THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 29/01/2024
1. Tệp đính kèm
2. Tệp đính kèm
3. Tệp đính kèm
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 29/01/2024 |
| 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 |
T | Tiết 1 | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN |
h | Giang V | Châm | Nhân | Hùng | N Loan | Thủy h | Nhâm | Thời | Nhan | Duyên |
| Tiết 2 | Văn | QP | HĐTNHN | TD | Toán | Toán | Anh | Anh | Sử | Tin |
H | Giang V | T Kiên | Nhân | Thịnh | N Loan | Châm T | Huệ | Thời | Thủy S | Duyên |
a | Tiết 3 | Tin | TD | Hóa | Toán | | CN | QP | Lý | Toán | Sử |
i | Duyên | Châm | Thủy h | Nhâm | | Huyền | T Kiên | Giang L | Châm T | Thủy S |
| Tiết 4 | TD | Sử | Toán | Sinh | Lý | Văn | HĐTNHN | Toán | TANG | Lý |
| Châm | Thủy S | Nhân | Tươi S | Đức | Lương | Nhâm | Châm T | Eugene | Ngát |
| Tiết 5 | HĐTNHN | CN | Anh | Anh | CN | | Toán | Sử | Lý | Toán |
| Châm T | Phương | Thời | Thủy A | Huyền | | Nhâm | Thủy S | Ngát | Nhân |
T | Tiết 1 | QP | GDKTPL | Văn | Sinh | Lý | Anh | Văn | Lý | Lý | HĐTNHN |
h | T Kiên | Yến CD | Dung | Tươi S | Đức | Thủy A | Thảo | Giang L | Ngát | Duyên |
ứ | Tiết 2 | Anh | Địa | | Lý | | TD | TANG | Sử | GDKTPL | Lý |
| Hương | Hằng Đ | | Hạt | | Thọ | Eugene | Thủy S | Yến CD | Ngát |
B | Tiết 3 | GDKTPL | Văn | Tin | Anh | QP | Lý | Sử | TD | Văn | Toán |
a | Yến CD | V Anh | Duyên | Thủy A | T Kiên | Hạt | Thủy S | Thọ | Thảo | Nhân |
| Tiết 4 | Tin | | Sử | Văn | HĐTNHN | | GDĐP | Anh | QP | Địa |
| Duyên | | Thủy S | Thảo | Huyền | | Tươi H | Thời | T Kiên | Hằng Đ |
| Tiết 5 | Sử | Anh | Toán | | CN | Sinh | Địa | GDKTPL | Sử | Văn |
| Cúc | Hương | Nhân | | Huyền | Tươi S | Hằng Đ | Yến CD | Thủy S | V Anh |
T | Tiết 1 | TD | Văn | TANG | Sử | Anh | Toán | GDKTPL | Anh | Địa | Anh |
h | Châm | V Anh | Eugene | Thủy S | Thủy A | Châm T | Yến CD | Thời | Hằng Đ | Huệ |
ứ | Tiết 2 | CN | Anh | TD | Hóa | Văn | Sử | Lý | TANG | GDKTPL | Địa |
| Phương | Hương | Châm | Hùng | Thảo | Thủy S | Đức | Eugene | Yến CD | Hằng Đ |
T | Tiết 3 | Anh | HĐTNHN | Sinh | Anh | Sử | Lý | Anh | Văn | Toán | GDKTPL |
ư | Hương | Châm | Tươi S | Thủy A | Thủy S | Hạt | Huệ | Thảo | Châm T | Yến CD |
| Tiết 4 | Văn | CN | Anh | Lý | GDĐP | TANG | Văn | Địa | | Văn |
| Giang V | Phương | Thời | Hạt | Tươi S | Eugene | Thảo | Hằng Đ | | V Anh |
| Tiết 5 | | Địa | Sử | TANG | Sinh | Anh | | HĐTNHN | Anh | |
| | Hằng Đ | Thủy S | Eugene | Tươi S | Thủy A | | Thời | Huệ | |
T | Tiết 1 | Địa | Anh | Toán | QP | Toán | Anh | TD | GDĐP | Văn | Tin |
h | Hằng Đ | Hương | Nhân | T Kiên | N Loan | Thủy A | Thọ | Giang L | Thảo | Duyên |
| Tiết 2 | Toán | Tin | | Hóa | Anh | Hóa | Toán | Văn | Địa | Anh |
N | Châm T | Duyên | | Hùng | Thủy A | Thủy h | Nhâm | Thảo | Hằng Đ | Huệ |
ă | Tiết 3 | | Địa | Tin | Hóa | TANG | QP | | | Anh | TD |
m | | Hằng Đ | Duyên | Hùng | Eugene | T Kiên | | | Huệ | Thọ |
| Tiết 4 | GDĐP | TANG | Văn | Toán | TD | Văn | Tin | Toán | GDĐP | Toán |
| Giang L | Eugene | Dung | Nhâm | Thịnh | Lương | Nguyệt | Châm T | Tươi H | Nhân |
| Tiết 5 | Sử | Toán | Hóa | HĐTNHN | Hóa | CN | Văn | Lý | Toán | |
| Cúc | Nhâm | Thủy h | Hùng | Ngân | Huyền | Thảo | Giang L | Châm T | |
T | Tiết 1 | Toán | GDKTPL | Anh | Toán | Sinh | Sử | Lý | Tin | Tin | QP |
h | Châm T | Yến CD | Thời | Nhâm | Tươi S | Thủy S | Đức | Nguyệt | Nhan | T Kiên |
| Tiết 2 | TANG | Tin | QP | Sử | HĐTNHN | Hóa | | GDKTPL | TD | Văn |
S | Eugene | Duyên | T Kiên | Thủy S | Huyền | Thủy h | | Yến CD | Thọ | V Anh |
á | Tiết 3 | CN | Toán | Lý | Tin | Sử | Toán | GDKTPL | QP | Văn | TANG |
u | Phương | Nhâm | Giang L | Nhan | Thủy S | Châm T | Yến CD | T Kiên | Thảo | Eugene |
| Tiết 4 | Anh | Văn | | GDĐP | Anh | | Sử | Địa | | TD |
| Hương | V Anh | | Tươi S | Thủy A | | Thủy S | Hằng Đ | | Thọ |
| Tiết 5 | Văn | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | Toán | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN |
| Giang V | Châm | Nhân | Hùng | N Loan | Thủy h | Nhâm | Thời | Nhan | Duyên |
T | Tiết 1 | HĐTNHN | Toán | GDĐP | Văn | TD | GDĐP | Tin | TD | Anh | GDĐP |
h | Châm T | Nhâm | Giang L | Thảo | Thịnh | Tươi S | Nguyệt | Thọ | Huệ | Tươi H |
| Tiết 2 | Địa | | TD | TD | Văn | Hóa | TD | Toán | Tin | Lý |
B | Hằng Đ | | Châm | Thịnh | Thảo | Thủy h | Thọ | Châm T | Nhan | Ngát |
ả | Tiết 3 | Sử | GDĐP | Hóa | Lý | | TD | Toán | | HĐTNHN | GDKTPL |
y | Cúc | Giang L | Thủy h | Hạt | | Thọ | Nhâm | | Nhan | Yến CD |
| Tiết 4 | GDKTPL | TD | Sinh | Toán | Hóa | HĐTNHN | Anh | Văn | TD | Sử |
| Yến CD | Châm | Tươi S | Nhâm | Ngân | Thủy h | Huệ | Thảo | Thọ | Thủy S |
| Tiết 5 | Toán | Sử | Lý | Tin | Hóa | Sinh | Địa | Tin | Lý | Anh |
| Châm T | Thủy S | Giang L | Nhan | Ngân | Tươi S | Hằng Đ | Nguyệt | Ngát | Huệ |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 29/01/2024 |
| 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 |
T | Tiết 1 | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN |
h | Hường | Quy | Thanh | Cúc | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | H Loan | Dung |
| Tiết 2 | GDKTPL | TD | Văn | Lý | Lý | Hóa | HĐTNHN | Toán | Toán | Anh |
H | Hà | Quy | Dung | Ngát | Giang L | Chi | Hiền L | Tú | H Loan | Hương |
a | Tiết 3 | TANG | GDKTPL | CN | CĐ Toán | CN | | Sinh | Anh | | HĐTNHN |
i | Eugene | Hà | Phương | Linh T | Yến CN | | Tươi S | Hương | | Ngát |
| Tiết 4 | Anh | HĐTNHN | Lý | Văn | Văn | Anh | Văn | QP | Hóa | Toán |
| Thủy A | Quy | Giang L | Thi | Dương | Hương | Hường | T Kiên | Thủy h | Linh T |
| Tiết 5 | Văn | Văn | | Văn | HĐTNHN | TANG | Toán | Sinh | Anh | |
| Hường | Dương | | Thi | Yến CN | Eugene | N Loan | Tươi S | Hương | |
T | Tiết 1 | TD | QP | TD | Địa | Văn | CN | Hóa | GDĐP | TANG | Anh |
h | Quy | Chinh | Thọ | Minh | Dương | Yến CN | Tươi H | Huyền | Eugene | Hương |
ứ | Tiết 2 | Sử | Sử | Địa | QP | Lý | Văn | Lý | TD | QP | Hóa |
| Cúc | Thành | Minh | Chinh | Giang L | Dương | Hiền L | V Kiên | T Kiên | Tươi H |
B | Tiết 3 | Văn | TANG | Lý | Sử | Sử | Lý | | Anh | Tin | Sinh |
a | Hường | Eugene | Giang L | Cúc | Thành | Ngát | | Hương | Lan | Tươi S |
| Tiết 4 | Anh | TD | Văn | TD | QP | TD | TANG | Lý | Sinh | Sử |
| Thủy A | Quy | Dung | Thọ | Chinh | V Kiên | Eugene | Hiền L | Tươi S | Thành |
| Tiết 5 | HĐTNHN | Anh | | TANG | GDKTPL | HĐTNHN | Sử | Hóa | Lý | Lý |
| Hường | Thủy A | | Eugene | Hà | Ngát | Thành | Linh H | Thiết | Giang L |
T | Tiết 1 | Tin | Sử | Toán | Văn | Toán | Văn | TD | Sinh | HĐTNHN | Anh |
h | Lan | Thành | Ngọc | Hiền V | Linh T | Dương | V Kiên | Tươi S | Ngát | Hương |
ứ | Tiết 2 | GDĐP | GDĐP | | | | | Văn | Hóa | Sử | TD |
| Nguyệt | Huyền | | | | | Hường | Linh H | Thành | V Kiên |
T | Tiết 3 | CN | Địa | TANG | Lý | Anh | Toán | | Sử | TD | CN |
ư | Hoa | Minh | Eugene | Ngát | Hạnh | Tú | | Thành | V Kiên | Phương |
| Tiết 4 | Toán | Anh | GDĐP | Anh | Văn | TD | Anh | Toán | Tin | HĐTNHN |
| Linh T | Thủy A | Nguyệt | Hạnh | Dương | V Kiên | Thủy a | Tú | Lan | Ngát |
| Tiết 5 | | CN | GDKTPL | HĐTNHN | | Sử | Hóa | | Văn | GDĐP |
| | Hoa | Yến CD | Ngát | | Thành | Tươi H | | Thi | Nguyệt |
T | Tiết 1 | TD | Toán | Anh | Địa | TANG | GDĐP | Tin | Sử | Toán | Văn |
h | Quy | Linh T | Thanh | Minh | Eugene | Nguyệt | Lan | Thành | H Loan | Dung |
| Tiết 2 | Sử | | HĐTNHN | Toán | TD | QP | GDĐP | TANG | Anh | |
N | Cúc | | Thanh | N Loan | Thọ | T Kiên | Huyền | Eugene | Hương | |
ă | Tiết 3 | Anh | Văn | Sử | Toán | Địa | Sinh | Lý | Hóa | Hóa | Lý |
m | Thủy A | Dương | Cúc | N Loan | Minh | Q Anh | Hiền L | Linh H | Thủy h | Giang L |
| Tiết 4 | GDKTPL | Tin | TD | Sử | Toán | Anh | Anh | Lý | Lý | QP |
| Hà | Lan | Thọ | Cúc | Linh T | Hương | Thủy a | Hiền L | Thiết | T Kiên |
| Tiết 5 | Địa | Anh | Văn | Anh | | | Toán | Tin | | TANG |
| Minh | Thủy A | Dung | Hạnh | | | N Loan | Lan | | Eugene |
T | Tiết 1 | Văn | Sử | Toán | TD | Anh | Sinh | Hóa | Anh | HĐTNHN | Lý |
h | Hường | Thành | Ngọc | Thọ | Hạnh | Q Anh | Tươi H | Hương | Ngát | Giang L |
| Tiết 2 | | Địa | | Anh | Sử | Toán | Anh | TD | Anh | Sinh |
S | | Minh | | Hạnh | Thành | Tú | Thủy a | V Kiên | Hương | Tươi S |
á | Tiết 3 | Toán | Văn | Địa | Lý | TD | | Sinh | Lý | GDĐP | Hóa |
u | Linh T | Dương | Minh | Ngát | Thọ | | Tươi S | Hiền L | Nguyệt | Tươi H |
| Tiết 4 | | | CN | GDKTPL | GDKTPL | Lý | QP | Văn | Sử | TD |
| | | Phương | Yến CD | Hà | Ngát | T Kiên | Thi | Thành | V Kiên |
| Tiết 5 | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | CN | SH/HĐTNHN | Hóa | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | Toán | Văn |
| Hường | Quy | Thanh | Phương | Yến CN | Chi | Hiền L | Tú | H Loan | Dung |
T | Tiết 1 | Địa | CN | QP | GDKTPL | CN | HĐTNHN | Tin | HĐTNHN | Văn | Toán |
h | Minh | Hoa | Chinh | Yến CD | Yến CN | Ngát | Lan | Tú | Thi | Linh T |
| Tiết 2 | QP | Tin | Sử | GDĐP | Anh | CN | TD | Toán | | |
B | Chinh | Lan | Cúc | Nguyệt | Hạnh | Yến CN | V Kiên | Tú | | |
ả | Tiết 3 | CN | GDKTPL | Anh | CN | GDĐP | Toán | Toán | Tin | Sinh | Sử |
y | Hoa | Hà | Thanh | Phương | Nguyệt | Tú | N Loan | Lan | Tươi S | Thành |
| Tiết 4 | Sử | Toán | Anh | HĐTNHN | Lý | Sử | | Văn | TD | CN |
| Cúc | Linh T | Thanh | Ngát | Giang L | Thành | | Thi | V Kiên | Phương |
| Tiết 5 | Tin | | GDKTPL | Toán | Địa | Sinh | Sử | | Hóa | Hóa |
| Lan | | Yến CD | N Loan | Minh | Q Anh | Thành | | Thủy h | Tươi H |
TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA THỰC HIỆN TỪ 29/01/2024 |
| 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 |
T | Tiết 1 | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN | CC/HĐTNHN |
h | Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Hằng T | Thịnh | Nga | Lương | Huyền |
| Tiết 2 | Văn | Toán | CN | Lý | Lý | Sinh | Anh | TD | Văn | Văn |
H | Dương | B Hải | Yến CN | Thiết | Hạt | Phương | Thanh | Châm | Lương | Hường |
a | Tiết 3 | Anh | Anh | Hóa | TD | Toán | Lý | TD | Toán | Toán | Lý |
i | Huệ | Thời | Hùng | Quy | B Hải | Hiền L | Thịnh | Nga | Hằng T | Hạt |
| Tiết 4 | Toán | CD | TD | Toán | | CN | Sinh | Lý | Lý | Hóa |
| Hằng T | Hà | Thịnh | Nga | | Huyền | Phương | Hiền L | Hạt | Hùng |
| Tiết 5 | Sinh | Lý | Anh | | Hóa | Toán | Lý | CD | Hóa | Toán |
| Hoa | Đức | Thanh | | Chi | Hằng T | Hạt | Hà | Hùng | H Loan |
T | Tiết 1 | Toán | Địa | Toán | Lý | Sử | Lý | Văn | Tin | TD | Văn |
h | Hằng T | Hằng Đ | Thủy T | Thiết | Thành | Hiền L | V Anh | Lan | V Kiên | Hường |
ứ | Tiết 2 | | TD | | | CN | Hóa | Toán | CN | Tin | |
| | Quy | | | Yến CN | Chi | Nga | Huyền | Lan | |
B | Tiết 3 | CN | Anh | CD | Địa | TD | TD | Địa | Toán | QP | Anh |
a | Yến CN | Thời | Hà | Minh | V Kiên | Quy | Hằng Đ | Nga | Chinh | Thủy a |
| Tiết 4 | Lý | Văn | Lý | Anh | CD | Toán | Hóa | Địa | Sử | Toán |
| Đức | Dương | Thiết | Thủy a | Hà | Hằng T | Chi | Minh | Cúc | H Loan |
| Tiết 5 | | | Địa | Toán | Hóa | Toán | Lý | Anh | Toán | Tin |
| | | Minh | Nga | Chi | Hằng T | Hạt | Thủy a | H Loan | Lan |
T | Tiết 1 | Lý | Sinh | Hóa | Tin | Hóa | Toán | CN | Văn | Văn | Văn |
h | Đức | Hoa | Hùng | Nguyệt | Chi | Hằng T | Huyền | Giang V | Lương | Hường |
ứ | Tiết 2 | Anh | Anh | QP | Địa | Anh | Tin | Hóa | Hóa | Toán | Anh |
| Huệ | Thời | Chinh | Minh | Hạnh | Lan | Chi | Tươi H | Hằng T | Thủy a |
T | Tiết 3 | QP | Hóa | Văn | Văn | Văn | Hóa | Toán | Anh | | Địa |
ư | Chinh | Tươi H | V Anh | Giang V | Lương | Chi | Nga | Thủy a | | Hằng Đ |
| Tiết 4 | TD | Lý | Sử | QP | Địa | Văn | Sử | Toán | Hóa | Sinh |
| Châm | Đức | Thủy S | Chinh | Minh | Lương | Thành | Nga | Hùng | Hoa |
| Tiết 5 | Toán | | Địa | Anh | Lý | | Sinh | Toán | Anh | Hóa |
| Hằng T | | Minh | Thủy a | Hạt | | Phương | Nga | Hạnh | Hùng |
T | Tiết 1 | Văn | Toán | Toán | Anh | Văn | Lý | Toán | Sinh | Anh | CN |
h | Dương | B Hải | Thủy T | Thủy a | Lương | Hiền L | Nga | Hoa | Hạnh | Huyền |
| Tiết 2 | | | | CD | | TD | Toán | Lý | Địa | Anh |
N | | | | Hà | | Quy | Nga | Hiền L | Minh | Thủy a |
ă | Tiết 3 | Tin | Sinh | TD | TD | Toán | Anh | Tin | Anh | CD | Toán |
m | Nguyệt | Hoa | Thịnh | Quy | B Hải | Hạnh | Lan | Thủy a | Hà | H Loan |
| Tiết 4 | Địa | TD | Hóa | Sinh | Anh | Địa | Anh | Toán | CN | Toán |
| Minh | Quy | Hùng | Q Anh | Hạnh | Hằng Đ | Thanh | Nga | Huyền | H Loan |
| Tiết 5 | Anh | Văn | Anh | Toán | Tin | Văn | Địa | Hóa | Toán | CD |
| Huệ | Dương | Thanh | Nga | Nguyệt | Lương | Hằng Đ | Tươi H | H Loan | Hà |
T | Tiết 1 | Địa | QP | Lý | Toán | Toán | Toán | Hóa | Sinh | Văn | TD |
h | Minh | Chinh | Thiết | Nga | B Hải | Hằng T | Chi | Hoa | Lương | V Kiên |
| Tiết 2 | Sinh | Toán | | Sinh | Sinh | Hóa | Toán | Văn | | QP |
S | Hoa | B Hải | | Q Anh | Phương | Chi | Nga | Giang V | | Chinh |
á | Tiết 3 | Toán | Anh | Sinh | Sử | TD | QP | CD | Anh | Anh | Toán |
u | Hằng T | Thời | Q Anh | Thành | V Kiên | Chinh | Hà | Thủy a | Hạnh | H Loan |
| Tiết 4 | Hóa | Tin | Tin | Hóa | Địa | Anh | Lý | QP | Sinh | Anh |
| Tươi H | Lan | Nguyệt | Ngân | Minh | Hạnh | Hạt | Chinh | Hoa | Thủy a |
| Tiết 5 | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN | SH/HĐTNHN |
| Huệ | Đức | Thiết | Q Anh | B Hải | Hằng T | Thịnh | Nga | Lương | Huyền |
T | Tiết 1 | TD | Sử | Toán | Hóa | Sinh | Anh | Văn | Văn | TD | Địa |
h | Châm | Thành | Thủy T | Ngân | Phương | Hạnh | V Anh | Giang V | V Kiên | Hằng Đ |
| Tiết 2 | Anh | Hóa | Anh | | Lý | Sử | | | Địa | Sử |
B | Huệ | Tươi H | Thanh | | Hạt | Thành | | | Minh | Thủy S |
ả | Tiết 3 | Sử | CN | Sinh | Văn | QP | Địa | TD | TD | Anh | TD |
y | Thủy S | Yến CN | Q Anh | Giang V | Chinh | Hằng Đ | Thịnh | Châm | Hạnh | V Kiên |
| Tiết 4 | Hóa | Địa | Văn | | Toán | CD | QP | Địa | Sinh | Lý |
| Tươi H | Hằng Đ | V Anh | | B Hải | Hà | Chinh | Minh | Hoa | Hạt |
| Tiết 5 | CD | Toán | | CN | Anh | Sinh | Anh | Sử | Lý | Sinh |
| Hà | B Hải | | Yến CN | Hạnh | Phương | Thanh | Cúc | Hạt | Hoa |