóa |
y | Chinh | Tươi H | Thanh | Nga | B Hải | Phương | Hạt | Quy | Hằng T | Hùng |
| Tiết 4 | Anh | Văn | Lý | Tin | Toán | TD | Hóa | Văn | Anh | Sinh |
| Huệ | Dương | Thiết | Nguyệt | B Hải | Quy | Chi | Giang V | Hạnh | Phương |
| Tiết 5 | | | Văn | Văn | Anh | Toán | GDCD | Địa | Sử | Tin |
| | | V Anh | Giang V | Hạnh | Nguyện | Hà | Minh | Cúc | Nguyệt |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 17/10/2022 |
| 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn |
| Tiết 2 | GDĐP | HĐTN,HN | CN | GDĐP | Lý | Toán | Lý | QP | Hóa | Sinh |
H | Hường | Quy | Nhàn | Minh | Giang L | Tú | Hiền L | T Kiên | Thủy h | Khang |
a | Tiết 3 | Toán | Anh | HĐTN,HN | CN | Toán | GDĐP | GDĐP | Anh | Văn | Lý |
i | Linh T | Thủy A | Thanh | Nhàn | H Loan | Hằng Đ | Minh | Hương | Thi | Giang L |
| Tiết 4 | | Sử | Địa | Toán | Địa | HĐTN,HN | Hóa | Văn | HĐTN,HN | Toán |
| | Thành | Minh | N Loan | Hằng Đ | Chi | Thủy h | Thi | Khang | H Loan |
| Tiết 5 | Địa | CN | Lý | Lý | HĐTN,HN | CN | Toán | | Toán | Hóa |
| Minh | Nhàn | Giang L | Ngát | Yến CN | Huyền | N Loan | | Linh T | Thủy h |
T | Tiết 1 | Văn | TD | Văn | HĐTN,HN | CN | Hóa | QP | Tin | TD | Anh |
h | Hường | Quy | Dung | Ngát | Yến CN | Chi | T Kiên | Nguyệt | Thọ | Thủy A |
ứ | Tiết 2 | Địa | Văn | GDĐP | QP | Địa | | TD | Toán | Anh | Hóa |
| Minh | Dương | Dung | Chinh | Hằng Đ | | Thọ | Tú | Hương | Thủy h |
B | Tiết 3 | GDĐP | Địa | Lý | Anh | TD | Văn | Hóa | | Văn | Văn |
a | Minh | Hằng Đ | Giang L | Hạnh | Thọ | Dung | Thủy h | | Thi | Dương |
| Tiết 4 | Anh | GDĐP | QP | TD | Anh | | Tin | Anh | | Sử |
| Thủy A | Dương | Chinh | Thọ | Hạnh | | Nguyệt | Hương | | Cúc |
| Tiết 5 | Tin | Sử | GDKT-PL | Lý | Lý | Toán | Văn | Sinh | Hóa | GDĐP |
| Nguyệt | Thành | Yến CD | Ngát | Giang L | Tú | Hường | Tươi S | Thủy h | Hằng Đ |
T | Tiết 1 | Văn | Địa | Toán | TD | GDKT-PL | Anh | HĐTN,HN | Sinh | Anh | HĐTN,HN |
h | Hường | Hằng Đ | Ngọc | Thọ | Hà | Thủy a | Hiền L | Tươi S | Hương | Nhàn |
ứ | Tiết 2 | QP | CN | | Văn | GDĐP | TD | Lý | Hóa | GDĐP | Anh |
| Chinh | Nhàn | | Thi | Dương | Thọ | Hiền L | Linh H | Hằng Đ | Thủy A |
T | Tiết 3 | GDKT-PL | Toán | Địa | GDKT-PL | Anh | Lý | Anh | TD | Lý | Sinh |
ư | Hà | Linh T | Minh | Yến CD | Hạnh | Hiền L | Thủy a | Thọ | Thiết | Khang |
| Tiết 4 | Anh | | TD | Lý | Sử | Sinh | Văn | Lý | GDĐP | Văn |
| Thủy A | | Thọ | Ngát | Thành | Q Anh | Hường | Hiền L | Thi | Dương |
| Tiết 5 | Sử | GDĐP | GDKT-PL | Địa | CN | | | GDĐP | Toán | |
| Cúc | Hằng Đ | Yến CD | Minh | Yến CN | | | Thi | Linh T | |
T | Tiết 1 | Anh | Văn | Anh | GDĐP | Toán | Sử | Tin | TD | QP | GDĐP |
h | Thủy A | Dương | Thanh | Thi | H Loan | Cúc | Nguyệt | Thọ | T Kiên | Hường |
| Tiết 2 | Sử | | | Anh | Lý | CN | Anh | HĐTN,HN | Tin | TD |
N | Cúc | | | Hạnh | Giang L | Huyền | Thủy a | Tú | Nguyệt | Thọ |
ă | Tiết 3 | Văn | Toán | Lý | Văn | TD | Lý | Sinh | Toán | Sử | QP |
m | Hường | Linh T | Giang L | Thi | Thọ | Hiền L | Tươi S | Tú | Thành | T Kiên |
| Tiết 4 | | Tin | Văn | | Văn | Anh | Toán | Lý | Anh | Toán |
| | Nguyệt | Dung | | Dương | Thủy a | N Loan | Hiền L | Hương | H Loan |
| Tiết 5 | HĐTN,HN | Anh | | Toán | GDĐP | Toán | Sử | Văn | Toán | Toán |
| Hường | Thủy A | | N Loan | Hằng Đ | Tú | Cúc | Thi | Linh T | H Loan |
T | Tiết 1 | TD | Anh | Toán | Toán | Văn | Toán | Anh | Hóa | Tin | CN |
h | Quy | Thủy A | Ngọc | N Loan | Dương | Tú | Thủy a | Linh H | Nguyệt | Nhàn |
| Tiết 2 | CN | GDKT-PL | | Sử | | Anh | GDĐP | Lý | Sinh | Toán |
S | Nhàn | Hà | | Thành | | Thủy a | Hường | Hiền L | Khang | H Loan |
á | Tiết 3 | GDKT-PL | TD | Văn | Địa | Anh | Sinh | Lý | Toán | Lý | Anh |
u | Hà | Quy | Dung | Minh | Hạnh | Q Anh | Hiền L | Tú | Thiết | Thủy A |
| Tiết 4 | Tin | Văn | GDĐP | Văn | QP | Văn | TD | Anh | Toán | Lý |
| Nguyệt | Dương | Minh | Thi | Chinh | Dung | Thọ | Hương | Linh T | Giang L |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn |
T | Tiết 1 | CN | Tin | Anh | Toán | Toán | QP | Sinh | Hóa | TD | Hóa |
h | Nhàn | Nguyệt | Thanh | N Loan | H Loan | Chinh | Tươi S | Linh H | Thọ | Thủy h |
| Tiết 2 | TD | Toán | CN | Anh | | GDĐP | Toán | Sử | Hóa | TD |
B | Quy | Linh T | Nhàn | Hạnh | | Dung | N Loan | Cúc | Thủy h | Thọ |
ả | Tiết 3 | Toán | GDKT-PL | TD | GDKT-PL | Văn | Hóa | | Tin | Lý | CN |
y | Linh T | Hà | Thọ | Yến CD | Dương | Chi | | Nguyệt | Thiết | Nhàn |
| Tiết 4 | | QP | Sử | CN | GDKT-PL | TD | Hóa | GDĐP | Sinh | Lý |
| | Chinh | Cúc | Nhàn | Hà | Thọ | Thủy h | Minh | Khang | Giang L |
| Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
|