THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 20/3/2023-25/3/2023
1. Tệp đính kèm
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 20/3/2023-25/3/2023 |
| 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Hường | Quy | Thanh | Ngát | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | Khang | Dung |
| Tiết 2 | TD | Văn | GDKT-PL | Sử | Toán | Lý | Sinh | Toán | Hóa | QP |
H | Quy | Dương | Yến CD | Thành | H Loan | Hiền L | Q Anh | Tú | Thủy h | T Kiên |
a | Tiết 3 | Tin | GDKT-PL | Lý | Toán | HĐTN,HN | Văn | Sử | Lý | QP | TD |
i | Nguyệt | Hà | Giang L | N Loan | Yến CN | Dương | Thành | Hiền L | T Kiên | Thọ |
| Tiết 4 | Văn | Sử | Anh | Lý | CN | | Lý | TD | HĐTN,HN | Hóa |
| Hường | Thành | Thanh | Ngát | Yến CN | | Hiền L | Thọ | Khang | Thủy h |
| Tiết 5 | Anh | | HĐTN,HN | GDKT-PL | Lý | HĐTN,HN | Toán | Tin | Tin | Toán |
| Thủy A | | Thanh | Yến CD | Giang L | Chi | N Loan | Nguyệt | Duyên | H Loan |
T | Tiết 1 | THI GIỮA KÌ |
h |
ứ | Tiết 2 |
| Tiết 3 | THI GIỮA KÌ | QP | Sử | Sinh | TGK |
B | T Kiên | Cúc | Khang |
a | Tiết 4 | Văn | Văn | Sử | Địa | Lý | Toán | GDĐP | Anh | Văn | Hóa |
| Hường | Dương | Cúc | Minh | Giang L | Tú | Thành | Hương | Thi | Thủy h |
| Tiết 5 | | | Văn | Lý | Anh | Sử | Hóa | HĐTN,HN | | Lý |
| | | Dung | Ngát | Hạnh | Thành | Thủy h | Tú | | Giang L |
T | Tiết 1 | Sử | Anh | T.Anh NG | TD | Sử | QP | Toán | Sinh | Anh | Văn |
h | Cúc | Thủy A | Simon | Thọ | Thành | Chinh | N Loan | Tươi S | Hương | Dung |
ứ | Tiết 2 | | TD | GDKT-PL | T.Anh NG | Lý | TD | Tin | Lý | GDĐP | Sinh |
| | Quy | Yến CD | Simon | Giang L | Thọ | Nhan | Hiền L | Thành | Khang |
T | Tiết 3 | QP | Địa | Sử | Sử | T.Anh NG | Sinh | TD | Lý | Sinh | Anh |
ư | Chinh | Hằng Đ | Cúc | Thành | Simon | Q Anh | Thọ | Hiền L | Khang | Thủy A |
| Tiết 4 | GDĐP | Tin | Lý | GDKT-PL | Văn | | Lý | T.Anh NG | Sử | TD |
| Cúc | Nguyệt | Giang L | Yến CD | Dương | | Hiền L | Simon | Thành | Thọ |
| Tiết 5 | Anh | QP | Văn | Toán | | Hóa | Anh | Anh | T.Anh NG | GDĐP |
| Thủy A | Chinh | Dung | N Loan | | Chi | Thủy a | Hương | Simon | Cúc |
T | Tiết 1 | THI GIỮA KÌ |
h |
| Tiết 2 |
N | Tiết 3 | TD | GDKT-PL | GDĐP | GDĐP | TD | Anh | HĐTN,HN | Toán | Anh | Sinh |
ă | Quy | Hà | Cúc | Thành | Thọ | Thủy a | Hiền L | Tú | Hương | Khang |
m | Tiết 4 | GDKT-PL | CN | TD | Văn | Địa | Toán | Tin | Hóa | Sử | Sử |
| Hà | Nhàn | Thọ | Thi | Hằng Đ | Tú | Nhan | Linh H | Thành | Cúc |
| Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
T | Tiết 1 | Toán | GDĐP | Toán | TD | Văn | Anh | Văn | GDĐP | Lý | T.Anh NG |
h | Linh T | Thành | Ngọc | Thọ | Dương | Thủy a | Hường | Cúc | Thiết | Simon |
| Tiết 2 | HĐTN,HN | T.Anh NG | | HĐTN,HN | Toán | TD | Sử | Hóa | Lý | Anh |
S | Hường | Simon | | Ngát | H Loan | Thọ | Thành | Linh H | Thiết | Thủy A |
á | Tiết 3 | T.Anh NG | Toán | QP | Anh | GDĐP | Văn | Lý | Văn | TD | Lý |
u | Simon | Linh T | Chinh | Hạnh | Thành | Dương | Hiền L | Thi | Thọ | Giang L |
| Tiết 4 | GDKT-PL | Sử | TD | CN | QP | T.Anh NG | Anh | QP | Văn | Sử |
| Hà | Thành | Thọ | Nhàn | Chinh | Simon | Thủy a | T Kiên | Thi | Cúc |
| Tiết 5 | Địa | Anh | Anh | Văn | GDKT-PL | Lý | T.Anh NG | Tin | Toán | Toán |
| Minh | Thủy A | Thanh | Thi | Hà | Hiền L | Simon | Nguyệt | Linh T | H Loan |
T | Tiết 1 | Sử | Tin | Văn | Lý | TD | Hóa | Hóa | Văn | Toán | Lý |
h | Cúc | Nguyệt | Dung | Ngát | Thọ | Chi | Thủy h | Thi | Linh T | Giang L |
| Tiết 2 | Toán | TD | | QP | Anh | GDĐP | TD | | Tin | CN |
B | Linh T | Quy | | Chinh | Hạnh | Cúc | Thọ | | Duyên | Nhàn |
ả | Tiết 3 | Văn | Toán | Địa | Anh | Văn | Sử | Sinh | Sử | TD | HĐTN,HN |
y | Hường | Linh T | Minh | Hạnh | Dương | Thành | Q Anh | Cúc | Thọ | Nhàn |
| Tiết 4 | CN | HĐTN,HN | Lý | Văn | GDKT-PL | Sinh | Văn | TD | Hóa | Văn |
| Nhàn | Quy | Giang L | Thi | Hà | Q Anh | Hường | Thọ | Thủy h | Dung |
| Tiết 5 | Tin | Văn | CN | | Sử | CN | | Sinh | Lý | |
| Nguyệt | Dương | Nhàn | | Thành | Huyền | | Tươi S | Thiết | |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 20/3/2023-25/3/2023 |
| 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Lan | Thịnh | Nga | Lương | Hùng |
| Tiết 2 | Hóa | Lý | Lý | Toán | Tin | Văn | TD | Anh | Tin | Văn |
H | Chi | Đức | Thiết | Nga | Nguyệt | Lương | Thịnh | Thủy a | Lan | Hường |
a | Tiết 3 | Anh | Toán | Anh | Anh | TD | TD | Lý | Tin | Hóa | |
i | Huệ | B Hải | Thanh | Thời | V Kiên | Quy | Hạt | Lan | Hùng | |
| Tiết 4 | Lý | TD | Tin | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Toán | Văn | TD |
| Đức | Quy | Nguyệt | Hà | B Hải | Hạt | Chi | Nga | Lương | V Kiên |
| Tiết 5 | Văn | Anh | GDCD | CN | Lý | Tin | Toán | Toán | | Toán |
| Dương | Thời | Hà | Yến CN | Hạt | Lan | B Hải | Nga | | Nguyện |
T | Tiết 1 | THI GIỮA KÌ |
h |
ứ | Tiết 2 |
| Tiết 3 |
B |
a | Tiết 4 | GDCD | QP | CN | Hóa | Sử | Anh | Văn | Toán | Văn | Tin |
| Hà | Chinh | Yến CN | Ngân | Thủy S | Hạnh | V Anh | Nga | Lương | Lan |
| Tiết 5 | Toán | CN | Sử | Toán | Lý | GDCD | | Tin | | QP |
| Hằng T | Yến CN | Thủy S | Nga | Hạt | Hà | | Lan | | Chinh |
T | Tiết 1 | TD | Tin | Sinh | Anh | Văn | Hóa | Anh | TD | Anh | Tin |
h | Châm | Nguyệt | Q Anh | Thời | Lương | Chi | Huệ | Quy | Hạnh | Lan |
ứ | Tiết 2 | Tin | Toán | Hóa | Sử | | Anh | Hóa | Văn | QP | TD |
| Nguyệt | B Hải | Hùng | Thủy S | | Hạnh | Chi | Hiền V | Chinh | V Kiên |
T | Tiết 3 | Lý | Văn | TD | TD | Hóa | Tin | Lý | | TD | Anh |
ư | Đức | Dương | Thịnh | Quy | Chi | Lan | Hạt | | V Kiên | Thủy a |
| Tiết 4 | QP | Anh | Văn | Văn | Lý | TD | Toán | Anh | Tin | Sử |
| Chinh | Thời | V Anh | Giang V | Hạt | Quy | B Hải | Thủy a | Lan | Thủy S |
| Tiết 5 | Anh | Lý | Tin | | Toán | Toán | Tin | Lý | Toán | Sinh |
| Huệ | Đức | Nguyệt | | B Hải | Nguyện | Lan | Hiền L | Hằng T | Q Anh |
T | Tiết 1 | THI GIỮA KÌ |
h |
| Tiết 2 |
N | Tiết 3 |
ă |
m | Tiết 4 | CN | Anh | Hóa | Toán | Sinh | CN | Tin | TD | Lý | Anh |
| Yến CN | Thời | Hùng | Nga | Q Anh | Huyền | Lan | Quy | Hiền L | Thủy a |
| Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
T | Tiết 1 | Toán | Lý | Toán | QP | Tin | Văn | Văn | Lý | Sinh | GDCD |
h | Hằng T | Đức | Thủy T | Chinh | Nguyệt | Lương | V Anh | Hiền L | Tươi S | Hà |
| Tiết 2 | Lý | Sử | Toán | Hóa | TD | | QP | GDCD | Lý | Anh |
S | Đức | Thủy S | Thủy T | Ngân | V Kiên | | Chinh | Hà | Hiền L | Thủy a |
á | Tiết 3 | Tin | GDCD | Lý | Sinh | CN | Toán | Lý | Anh | TD | Văn |
u | Nguyệt | Hà | Thiết | Q Anh | Huyền | Nguyện | Hạt | Thủy a | V Kiên | Hường |
| Tiết 4 | Sinh | Văn | Văn | Tin | Anh | Lý | Sử | Văn | CN | Toán |
| Tươi S | Dương | V Anh | Nguyệt | Hạnh | Hạt | Thủy S | Giang V | Huyền | Nguyện |
| Tiết 5 | TD | | | Lý | Văn | Sinh | CN | | Anh | Lý |
| Châm | | | Thiết | Lương | Q Anh | Huyền | | Hạnh | Hạt |
T | Tiết 1 | Văn | TD | Toán | Lý | GDCD | Toán | Anh | QP | Anh | Văn |
h | Dương | Quy | Thủy T | Thiết | Hà | Nguyện | Huệ | Chinh | Hạnh | Hường |
| Tiết 2 | | Tin | TD | Lý | Hóa | Lý | GDCD | Sinh | Sử | CN |
B | | Nguyệt | Thịnh | Thiết | Chi | Hạt | Hà | Tươi S | Thủy S | Huyền |
ả | Tiết 3 | Toán | Hóa | Anh | TD | QP | Sử | Toán | CN | GDCD | Hóa |
y | Hằng T | Chi | Thanh | Quy | Chinh | Thủy S | B Hải | Huyền | Hà | Hùng |
| Tiết 4 | Anh | Sinh | Lý | Tin | Toán | QP | TD | Sử | Toán | Toán |
| Huệ | Tươi S | Thiết | Nguyệt | B Hải | Chinh | Thịnh | Thủy S | Hằng T | Nguyện |
| Tiết 5 | Sử | Toán | QP | Văn | Anh | Hóa | Sinh | Hóa | Toán | Lý |
| Thủy S | B Hải | Chinh | Giang V | Hạnh | Chi | Q Anh | Hùng | Hằng T | Hạt |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 20/3/2023-25/3/2023 |
| 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 |
T | Tiết 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
h | Duyên | Nhâm | Thủy h | Nhân | N Loan | Nhan | V Kiên | Thảo | Châm | Thời | H Loan |
| Tiết 2 | Sinh | Văn | TD | Tin | Lý | Lý | TD | Tin | Văn | Anh | Văn |
H | Tươi S | Thảo | Châm | Duyên | Ngát | Hạt | V Kiên | Nhan | Dung | Thời | Giang V |
a | Tiết 3 | Tin | Anh | Toán | Toán | Sinh | TD | Sinh | Văn | TD | Toán | |
i | Duyên | Thủy A | Nguyện | Nhân | Tươi S | Thịnh | Khang | Thảo | Châm | Nhâm | |
| Tiết 4 | Anh | Toán | Lý | Sinh | Toán | Toán | QP | Hóa | Anh | GDCD | Toán |
| Huệ | Nhâm | Giang L | Tươi S | N Loan | Nhân | T Kiên | Hùng | Thủy A | Yến CD | H Loan |
| Tiết 5 | Toán | Lý | Sinh | QP | TD | Hóa | Văn | Toán | Sinh | Lý | Hóa |
| Nhân | Đức | Tươi S | T Kiên | V Kiên | Hùng | Thảo | Nhâm | Khang | Ngát | Thủy h |
T | Tiết 1 | THI GIỮA KÌ |
h |
ứ | Tiết 2 |
| Tiết 3 |
B |
a | Tiết 4 | Sinh | TD | QP | Văn | Văn | Văn | Lý | Toán | Toán | Anh | Lý |
| Tươi S | Thịnh | T Kiên | Dung | Giang V | Thảo | Hạt | Nhâm | Hằng T | Thời | Ngát |
| Tiết 5 | Hóa | Toán | Sinh | Địa | QP | | Anh | Anh | Sử | Sinh | Văn |
| Ngân | Nhâm | Tươi S | Minh | T Kiên | | Thời | Hương | Cúc | Khang | Giang V |
T | Tiết 1 | Văn | Lý | Văn | Lý | GDCD | Tin | Văn | TD | Sinh | TD | QP |
h | V Anh | Đức | Giang V | Giang L | Yến CD | Nhan | Thảo | V Kiên | Khang | Thịnh | T Kiên |
ứ | Tiết 2 | TD | QP | Anh | Sinh | Toán | TD | | Anh | Văn | Văn | Địa |
| Châm | T Kiên | Huệ | Tươi S | N Loan | Thịnh | | Hương | Dung | V Anh | Hằng Đ |
T | Tiết 3 | Anh | Sinh | Tin | Hóa | Toán | Sử | Anh | QP | | | TD |
ư | Huệ | Tươi S | Nhan | Hùng | N Loan | Thủy S | Thời | T Kiên | | | Châm |
| Tiết 4 | Lý | Anh | Toán | Toán | Anh | Sinh | TD | Văn | Địa | QP | Sinh |
| Đức | Thủy A | Nguyện | Nhân | Hương | Tươi S | V Kiên | Thảo | Hằng Đ | T Kiên | Khang |
| Tiết 5 | Toán | Địa | Lý | Sử | Tin | Lý | Sử | | Hóa | Anh | GDCD |
| Nhân | Hằng Đ | Giang L | Thành | Nhan | Hạt | Thủy S | | Hùng | Thời | Yến CD |
T | Tiết 1 | THI GIỮA KÌ |
h |
| Tiết 2 |
N | Tiết 3 |
ă |
m | Tiết 4 | Lý | Toán | Hóa | Anh | Hóa | Anh | Toán | Sinh | Anh | Tin | Toán |
| Đức | Nhâm | Thủy h | Thanh | Ngân | Hương | Linh T | Khang | Thủy A | Duyên | H Loan |
| Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
T | Tiết 1 | TD | Anh | Văn | GDCD | Lý | Anh | Hóa | TD | QP | Toán | Toán |
h | Châm | Thủy A | Giang V | Yến CD | Ngát | Hương | Ngân | V Kiên | T Kiên | Nhâm | H Loan |
| Tiết 2 | QP | Sinh | | Lý | Anh | GDCD | Lý | Sử | Toán | Văn | TD |
S | T Kiên | Tươi S | | Giang L | Hương | Yến CD | Hạt | Cúc | Hằng T | V Anh | Châm |
á | Tiết 3 | Lý | Sử | Sử | TD | Sinh | QP | GDCD | Toán | Văn | Lý | Anh |
u | Đức | Thủy S | Cúc | Châm | Tươi S | T Kiên | Yến CD | Nhâm | Dung | Ngát | Thanh |
| Tiết 4 | Địa | Hóa | GDCD | Văn | TD | Địa | Toán | Lý | Anh | Toán | Anh |
| Minh | Ngân | Yến CD | Dung | V Kiên | Hằng Đ | Linh T | Giang L | Thủy A | Hằng T | Hương |
| Tiết 5 | Sử | Lý | Lý | | Sử | Toán | Tin | Anh | Lý | Địa | Sử |
| Thủy S | Đức | Giang L | | Cúc | Nguyện | Nhan | Hương | Ngát | Hằng Đ | Thành |
T | Tiết 1 | Văn | Tin | TD | Hóa | Địa | Văn | Sinh | GDCD | Toán | TD | Anh |
h | V Anh | Duyên | Châm | Hùng | Minh | Thảo | Khang | Yến CD | Hằng T | Thịnh | Thanh |
| Tiết 2 | | GDCD | Toán | Anh | Lý | Hóa | Địa | Lý | TD | Hóa | Văn |
B | | Yến CD | Nguyện | Thanh | Ngát | Hùng | Minh | Giang L | Châm | Thủy h | Giang V |
ả | Tiết 3 | Toán | TD | Anh | TD | Văn | Sinh | Lý | Văn | GDCD | Văn | Sinh |
y | Nhân | Thịnh | Huệ | Châm | Giang V | Tươi S | Hạt | Thảo | Yến CD | V Anh | Khang |
| Tiết 4 | GDCD | Văn | Địa | Toán | | Lý | Hóa | Sinh | Lý | Sử | Tin |
| Yến CD | Thảo | Minh | Nhân | | Hạt | Ngân | Khang | Ngát | Thành | Duyên |
| Tiết 5 | Anh | | Hóa | Lý | Hóa | Toán | Toán | Địa | Tin | Sinh | Lý |
| Huệ | | Thủy h | Giang L | Ngân | Nhân | Linh T | Minh | Duyên | Khang | Ngát |