THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/5/2023-06/5/2023
1. Tệp đính kèm
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/5/2023-06/5/2023 |
| 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
| Tiết 2 | TD | Văn | Văn | Toán | QP | GDCD | Toán | Toán | Văn | TD | Toán |
H | Châm | Thảo | Giang V | Nhân | T Kiên | Yến CD | Linh T | Nhâm | Dung | Thịnh | H Loan |
a | Tiết 3 | Anh | | Hóa | Hóa | TD | Toán | Lý | Địa | Anh | Toán | |
i | Huệ | | Thủy h | Hùng | V Kiên | Nhân | Hạt | Minh | Thủy A | Nhâm | |
| Tiết 4 | Toán | Anh | GDCD | Anh | Toán | Hóa | Anh | TD | TD | Tin | Sinh |
| Nhân | Thủy A | Yến CD | Thanh | N Loan | Hùng | Thời | V Kiên | Châm | Duyên | Khang |
| Tiết 5 | Tin | Toán | Anh | Lý | Lý | Lý | Văn | Anh | Địa | Anh | Anh |
| Duyên | Nhâm | Huệ | Giang L | Ngát | Hạt | Thảo | Hương | Hằng Đ | Thời | Thanh |
T | Tiết 1 | Sinh | Anh | Lý | Toán | Hóa | Hóa | Toán | Anh | CN | Hóa | Toán |
h | Tươi S | Thủy A | Giang L | Nhân | Ngân | Hùng | Linh T | Hương | Yến CN | Thủy h | H Loan |
ứ | Tiết 2 | QP | | Sinh | Anh | Anh | TD | Lý | Văn | Sử | Địa | Toán |
| T Kiên | | Tươi S | Thanh | Hương | Thịnh | Hạt | Thảo | Cúc | Hằng Đ | H Loan |
B | Tiết 3 | Văn | TD | Địa | Hóa | Toán | Toán | Sinh | | Địa | Sử | Anh |
a | V Anh | Thịnh | Minh | Hùng | N Loan | Nhân | Khang | | Hằng Đ | Thành | Hương |
| Tiết 4 | Toán | QP | Toán | Lý | Địa | Lý | Văn | Sinh | Hóa | TD | Địa |
| Nhân | T Kiên | Nguyện | Giang L | Minh | Hạt | Thảo | Khang | Hùng | Thịnh | Hằng Đ |
| Tiết 5 | Toán | Địa | | Sinh | Văn | Anh | | Hóa | Toán | Văn | Anh |
| Nhân | Hằng Đ | | Tươi S | Giang V | Hương | | Hùng | Hằng T | V Anh | Thanh |
T | Tiết 1 | TD | Lý | Sử | Văn | Lý | Địa | Tin | Địa | Tin | Anh | Toán |
h | Châm | Đức | Cúc | Dung | Ngát | Hằng Đ | Nhan | Minh | Duyên | Thời | H Loan |
ứ | Tiết 2 | Hóa | Tin | Địa | Lý | Sinh | Lý | TD | GDCD | Toán | | TD |
| Ngân | Duyên | Minh | Giang L | Tươi S | Hạt | V Kiên | Yến CD | Hằng T | | Châm |
T | Tiết 3 | Địa | Địa | TD | Sinh | Toán | Hóa | Hóa | Lý | Văn | Sinh | GDCD |
ư | Minh | Hằng Đ | Châm | Tươi S | N Loan | Hùng | Ngân | Giang L | Dung | Khang | Yến CD |
| Tiết 4 | Anh | Sinh | Toán | TD | Toán | Tin | Sinh | Anh | Lý | Địa | Tin |
| Huệ | Tươi S | Nguyện | Châm | N Loan | Nhan | Khang | Hương | Ngát | Hằng Đ | Duyên |
| Tiết 5 | | Hóa | Lý | GDCD | Địa | Sinh | Lý | | Sinh | Lý | Địa |
| | Ngân | Giang L | Yến CD | Minh | Tươi S | Hạt | | Khang | Ngát | Hằng Đ |
T | Tiết 1 | Lý | Toán | Anh | Toán | Văn | Anh | TD | Văn | Anh | QP | Hóa |
h | Đức | Nhâm | Huệ | Nhân | Giang V | Hương | V Kiên | Thảo | Thủy A | T Kiên | Thủy h |
| Tiết 2 | Lý | | Hóa | | | Sử | QP | Tin | | Toán | Sử |
N | Đức | | Thủy h | | | Thủy S | T Kiên | Nhan | | Hằng T | Thành |
ă | Tiết 3 | Anh | Lý | | Sử | Tin | Văn | Toán | QP | Anh | | Anh |
m | Huệ | Đức | | Thành | Nhan | Thảo | Linh T | T Kiên | Thủy A | | Thanh |
| Tiết 4 | Toán | Sử | QP | Anh | Anh | | Toán | Sử | Toán | Toán | Văn |
| Nhân | Thủy S | T Kiên | Thanh | Hương | | Linh T | Cúc | Hằng T | Nhâm | Giang V |
| Tiết 5 | Sử | Văn | Tin | Tin | Hóa | Toán | Anh | Toán | Toán | Hóa | |
| Thủy S | Thảo | Nhan | Duyên | Ngân | Nhân | Thời | Nhâm | Hằng T | Thủy h | |
T | Tiết 1 | Lý | Toán | CN | Toán | Anh | QP | Anh | Văn | Hóa | GDCD | Lý |
h | Đức | Nhâm | Huyền | Nhân | Hương | T Kiên | Thời | Thảo | Hùng | Yến CD | Ngát |
| Tiết 2 | GDCD | Lý | Anh | Hóa | Toán | Anh | Hóa | Toán | Lý | Anh | QP |
S | Yến CD | Đức | Huệ | Hùng | N Loan | Hương | Ngân | Nhâm | Ngát | Thời | T Kiên |
á | Tiết 3 | Toán | CN | Toán | QP | TD | Văn | Toán | Lý | Toán | Toán | Hóa |
u | Nhân | Huyền | Nguyện | T Kiên | V Kiên | Thảo | Linh T | Giang L | Hằng T | Nhâm | Thủy h |
| Tiết 4 | Sinh | Anh | Lý | Địa | GDCD | Địa | Sử | TD | QP | Văn | Văn |
| Tươi S | Thủy A | Giang L | Minh | Yến CD | Hằng Đ | Thủy S | V Kiên | T Kiên | V Anh | Giang V |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
T | Tiết 1 | Hóa | Toán | Văn | Văn | Sinh | CN | Địa | CN | GDCD | Sinh | TD |
h | Ngân | Nhâm | Giang V | Dung | Tươi S | Huyền | Minh | Yến CN | Yến CD | Khang | Châm |
| Tiết 2 | Văn | GDCD | | | Hóa | TD | Địa | Toán | TD | Lý | Sinh |
B | V Anh | Yến CD | | | Ngân | Thịnh | Minh | Nhâm | Châm | Ngát | Khang |
ả | Tiết 3 | | TD | Toán | TD | CN | Sinh | GDCD | Toán | Sinh | CN | Lý |
y | | Thịnh | Nguyện | Châm | Huyền | Tươi S | Yến CD | Nhâm | Khang | Yến CN | Ngát |
| Tiết 4 | CN | Sinh | TD | Địa | Sử | Toán | Hóa | Sinh | Văn | Văn | CN |
| Huyền | Tươi S | Châm | Minh | Cúc | Nguyện | Ngân | Khang | Dung | V Anh | Yến CN |
| Tiết 5 | Địa | Hóa | Sinh | CN | Lý | | CN | Hóa | | | Văn |
| Minh | Ngân | Tươi S | Huyền | Ngát | | Yến CN | Hùng | | | Giang V |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/5/2023-06/5/2023 |
| 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
| Tiết 2 | Tin | Anh | Hóa | Lý | Hóa | QP | CN | Toán | Tin | TD |
H | Nguyệt | Thời | Hùng | Thiết | Chi | Chinh | Huyền | Nga | Lan | V Kiên |
a | Tiết 3 | TD | Tin | TD | TD | Toán | Văn | QP | Toán | CN | Văn |
i | Châm | Nguyệt | Thịnh | Quy | B Hải | Lương | Chinh | Nga | Huyền | Hường |
| Tiết 4 | Anh | Toán | Tin | CN | CN | Hóa | Lý | Lý | Văn | Tin |
| Huệ | B Hải | Nguyệt | Yến CN | Huyền | Chi | Hạt | Hiền L | Lương | Lan |
| Tiết 5 | Lý | Văn | CN | Toán | Văn | Tin | Toán | Hóa | QP | CN |
| Đức | Dương | Yến CN | Nga | Lương | Lan | B Hải | Hùng | Chinh | Huyền |
T | Tiết 1 | Văn | QP | Anh | Văn | Tin | CN | Văn | Tin | Toán | Toán |
h | Dương | Chinh | Thanh | Giang V | Nguyệt | Huyền | V Anh | Lan | Hằng T | Nguyện |
ứ | Tiết 2 | CN | Hóa | Toán | Lý | QP | Toán | Toán | Văn | Toán | Anh |
| Yến CN | Chi | Thủy T | Thiết | Chinh | Nguyện | B Hải | Giang V | Hằng T | Thủy a |
B | Tiết 3 | Hóa | CN | Lý | Tin | Toán | Anh | Lý | | Tin | CN |
a | Chi | Yến CN | Thiết | Nguyệt | B Hải | Hạnh | Hạt | | Lan | Huyền |
| Tiết 4 | Toán | Toán | Văn | Toán | Anh | Văn | Anh | Anh | CN | Tin |
| Hằng T | B Hải | V Anh | Nga | Hạnh | Lương | Huệ | Thủy a | Huyền | Lan |
| Tiết 5 | Anh | Tin | CN | QP | Hóa | Lý | Tin | Toán | Văn | Văn |
| Huệ | Nguyệt | Yến CN | Chinh | Chi | Hạt | Lan | Nga | Lương | Hường |
T | Tiết 1 | Tin | CN | Toán | Toán | Toán | Tin | CN | TD | Hóa | Anh |
h | Nguyệt | Yến CN | Thủy T | Nga | V Kiên | Lan | Huyền | Quy | Hùng | Thủy a |
ứ | Tiết 2 | Lý | Toán | Toán | CN | CN | Toán | Anh | QP | Anh | Hóa |
| Đức | B Hải | Thủy T | Yến CN | Huyền | Nguyện | Huệ | Chinh | Hạnh | Hùng |
T | Tiết 3 | Toán | Anh | QP | Tin | Toán | TD | Tin | CN | TD | Lý |
ư | Hằng T | Thời | Chinh | Nguyệt | B Hải | Quy | Lan | Huyền | V Kiên | Hạt |
| Tiết 4 | QP | Lý | Hóa | Hóa | Lý | Anh | Toán | Tin | Lý | TD |
| Chinh | Đức | Hùng | Ngân | Hạt | Hạnh | B Hải | Lan | Hiền L | V Kiên |
| Tiết 5 | CN | Lý | Lý | Anh | Tin | CN | Hóa | Anh | Toán | Toán |
| Yến CN | Đức | Thiết | Thời | Nguyệt | Huyền | Chi | Thủy a | Hằng T | Nguyện |
T | Tiết 1 | THI HỌC KÌ II |
h |
| Tiết 2 |
N |
ă | Tiết 3 |
m |
| Tiết 4 |
|
| Tiết 5 |
|
T | Tiết 1 | THI HỌC KÌ II |
h |
| Tiết 2 |
S |
á | Tiết 3 |
u |
| Tiết 4 | Toán | TD | Tin | Hóa | Lý | Toán | TD | CN | Anh | Anh |
| Hằng T | Quy | Nguyệt | Ngân | Hạt | Nguyện | Thịnh | Huyền | Hạnh | Thủy a |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
T | Tiết 1 | THI HỌC KÌ II |
h |
| Tiết 2 |
B |
ả | Tiết 3 |
y |
| Tiết 4 |
|
| Tiết 5 |
|
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 03/5/2023-06/5/2023 |
| 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Dung |
| Tiết 2 | TD | Anh | Lý | Lý | CN | Sinh | Tin | Lý | Tin | TD |
H | Quy | Thủy A | Giang L | Ngát | Yến CN | Q Anh | Nhan | Hiền L | Duyên | Thọ |
a | Tiết 3 | Toán | Văn | HĐTN,HN | Toán | Lý | TD | Lý | Anh | QP | Sinh |
i | Linh T | Dương | Thanh | N Loan | Giang L | Thọ | Hiền L | Hương | T Kiên | Khang |
| Tiết 4 | Địa | TD | QP | HĐTN,HN | TD | Văn | Văn | QP | Hóa | Lý |
| Minh | Quy | Chinh | Ngát | Thọ | Dương | Hường | T Kiên | Thủy h | Giang L |
| Tiết 5 | Anh | Toán | GDKT-PL | Địa | Toán | Hóa | Toán | Tin | HĐTN,HN | Hóa |
| Thủy A | Linh T | Yến CD | Minh | H Loan | Chi | N Loan | Nguyệt | Khang | Thủy h |
T | Tiết 1 | TD | CN | Sử | TD | Anh | Hóa | Toán | Hóa | Lý | QP |
h | Quy | Nhàn | Cúc | Thọ | Hạnh | Chi | N Loan | Linh H | Thiết | T Kiên |
ứ | Tiết 2 | Tin | Toán | Lý | Toán | Văn | CN | Hóa | TD | Sử | CN |
| Nguyệt | Linh T | Giang L | N Loan | Dương | Huyền | Thủy h | Thọ | Thành | Nhàn |
B | Tiết 3 | Văn | QP | Anh | CN | TD | Anh | QP | Sử | Toán | Toán |
a | Hường | Chinh | Thanh | Nhàn | Thọ | Thủy a | T Kiên | Cúc | Linh T | H Loan |
| Tiết 4 | Sử | Văn | TD | QP | Toán | Toán | Sử | Sinh | Hóa | Anh |
| Cúc | Dương | Thọ | Chinh | H Loan | Tú | Thành | Tươi S | Thủy h | Thủy A |
| Tiết 5 | Toán | Anh | Địa | Anh | Lý | Sử | Anh | Toán | Văn | Hóa |
| Linh T | Thủy A | Minh | Hạnh | Giang L | Thành | Thủy a | Tú | Thi | Thủy h |
T | Tiết 1 | QP | Sử | Toán | Toán | GDKT-PL | Toán | T.Anh NG | Hóa | Sinh | Lý |
h | Chinh | Thành | Ngọc | N Loan | Hà | Tú | Gerna | Linh H | Khang | Giang L |
ứ | Tiết 2 | T.Anh NG | HĐTN,HN | | Lý | Địa | Anh | Tin | Lý | TD | Văn |
| Gerna | Quy | | Ngát | Hằng Đ | Thủy a | Nhan | Hiền L | Thọ | Dung |
T | Tiết 3 | CN | GDKT-PL | TD | Anh | HĐTN,HN | T.Anh NG | Lý | Toán | Anh | Toán |
ư | Nhàn | Hà | Thọ | Hạnh | Yến CN | Gerna | Hiền L | Tú | Hương | H Loan |
| Tiết 4 | Tin | TD | T.Anh NG | GDKT-PL | Sử | Sinh | Anh | HĐTN,HN | Lý | TD |
| Nguyệt | Quy | Gerna | Yến CD | Thành | Q Anh | Thủy a | Tú | Thiết | Thọ |
| Tiết 5 | Văn | T.Anh NG | Văn | Văn | QP | Lý | Sinh | HĐTN,HN | Tin | HĐTN,HN |
| Hường | Gerna | Dung | Thi | Chinh | Hiền L | Q Anh | Tú | Duyên | Nhàn |
T | Tiết 1 | THI HỌC KÌ II |
h |
| Tiết 2 |
N |
ă | Tiết 3 |
m |
| Tiết 4 |
|
| Tiết 5 | Sử | Tin | Anh | Sử | Anh | HĐTN,HN | HĐTN,HN | Văn | Anh | Anh |
| Cúc | Nguyệt | Thanh | Thành | Hạnh | Chi | Hiền L | Thi | Hương | Thủy A |
T | Tiết 1 | THI HỌC KÌ II |
h |
| Tiết 2 |
S |
á | Tiết 3 |
u |
| Tiết 4 | GDKT-PL | Sử | CN | Văn | Văn | QP | TD | Anh | Toán | Sử |
| Hà | Thành | Nhàn | Thi | Dương | Chinh | Thọ | Hương | Linh T | Cúc |
| Tiết 5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
| Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Dung |
T | Tiết 1 | THI HỌC KÌ II |
h |
| Tiết 2 |
B |
ả | Tiết 3 |
y |
| Tiết 4 |
|
| Tiết 5 |
|