THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THAY ĐỔI THỰC HIỆN TỪ 24/10/2022
1. Tệp đính kèm
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 24/10/2022 |
| 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn |
| Tiết 2 | Anh | Sử | Sử | Toán | Lý | Toán | Lý | Tin | Anh | Toán |
H | Thủy A | Thành | Cúc | N Loan | Giang L | Tú | Hiền L | Nguyệt | Hương | H Loan |
a | Tiết 3 | CN | Văn | Lý | Lý | GDĐP | CN | Tin | Văn | Sinh | Hóa |
i | Nhàn | Dương | Giang L | Ngát | Hằng Đ | Huyền | Nguyệt | Thi | Khang | Thủy h |
| Tiết 4 | Tin | HĐTN,HN | Địa | GDĐP | GDĐP | Hóa | Hóa | Anh | GDĐP | CN |
| Nguyệt | Quy | Minh | Thi | Dương | Chi | Thủy h | Hương | Hằng Đ | Nhàn |
| Tiết 5 | Văn | Anh | CN | Địa | Toán | | Toán | GDĐP | Hóa | Lý |
| Hường | Thủy A | Nhàn | Minh | H Loan | | N Loan | Thi | Thủy h | Giang L |
T | Tiết 1 | Anh | Tin | Văn | CN | GDKT-PL | HĐTN,HN | Văn | Anh | TD | QP |
h | Thủy A | Nguyệt | Dung | Nhàn | Hà | Chi | Hường | Hương | Thọ | T Kiên |
ứ | Tiết 2 | Sử | Anh | HĐTN,HN | QP | CN | Sinh | | TD | Hóa | CN |
| Cúc | Thủy A | Thanh | Chinh | Yến CN | Q Anh | | Thọ | Thủy h | Nhàn |
B | Tiết 3 | Địa | CN | TD | Sử | Địa | | QP | Sinh | Toán | Anh |
a | Minh | Nhàn | Thọ | Thành | Hằng Đ | | T Kiên | Tươi S | Linh T | Thủy A |
| Tiết 4 | GDĐP | Toán | Anh | Anh | QP | TD | Tin | Văn | Sử | Hóa |
| Minh | Linh T | Thanh | Hạnh | Chinh | Thọ | Nguyệt | Thi | Thành | Thủy h |
| Tiết 5 | GDKT-PL | Địa | | HĐTN,HN | Anh | GDĐP | Hóa | | Tin | HĐTN,HN |
| Hà | Hằng Đ | | Ngát | Hạnh | Dung | Thủy h | | Nguyệt | Nhàn |
T | Tiết 1 | TD | QP | Toán | Lý | Sử | TD | GDĐP | Toán | Văn | GDĐP |
h | Quy | Chinh | Ngọc | Ngát | Thành | Thọ | Minh | Tú | Thi | Hường |
ứ | Tiết 2 | Toán | GDĐP | | GDĐP | Anh | Anh | GDĐP | | | TD |
| Linh T | Hằng Đ | | Minh | Hạnh | Thủy a | Hường | | | Thọ |
T | Tiết 3 | | GDĐP | GDĐP | Anh | TD | Lý | Anh | HĐTN,HN | Lý | Sinh |
ư | | Dương | Minh | Hạnh | Thọ | Hiền L | Thủy a | Tú | Thiết | Khang |
| Tiết 4 | Văn | TD | Địa | Văn | Văn | QP | Sinh | Lý | HĐTN,HN | Anh |
| Hường | Quy | Minh | Thi | Dương | Chinh | Tươi S | Hiền L | Khang | Thủy A |
| Tiết 5 | GDĐP | Sử | Lý | | | Toán | Lý | Hóa | Toán | Sử |
| Hường | Thành | Giang L | | | Tú | Hiền L | Linh H | Linh T | Cúc |
T | Tiết 1 | Sử | Văn | GDĐP | Lý | Lý | GDĐP | TD | Toán | Anh | Toán |
h | Cúc | Dương | Dung | Ngát | Giang L | Hằng Đ | Thọ | Tú | Hương | H Loan |
| Tiết 2 | HĐTN,HN | | Văn | Văn | Toán | Anh | Lý | Sử | QP | TD |
N | Hường | | Dung | Thi | H Loan | Thủy a | Hiền L | Cúc | T Kiên | Thọ |
ă | Tiết 3 | Anh | Toán | | TD | | Toán | Toán | Sinh | Văn | Văn |
m | Thủy A | Linh T | | Thọ | | Tú | N Loan | Tươi S | Thi | Dương |
| Tiết 4 | Văn | | Anh | GDKT-PL | Địa | Toán | | Lý | TD | |
| Hường | | Thanh | Yến CD | Hằng Đ | Tú | | Hiền L | Thọ | |
| Tiết 5 | | Địa | GDKT-PL | Toán | Văn | Sinh | Anh | Anh | GDĐP | Lý |
| | Hằng Đ | Yến CD | N Loan | Dương | Q Anh | Thủy a | Hương | Thi | Giang L |
T | Tiết 1 | QP | GDKT-PL | Toán | GDKT-PL | CN | Lý | Anh | GDĐP | Tin | Toán |
h | Chinh | Hà | Ngọc | Yến CD | Yến CN | Hiền L | Thủy a | Minh | Nguyệt | H Loan |
| Tiết 2 | Tin | Toán | | Địa | GDKT-PL | CN | HĐTN,HNTX | Toán | Anh | Văn |
S | Nguyệt | Linh T | | Minh | Hà | Huyền | Hiền L | Tú | Hương | Dương |
á | Tiết 3 | TD | Anh | GDKT-PL | Toán | HĐTN,HNTX | Văn | Văn | Lý | Sinh | GDĐP |
u | Quy | Thủy A | Yến CD | N Loan | Yến CN | Dung | Hường | Hiền L | Khang | Hằng Đ |
| Tiết 4 | GDKT-PL | TD | Lý | Văn | TD | Anh | Sinh | QP | Toán | Anh |
| Hà | Quy | Giang L | Thi | Thọ | Thủy a | Tươi S | T Kiên | Linh T | Thủy A |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Nhàn |
T | Tiết 1 | CN | Tin | QP | Toán | Toán | Văn | Hóa | TD | Toán | Lý |
h | Nhàn | Nguyệt | Chinh | N Loan | H Loan | Dung | Thủy h | Thọ | Linh T | Giang L |
| Tiết 2 | Toán | GDKT-PL | TD | CN | Anh | | Sử | Tin | Hóa | Toán |
B | Linh T | Hà | Thọ | Nhàn | Hạnh | | Cúc | Nguyệt | Thủy h | H Loan |
ả | Tiết 3 | | Văn | CN | TD | Lý | Hóa | Toán | Hóa | Lý | Sinh |
y | | Dương | Nhàn | Thọ | Giang L | Chi | N Loan | Linh H | Thiết | Khang |
| Tiết 4 | Địa | CN | Văn | Anh | Văn | Sử | TD | Hóa | Lý | Hóa |
| Minh | Nhàn | Dung | Hạnh | Dương | Cúc | Thọ | Linh H | Thiết | Thủy h |
| Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
|
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 24/10/2022 |
| 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
| Tiết 2 | Anh | Văn | Anh | Văn | Sinh | Toán | TD | TD | Văn | Anh |
H | Huệ | Dương | Thanh | Giang V | Q Anh | Nguyện | Thịnh | Quy | Lương | Thủy a |
a | Tiết 3 | TD | Toán | Hóa | Toán | Tin | TD | Hóa | Lý | | Văn |
i | Châm | B Hải | Hùng | Nga | Lan | Quy | Chi | Hiền L | | Hường |
| Tiết 4 | Lý | Toán | TD | Hóa | TD | Sử | Anh | Toán | Lý | |
| Đức | B Hải | Thịnh | Ngân | V Kiên | Thành | Huệ | Nga | Hiền L | |
| Tiết 5 | Văn | Anh | CN | Tin | Toán | Văn | Toán | CN | Địa | Toán |
| Dương | Thời | Yến CN | Nguyệt | B Hải | Lương | Nga | Huyền | Hằng Đ | Nguyện |
T | Tiết 1 | Anh | QP | Toán | Sinh | Sử | Toán | Văn | Sinh | Văn | CN |
h | Huệ | Chinh | Thủy T | Q Anh | Thành | Nguyện | V Anh | Phương | Lương | Huyền |
ứ | Tiết 2 | Lý | Sinh | | Anh | Lý | Anh | Hóa | Địa | | Toán |
| Đức | Phương | | Thời | Hạt | Hạnh | Chi | Minh | | Nguyện |
B | Tiết 3 | Sinh | Tin | QP | Toán | Văn | GDCD | Lý | Hóa | Anh | Văn |
a | Phương | Nguyệt | Chinh | Nga | Lương | Hà | Hạt | Tươi H | Hạnh | Hường |
| Tiết 4 | Toán | Hóa | GDCD | Địa | | Hóa | Toán | Sử | Tin | |
| Hằng T | Tươi H | Hà | Hằng Đ | | Chi | Nga | Cúc | Lan | |
| Tiết 5 | CN | Lý | Sinh | Văn | Hóa | Lý | Anh | Toán | Sử | Sinh |
| Yến CN | Đức | Q Anh | Giang V | Chi | Hạt | Huệ | Nga | Cúc | Phương |
T | Tiết 1 | Sinh | Văn | Văn | Lý | Văn | Anh | Địa | Toán | Toán | Anh |
h | Phương | Dương | V Anh | Thiết | Lương | Hạnh | Hằng Đ | Nga | Hằng T | Thủy a |
ứ | Tiết 2 | Lý | | Lý | TD | CN | Văn | Sinh | Văn | | QP |
| Đức | | Thiết | Quy | Huyền | Lương | Phương | Hiền V | | Chinh |
T | Tiết 3 | QP | TD | Hóa | CN | Địa | | Toán | | Hóa | TD |
ư | Chinh | Quy | Hùng | Huyền | Hằng Đ | | Nga | | Tươi H | V Kiên |
| Tiết 4 | Toán | Toán | TD | Toán | TD | Sinh | Văn | Anh | Văn | Lý |
| Hằng T | B Hải | Thịnh | Nga | V Kiên | Phương | V Anh | Thủy a | Lương | Hạt |
| Tiết 5 | Hóa | Lý | Địa | | Toán | Địa | | | Sinh | Hóa |
| Tươi H | Đức | Minh | | B Hải | Hằng Đ | | | Phương | Hùng |
T | Tiết 1 | Toán | Sử | Toán | GDCD | Sinh | Hóa | Anh | Anh | Anh | Văn |
h | Hằng T | Thành | Thủy T | Hà | Q Anh | Chi | Huệ | Thủy a | Hạnh | Hường |
| Tiết 2 | Anh | Anh | | Sinh | Hóa | Anh | Lý | Tin | CN | Địa |
N | Huệ | Thời | | Q Anh | Chi | Hạnh | Hạt | Lan | Huyền | Hằng Đ |
ă | Tiết 3 | | Hóa | Anh | Hóa | Anh | CN | Lý | Lý | GDCD | Toán |
m | | Tươi H | Thanh | Ngân | Hạnh | Huyền | Hạt | Hiền L | Hà | Nguyện |
| Tiết 4 | TD | GDCD | Sinh | Sử | Lý | Toán | Tin | Văn | TD | Anh |
| Châm | Hà | Q Anh | Thành | Hạt | Nguyện | Lan | Giang V | V Kiên | Thủy a |
| Tiết 5 | Hóa | CN | Hóa | Anh | GDCD | Lý | Sử | | Lý | Sử |
| Tươi H | Yến CN | Hùng | Thời | Hà | Hạt | Thành | | Hiền L | Cúc |
T | Tiết 1 | Toán | Anh | Sử | Lý | Văn | Tin | Văn | Văn | TD | Toán |
h | Hằng T | Hạnh | Thành | Thiết | Lương | Lan | V Anh | Giang V | V Kiên | Nguyện |
| Tiết 2 | Sử | Anh | Anh | QP | Anh | Toán | Sinh | Toán | Hóa | Anh |
S | Thành | Thời | Thanh | Chinh | Hạnh | Nguyện | Phương | Nga | Tươi H | Thủy a |
á | Tiết 3 | GDCD | Lý | Lý | Anh | Toán | Văn | QP | Anh | Toán | TD |
u | Hà | Đức | Thiết | Thời | B Hải | Lương | Chinh | Thủy a | Hằng T | V Kiên |
| Tiết 4 | Văn | Địa | Văn | Hóa | QP | Lý | CN | Sinh | Anh | Tin |
| Dương | Minh | V Anh | Ngân | Chinh | Hạt | Huyền | Phương | Hạnh | Nguyệt |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
T | Tiết 1 | Văn | Sinh | Toán | Lý | Hóa | TD | Toán | GDCD | Toán | Hóa |
h | Dương | Phương | Thủy T | Thiết | Chi | Quy | Nga | Hà | Hằng T | Hùng |
| Tiết 2 | | Toán | Lý | TD | Lý | Hóa | Toán | QP | | Sinh |
B | | B Hải | Thiết | Quy | Hạt | Chi | Nga | Chinh | | Phương |
ả | Tiết 3 | Địa | Toán | Tin | Văn | Anh | Sinh | GDCD | TD | QP | Toán |
y | Minh | B Hải | Nguyệt | Giang V | Hạnh | Phương | Hà | Quy | Chinh | Nguyện |
| Tiết 4 | Tin | TD | Văn | | Toán | QP | TD | Toán | Sinh | GDCD |
| Nguyệt | Quy | V Anh | | B Hải | Chinh | Thịnh | Nga | Phương | Hà |
| Tiết 5 | Toán | Văn | | Toán | Toán | Toán | Hóa | Hóa | Anh | Lý |
| Hằng T | Dương | | Nga | B Hải | Nguyện | Chi | Tươi H | Hạnh | Hạt |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 24/10/2022 |
| 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
| Tiết 2 | TD | Toán | CN | QP | Lý | Toán | TD | Văn | Tin | Anh | Tin |
H | Châm | Nhâm | Huyền | T Kiên | Ngát | Nhân | V Kiên | Thảo | Lan | Thời | Duyên |
a | Tiết 3 | QP | Anh | Toán | Sử | TD | TD | Địa | Toán | CN | | Toán |
i | T Kiên | Thủy A | Nguyện | Thành | V Kiên | Thịnh | Minh | Nhâm | Yến CN | | H Loan |
| Tiết 4 | Toán | Văn | | Anh | Toán | CN | CN | Hóa | Anh | QP | TD |
| Nhân | Thảo | | Thanh | N Loan | Huyền | Yến CN | Hùng | Thủy A | T Kiên | Châm |
| Tiết 5 | Lý | | Anh | Toán | Tin | Sử | Hóa | Anh | Lý | Toán | Anh |
| Đức | | Huệ | Nhân | Lan | Thành | Ngân | Hương | Ngát | Nhâm | Thanh |
T | Tiết 1 | Lý | Địa | Hóa | Anh | Sinh | Văn | GDCD | CN | Tin | Sử | Văn |
h | Đức | Hằng Đ | Thủy h | Thanh | Tươi S | Thảo | Yến CD | Yến CN | Lan | Cúc | Giang V |
ứ | Tiết 2 | Hóa | QP | Sinh | CN | Văn | | Sử | Anh | GDCD | Văn | Địa |
| Tươi H | T Kiên | Tươi S | Huyền | Giang V | | Thành | Hương | Yến CD | V Anh | Hằng Đ |
B | Tiết 3 | Anh | CN | Toán | Văn | | GDCD | Anh | | Toán | Tin | Sử |
a | Huệ | Huyền | Nguyện | Dung | | Yến CD | Thời | | Hằng T | Lan | Cúc |
| Tiết 4 | Văn | Lý | Anh | | Hóa | Lý | Anh | Văn | Lý | CN | QP |
| V Anh | Đức | Huệ | | Ngân | Hạt | Thời | Thảo | Ngát | Yến CN | T Kiên |
| Tiết 5 | | GDCD | Địa | Sử | Hóa | Anh | Toán | | Anh | Anh | Hóa |
| | Yến CD | Minh | Thành | Ngân | Hương | Linh T | | Thủy A | Thời | Tươi H |
T | Tiết 1 | Lý | Toán | TD | Toán | TD | Hóa | Toán | Lý | Sử | Sinh | Anh |
h | Đức | Nhâm | Châm | Nhân | V Kiên | Hùng | Linh T | Giang L | Cúc | Khang | Hương |
ứ | Tiết 2 | Anh | | Lý | TD | Sinh | Toán | Sử | TD | Anh | Văn | Sử |
| Huệ | | Giang L | Châm | Tươi S | Nhân | Thành | V Kiên | Thủy A | V Anh | Cúc |
T | Tiết 3 | | Lý | Tin | Lý | Anh | TD | Sinh | Sử | | Lý | TD |
ư | | Đức | Nhan | Giang L | Hương | Thịnh | Tươi S | Cúc | | Ngát | Châm |
| Tiết 4 | Toán | Sử | Sử | Hóa | Lý | Anh | Tin | Toán | TD | Địa | Hóa |
| Nhân | Thành | Cúc | Hùng | Ngát | Hương | Nhan | Nhâm | Châm | Hằng Đ | Tươi H |
| Tiết 5 | Toán | Anh | Anh | Sinh | CN | Tin | Lý | Anh | Toán | Toán | Lý |
| Nhân | Thủy A | Huệ | Tươi S | Huyền | Nhan | Hạt | Hương | Hằng T | Nhâm | Ngát |
T | Tiết 1 | CN | Tin | Văn | GDCD | Toán | QP | Anh | Văn | TD | Toán | Anh |
h | Huyền | Duyên | Giang V | Yến CD | N Loan | T Kiên | Thời | Thảo | Châm | Nhâm | Thanh |
| Tiết 2 | TD | Hóa | | Tin | Anh | Sử | Toán | Tin | Toán | Lý | GDCD |
N | Châm | Tươi H | | Duyên | Hương | Thành | Linh T | Nhan | Hằng T | Ngát | Yến CD |
ă | Tiết 3 | Tin | Toán | Lý | TD | Sử | Hóa | Văn | QP | Địa | Sử | Lý |
m | Duyên | Nhâm | Giang L | Châm | Thành | Hùng | Thảo | T Kiên | Hằng Đ | Cúc | Ngát |
| Tiết 4 | Sử | Anh | Tin | Lý | Lý | Anh | QP | Toán | Hóa | Toán | CN |
| Cúc | Thủy A | Nhan | Giang L | Ngát | Hương | T Kiên | Nhâm | Hùng | Hằng T | Yến CN |
| Tiết 5 | Anh | | Toán | Anh | Tin | Sinh | Tin | Toán | Văn | | Toán |
| Huệ | | Nguyện | Thanh | Lan | Tươi S | Nhan | Nhâm | Dung | | H Loan |
T | Tiết 1 | Toán | Lý | QP | Sinh | Toán | Tin | Toán | Toán | Văn | Anh | Anh |
h | Nhân | Đức | T Kiên | Tươi S | N Loan | Nhan | Linh T | Nhâm | Dung | Thời | Thanh |
| Tiết 2 | Văn | TD | Văn | Lý | QP | Lý | Hóa | TD | | Tin | Toán |
S | V Anh | Thịnh | Giang V | Giang L | T Kiên | Hạt | Ngân | V Kiên | | Lan | H Loan |
á | Tiết 3 | Địa | Toán | TD | Toán | Sử | Sinh | Lý | Tin | QP | TD | Văn |
u | Minh | Nhâm | Châm | Nhân | Thành | Tươi S | Hạt | Nhan | T Kiên | Thịnh | Giang V |
| Tiết 4 | Sử | Sử | Toán | Văn | Anh | Địa | TD | GDCD | Toán | Hóa | |
| Cúc | Thành | Nguyện | Dung | Hương | Hằng Đ | V Kiên | Yến CD | Hằng T | Tươi H | |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
T | Tiết 1 | Toán | Sinh | GDCD | Địa | Văn | Toán | Văn | Sử | Sinh | Văn | Tin |
h | Nhân | Tươi S | Yến CD | Minh | Giang V | Nguyện | Thảo | Cúc | Khang | V Anh | Duyên |
| Tiết 2 | Hóa | TD | Sinh | Toán | Địa | | | Lý | Hóa | | Sinh |
B | Tươi H | Thịnh | Tươi S | Nhân | Minh | | | Giang L | Hùng | | Khang |
ả | Tiết 3 | Tin | Hóa | Hóa | | GDCD | Lý | Sinh | Hóa | Sử | TD | Toán |
y | Duyên | Tươi H | Thủy h | | Yến CD | Hạt | Tươi S | Hùng | Cúc | Thịnh | H Loan |
| Tiết 4 | GDCD | Văn | Lý | Tin | Toán | Toán | Lý | Sinh | Toán | Hóa | |
| Yến CD | Thảo | Giang L | Duyên | N Loan | Nhân | Hạt | Khang | Hằng T | Tươi H | |
| Tiết 5 | Sinh | Tin | Sử | Hóa | Toán | Văn | Toán | Địa | Văn | GDCD | Văn |
| Tươi S | Duyên | Cúc | Hùng | N Loan | Thảo | Linh T | Minh | Dung | Yến CD | Giang V |