THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 01/4/2024
1. Tệp đính kèm
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 01/4/2024 |
| 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 |
T | Tiết 1 | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN |
h | Giang V | Châm | Nhân | Hùng | N Loan | Thủy h | Nhâm | Thời | Nhan | Duyên |
| Tiết 2 | Văn | Tin | Toán | Lý | Toán | Hóa | Toán | Sử | Lý | QP |
H | Giang V | Duyên | Nhân | Hạt | N Loan | Thủy h | Nhâm | Thủy S | Ngát | T Kiên |
a | Tiết 3 | Anh | Toán | Anh | Hóa | | Sinh | QP | Toán | Anh | Sử |
i | Hương | Nhâm | Thời | Hùng | | Tươi S | T Kiên | Châm T | Huệ | Thủy S |
| Tiết 4 | CN | HĐTNHN | Tin | TD | Anh | Lý | Sử | QP | Toán | Toán |
| Phương | Châm | Duyên | Thịnh | Thủy A | Hạt | Thủy S | T Kiên | Châm T | Nhân |
| Tiết 5 | Tin | Anh | Hóa | Toán | CN | Toán | Anh | Anh | Sử | |
| Duyên | Hương | Thủy h | Nhâm | Huyền | Châm T | Huệ | Thời | Thủy S | |
T | Tiết 1 | Toán | Địa | Sinh | Anh | Văn | QP | Toán | Anh | Lý | Toán |
h | Châm T | Hằng Đ | Tươi S | Thủy A | Thảo | T Kiên | Nhâm | Thời | Ngát | Nhân |
ứ | Tiết 2 | HĐTNHN | Văn | Anh | Văn | CN | Văn | | Địa | Sử | GDKTPL |
| Châm T | V Anh | Thời | Thảo | Huyền | Lương | | Hằng Đ | Thủy S | Yến CD |
B | Tiết 3 | GDĐP | | Toán | | QP | GDĐP | Tin | HĐTNHN | TD | Sử |
a | Giang V | | Nhân | | T Kiên | Lương | Nguyệt | Thời | Thọ | Thủy S |
| Tiết 4 | Sử | Toán | | Lý | Sinh | Anh | TANG | Toán | GDKTPL | TD |
| Cúc | Nhâm | | Hạt | Tươi S | Thủy A | Eugene | Châm T | Yến CD | Thọ |
| Tiết 5 | Anh | Sử | HĐTNHN | Toán | Anh | CN | Địa | | Văn | Lý |
| Hương | Thủy S | Nhân | Nhâm | Thủy A | Huyền | Hằng Đ | | Thảo | Ngát |
T | Tiết 1 | Tin | Sử | Lý | TANG | Lý | CN | Anh | Văn | GDKTPL | Địa |
h | Duyên | Thủy S | Giang L | Eugene | Đức | Huyền | Huệ | Thảo | Yến CD | Hằng Đ |
ứ | Tiết 2 | TANG | GDĐP | | Lý | HĐTNHN | Sử | Địa | | Anh | Tin |
| Eugene | V Anh | | Hạt | Huyền | Thủy S | Hằng Đ | | Huệ | Duyên |
T | Tiết 3 | GDKTPL | CN | Anh | GDĐP | TD | Anh | Lý | Lý | Tin | Văn |
ư | Yến CD | Phương | Thời | Hường | Thịnh | Thủy A | Đức | Giang L | Nhan | V Anh |
| Tiết 4 | Văn | Tin | Sử | Anh | Hóa | TANG | | Anh | Văn | |
| Giang V | Duyên | Thủy S | Thủy A | Ngân | Eugene | | Thời | Thảo | |
| Tiết 5 | | Anh | Tin | Tin | TANG | Sinh | Sử | GDKTPL | | Anh |
| | Hương | Duyên | Nhan | Eugene | Tươi S | Thủy S | Yến CD | | Huệ |
T | Tiết 1 | Toán | Văn | TANG | QP | Toán | Văn | Anh | Văn | Địa | TD |
h | Châm T | V Anh | Eugene | T Kiên | N Loan | Lương | Huệ | Thảo | Hằng Đ | Thọ |
| Tiết 2 | | TD | Hóa | Văn | Anh | | Lý | Địa | TANG | Anh |
N | | Châm | Thủy h | Thảo | Thủy A | | Đức | Hằng Đ | Eugene | Huệ |
ă | Tiết 3 | Anh | Địa | TD | Anh | GDĐP | TD | Tin | TANG | Toán | Văn |
m | Hương | Hằng Đ | Châm | Thủy A | Hường | Thọ | Nguyệt | Eugene | Châm T | V Anh |
| Tiết 4 | Sử | QP | Văn | Hóa | Hóa | Hóa | GDĐP | TD | | Địa |
| Cúc | T Kiên | Dung | Hùng | Ngân | Thủy h | Thảo | Thọ | | Hằng Đ |
| Tiết 5 | Địa | TANG | | HĐTNHN | HĐTNHN | Anh | Văn | GDĐP | Anh | Toán |
| Hằng Đ | Eugene | | Hùng | Huyền | Thủy A | Thảo | Lương | Huệ | Nhân |
T | Tiết 1 | Toán | CN | QP | Hóa | Sử | TD | Toán | Văn | HĐTNHN | TANG |
h | Châm T | Phương | T Kiên | Hùng | Thủy S | Thọ | Nhâm | Thảo | Nhan | Eugene |
| Tiết 2 | TD | GDKTPL | Toán | Sinh | Lý | Sử | TD | Lý | Văn | Lý |
S | Châm | Yến CD | Nhân | Tươi S | Đức | Thủy S | Thọ | Giang L | Thảo | Ngát |
á | Tiết 3 | QP | TD | Sử | Toán | | Toán | GDKTPL | Tin | Tin | Anh |
u | T Kiên | Châm | Thủy S | Nhâm | | Châm T | Yến CD | Nguyệt | Nhan | Huệ |
| Tiết 4 | Địa | Anh | Lý | Sử | Hóa | | Văn | GDKTPL | QP | GDĐP |
| Hằng Đ | Hương | Giang L | Thủy S | Ngân | | Thảo | Yến CD | T Kiên | V Anh |
| Tiết 5 | Văn | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | Toán | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN |
| Giang V | Châm | Nhân | Hùng | N Loan | Thủy h | Nhâm | Thời | Nhan | Duyên |
T | Tiết 1 | GDKTPL | Địa | GDĐP | Toán | TD | HĐTNHN | Văn | Lý | Toán | Lý |
h | Yến CD | Hằng Đ | Dung | Nhâm | Thịnh | Thủy h | Thảo | Giang L | Châm T | Ngát |
| Tiết 2 | TD | GDKTPL | Hóa | TD | Sử | Lý | | TD | Lý | Văn |
B | Châm | Yến CD | Thủy h | Thịnh | Thủy S | Hạt | | Thọ | Ngát | V Anh |
ả | Tiết 3 | HĐTNHN | Toán | TD | Sinh | Văn | | GDKTPL | Sử | TD | HĐTNHN |
y | Châm T | Nhâm | Châm | Tươi S | Thảo | | Yến CD | Thủy S | Thọ | Duyên |
| Tiết 4 | Sử | | Sinh | Sử | | Toán | TD | Tin | GDĐP | Tin |
| Cúc | | Tươi S | Thủy S | | Châm T | Thọ | Nguyệt | V Anh | Duyên |
| Tiết 5 | CN | Văn | Văn | Tin | Sinh | Hóa | HĐTNHN | Toán | Địa | GDKTPL |
| Phương | V Anh | Dung | Nhan | Tươi S | Thủy h | Nhâm | Châm T | Hằng Đ | Yến CD |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 01/4/2024 |
| 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 |
T | Tiết 1 | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN |
h | Hường | Quy | Thanh | Cúc | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | H Loan | Dung |
| Tiết 2 | Văn | HĐTNHN | Văn | Sử | Lý | Hóa | HĐTNHN | Toán | Toán | CN |
H | Hường | Quy | Dung | Cúc | Giang L | Chi | Tươi H | Tú | H Loan | Phương |
a | Tiết 3 | TD | Văn | HĐTNHN | CĐ Toán | CN | | Lý | HĐTNHN | | Hóa |
i | Quy | Dương | Giang L | Linh T | Yến CN | | Hiền L | Ngát | | Tươi H |
| Tiết 4 | Toán | TD | Lý | Văn | Văn | Lý | Tin | Lý | Hóa | Sinh |
| Linh T | Quy | Giang L | Thi | Dương | Ngát | Lan | Hiền L | Thủy h | Tươi S |
| Tiết 5 | | Anh | Anh | Văn | | HĐTNHN | Toán | Tin | Sinh | Lý |
| | Thủy A | Thanh | Thi | | Ngát | N Loan | Lan | Tươi S | Giang L |
T | Tiết 1 | Địa | Văn | GDKTPL | TD | GDĐP | TANG | Lý | GDĐP | Sử | Anh |
h | Minh | Dương | Yến CD | Thọ | Nguyệt | Eugene | Hiền L | Huyền | Thành | Hương |
ứ | Tiết 2 | QP | Sử | TD | HĐTNHN | Toán | QP | | Anh | TANG | TD |
| Chinh | Thành | Thọ | Ngát | Linh T | T Kiên | | Hương | Eugene | V Kiên |
B | Tiết 3 | Anh | TANG | Địa | QP | | TD | Sử | Sinh | Anh | HĐTNHN |
a | Thủy A | Eugene | Minh | Chinh | | V Kiên | Thành | Tươi S | Hương | Ngát |
| Tiết 4 | HĐTNHN | Tin | Anh | Lý | GDKTPL | Sử | QP | TD | Lý | Toán |
| Nguyệt | Lan | Thanh | Ngát | Hà | Thành | T Kiên | V Kiên | Thiết | Linh T |
| Tiết 5 | Sử | CN | TANG | GDKTPL | Văn | Anh | Anh | Hóa | | |
| Cúc | Hoa | Eugene | Yến CD | Dương | Thanh | Thủy a | Linh H | | |
T | Tiết 1 | Văn | Sử | Toán | Văn | Địa | GDĐP | Sinh | Toán | Anh | CN |
h | Hường | Thành | Ngọc | Hiền V | Minh | Nguyệt | Tươi S | Tú | Hương | Phương |
ứ | Tiết 2 | | Anh | | | Văn | TD | HĐTNHN | | GDĐP | Anh |
| | Thủy A | | | Dương | V Kiên | Tươi H | | Nguyệt | Hương |
T | Tiết 3 | HĐTNHN | GDKTPL | QP | TANG | Anh | Văn | Anh | Anh | Sinh | Hóa |
ư | Nguyệt | Hà | Chinh | Eugene | Hạnh | Dương | Thủy a | Hương | Tươi S | Tươi H |
| Tiết 4 | CN | QP | Địa | GDKTPL | CN | Toán | GDĐP | Sinh | TD | Lý |
| Hoa | Chinh | Minh | Yến CD | Yến CN | Tú | Huyền | Tươi S | V Kiên | Giang L |
| Tiết 5 | Anh | GDĐP | CN | Anh | HĐTNHN | Toán | Hóa | Hóa | Văn | Sử |
| Thủy A | Huyền | Phương | Hạnh | Yến CN | Tú | Tươi H | Linh H | Thi | Thành |
T | Tiết 1 | Toán | GDKTPL | HĐTNHN | Lý | Sử | Toán | Văn | Anh | Toán | Văn |
h | Linh T | Hà | Giang L | Ngát | Thành | Tú | Hường | Hương | H Loan | Dung |
| Tiết 2 | | TD | TD | Địa | Lý | | | QP | HĐTNHN | |
N | | Quy | Thọ | Minh | Giang L | | | T Kiên | Ngát | |
ă | Tiết 3 | Sử | CN | Lý | Toán | Anh | CN | Anh | Lý | Tin | QP |
m | Cúc | Hoa | Giang L | N Loan | Hạnh | Yến CN | Thủy a | Hiền L | Lan | T Kiên |
| Tiết 4 | GDKTPL | Anh | | GDĐP | Toán | Lý | Toán | Lý | Anh | TANG |
| Hà | Thủy A | | Nguyệt | Linh T | Ngát | N Loan | Hiền L | Hương | Eugene |
| Tiết 5 | CN | Địa | Sử | HĐTNHN | | Anh | Tin | Hóa | Hóa | Anh |
| Hoa | Minh | Cúc | Ngát | | Thanh | Lan | Linh H | Thủy h | Hương |
T | Tiết 1 | Anh | Địa | Toán | Anh | QP | CN | TD | Sử | HĐTNHN | Lý |
h | Thủy A | Minh | Ngọc | Hạnh | Chinh | Yến CN | V Kiên | Thành | Ngát | Giang L |
| Tiết 2 | GDĐP | Sử | | CN | Địa | Sinh | Hóa | TANG | QP | TD |
S | Nguyệt | Thành | | Phương | Minh | Q Anh | Tươi H | Eugene | T Kiên | V Kiên |
á | Tiết 3 | TANG | Toán | Văn | Toán | TD | Sử | Văn | TD | Tin | HĐTNHN |
u | Eugene | Linh T | Dung | N Loan | Thọ | Thành | Hường | V Kiên | Lan | Ngát |
| Tiết 4 | Tin | | CN | TD | TANG | HĐTNHN | Sinh | Văn | TD | GDĐP |
| Lan | | Phương | Thọ | Eugene | Ngát | Tươi S | Thi | V Kiên | Nguyệt |
| Tiết 5 | Văn | SH/HĐTNHN | GDKTPL | Sử | SH/HĐTNHN | Hóa | TANG | Toán | Toán | Văn |
| Hường | Quy | Yến CD | Cúc | Yến CN | Chi | Eugene | Tú | H Loan | Dung |
T | Tiết 1 | Tin | Văn | Anh | Địa | TD | Sinh | Sử | Văn | Lý | Sinh |
h | Lan | Dương | Thanh | Minh | Thọ | Q Anh | Thành | Thi | Thiết | Tươi S |
| Tiết 2 | Địa | | Sử | CN | Lý | Sinh | TD | | Sử | Toán |
B | Minh | | Cúc | Phương | Giang L | Q Anh | V Kiên | | Thành | Linh T |
ả | Tiết 3 | GDKTPL | Tin | Văn | Toán | Anh | Anh | Hóa | Sử | Hóa | |
y | Hà | Lan | Dung | N Loan | Hạnh | Thanh | Tươi H | Thành | Thủy h | |
| Tiết 4 | TD | Toán | | Lý | GDKTPL | Văn | Toán | Tin | Văn | Sử |
| Quy | Linh T | | Ngát | Hà | Dương | N Loan | Lan | Thi | Thành |
| Tiết 5 | Sử | | GDĐP | Anh | Sử | | | HĐTNHN | | Hóa |
| Cúc | | Nguyệt | Hạnh | Thành | | | Ngát | | Tươi H |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 01/4/2024 |
| 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 |
T | Tiết 1 | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Hằng T | Thịnh | Nga | Lương | Huyền |
| Tiết 2 | TD | Anh | Sinh | Lý | Văn | Tin | TD | Lý | CN | Hóa |
H | Châm | Thời | Q Anh | Thiết | Lương | Lan | Thịnh | Hiền L | Huyền | Hùng |
a | Tiết 3 | Toán | Toán | TD | Toán | | Sinh | Anh | TD | Lý | Văn |
i | Hằng T | B Hải | Thịnh | Nga | | Phương | Thanh | Châm | Hạt | Hường |
| Tiết 4 | Anh | Lý | Anh | CN | Toán | Hóa | Toán | Hóa | Toán | CN |
| Huệ | Đức | Thanh | Yến CN | B Hải | Chi | Nga | Tươi H | Hằng T | Huyền |
| Tiết 5 | Hóa | | Hóa | Hóa | Sinh | Toán | Lý | Toán | Văn | Toán |
| Tươi H | | Hùng | Ngân | Phương | Hằng T | Hạt | Nga | Lương | H Loan |
T | Tiết 1 | Sinh | Tin | Lý | Văn | Hóa | CD | Anh | QP | Văn | TD |
h | Hoa | Lan | Thiết | Giang V | Chi | Hà | Thanh | Chinh | Lương | V Kiên |
ứ | Tiết 2 | Văn | Sinh | | | Lý | Hóa | CD | Địa | Toán | Anh |
| Dương | Hoa | | | Hạt | Chi | Hà | Minh | H Loan | Thủy a |
B | Tiết 3 | | Toán | Anh | Anh | CD | Lý | Địa | Tin | Sử | Lý |
a | | B Hải | Thanh | Thủy a | Hà | Hiền L | Hằng Đ | Lan | Cúc | Hạt |
| Tiết 4 | Sử | Địa | Văn | Địa | Toán | CN | Hóa | Anh | Sinh | Toán |
| Thủy S | Hằng Đ | V Anh | Minh | B Hải | Huyền | Chi | Thủy a | Hoa | H Loan |
| Tiết 5 | Tin | Anh | | Sinh | | Văn | Sử | Văn | Địa | Toán |
| Nguyệt | Thời | | Q Anh | | Lương | Thành | Giang V | Minh | H Loan |
T | Tiết 1 | Toán | Anh | QP | Anh | Anh | Văn | Toán | Văn | TD | CD |
h | Hằng T | Thời | Chinh | Thủy a | Hạnh | Lương | Nga | Giang V | V Kiên | Hà |
ứ | Tiết 2 | Địa | Sử | TD | CD | QP | | Sinh | Toán | Toán | Anh |
| Minh | Thành | Thịnh | Hà | Chinh | | Phương | Nga | Hằng T | Thủy a |
T | Tiết 3 | Anh | Địa | Sử | Văn | TD | Sử | Lý | Địa | | Sinh |
ư | Huệ | Hằng Đ | Thủy S | Giang V | V Kiên | Thành | Hạt | Minh | | Hoa |
| Tiết 4 | CD | Văn | Hóa | Toán | Sử | Địa | TD | Anh | Anh | Lý |
| Hà | Dương | Hùng | Nga | Thành | Hằng Đ | Thịnh | Thủy a | Hạnh | Hạt |
| Tiết 5 | Lý | | Tin | | Lý | Toán | Văn | Sinh | Hóa | Địa |
| Đức | | Nguyệt | | Hạt | Hằng T | V Anh | Hoa | Hùng | Hằng Đ |
T | Tiết 1 | Toán | TD | Toán | Hóa | CN | Anh | Tin | Toán | Địa | Hóa |
h | Hằng T | Quy | Thủy T | Ngân | Yến CN | Hạnh | Lan | Nga | Minh | Hùng |
| Tiết 2 | | CD | | | Anh | Lý | CN | Anh | Hóa | Tin |
N | | Hà | | | Hạnh | Hiền L | Huyền | Thủy a | Hùng | Lan |
ă | Tiết 3 | Anh | Lý | Toán | Địa | Văn | TD | Toán | Hóa | CD | Toán |
m | Huệ | Đức | Tú | Minh | Lương | Quy | Nga | Tươi H | Hà | H Loan |
| Tiết 4 | Lý | CN | | TD | Địa | Toán | Văn | CN | Toán | Anh |
| Đức | Yến CN | | Quy | Minh | Hằng T | V Anh | Huyền | H Loan | Thủy a |
| Tiết 5 | | Hóa | CN | Anh | Tin | Toán | | Lý | Anh | Văn |
| | Tươi H | Yến CN | Thủy a | Nguyệt | Hằng T | | Hiền L | Hạnh | Hường |
T | Tiết 1 | Anh | Toán | Sinh | Tin | Hóa | Toán | Toán | TD | Văn | Văn |
h | Huệ | B Hải | Q Anh | Nguyệt | Chi | Hằng T | Nga | Châm | Lương | Hường |
| Tiết 2 | Toán | Anh | Hóa | QP | Toán | Anh | Hóa | Toán | | |
S | Hằng T | Thời | Hùng | Chinh | B Hải | Hạnh | Chi | Nga | | |
á | Tiết 3 | CN | Văn | Địa | Toán | Anh | Lý | Sinh | Anh | QP | Toán |
u | Yến CN | Dương | Minh | Nga | Hạnh | Hiền L | Phương | Thủy a | Chinh | H Loan |
| Tiết 4 | Văn | Hóa | CD | Sử | Địa | QP | Lý | Sinh | Anh | Anh |
| Dương | Tươi H | Hà | Thành | Minh | Chinh | Hạt | Hoa | Hạnh | Thủy a |
| Tiết 5 | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN |
| Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Hằng T | Thịnh | Nga | Lương | Huyền |
T | Tiết 1 | TD | Toán | Toán | TD | Sinh | Anh | QP | Văn | Sinh | TD |
h | Châm | B Hải | Thủy T | Quy | Phương | Hạnh | Chinh | Giang V | Hoa | V Kiên |
| Tiết 2 | QP | Toán | Lý | Toán | Hóa | TD | Địa | | Anh | Sinh |
B | Chinh | B Hải | Thiết | Nga | Chi | Quy | Hằng Đ | | Hạnh | Hoa |
ả | Tiết 3 | Sinh | TD | Văn | Sinh | Toán | Địa | Hóa | Sử | TD | QP |
y | Hoa | Quy | V Anh | Q Anh | B Hải | Hằng Đ | Chi | Cúc | V Kiên | Chinh |
| Tiết 4 | Hóa | QP | Địa | Lý | TD | Sinh | Anh | Toán | Lý | Địa |
| Tươi H | Chinh | Minh | Thiết | V Kiên | Phương | Thanh | Nga | Hạt | Hằng Đ |
| Tiết 5 | Địa | Sinh | Anh | | Lý | Hóa | Toán | CD | Tin | Sử |
| Minh | Hoa | Thanh | | Hạt | Chi | Nga | Hà | Lan | Thủy S |